Khám sức khỏe tổng quát
DANH MỤC CÁC DỊCH VỤ KHÁM TỔNG QUÁT
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
NAM |
NỮ |
Ý NGHĨA |
||||
< 30 |
30–45 |
> 45 |
< 30 |
30–45 |
> 45 |
|||
1 |
Khám tổng quát |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Kiểm tra thông số chung: Mạch, HA, chiều cao, cân nặng |
2 |
Khám phụ khoa |
|
|
|
● |
● |
● |
|
3 |
Công thức máu |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Tầm soát các bệnh lý về máu: thiếu máu, ung thư máu,... |
4 |
Đường huyết |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Tầm soát bệnh đái tháo đường |
5 |
Định lượng HbA1c |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Theo dõi bệnh đái tháo đường trong 3 tháng |
6 |
Chức năng thận (Ure, Creatinine) |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Đánh giá bất thường chức năng thận |
7 |
Men gan (SGOT, SGPT, GGT) |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Đánh giá tổn thương chức năng gan |
8 |
Viêm gan siêu vi B (HBsAg) |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Kháng nguyên viêm gan B |
9 |
Viêm gan siêu vi C (Anti HCV) |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Viêm gan siêu vi C |
10 |
Bộ mỡ (Chole, Trigly, Cho-HDL, Cho-LDL) |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Đánh giá nguy cơ các bệnh về tim, mạch máu |
11 |
Tổng phân tích nước tiểu |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Phát hiện các rối loạn: nhiễm trùng đường tiểu, bệnh thận... |
12 |
Định lượng Acid Urid |
|
● |
● |
|
● |
● |
Phát hiện sớm bệnh Gout |
13 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
|
|
|
|
|
● |
Tầm soát ung thư gan |
14 |
Định lượng PSA tự do |
|
|
● |
|
|
|
Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt |
15 |
Siêu âm ổ bụng |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
- Đánh giá tổng quát các cơ quan trong ổ bụng: gan, mật, tụy lách, sỏi thận,... phát hiện các khối u hay sỏi. |
16 |
Siêu âm Doppler tim |
|
● |
● |
|
● |
● |
Tầm soát các bệnh lý của van tim,... |
17 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
|
|
● |
|
|
● |
Các bất thường về mạch máu chi dưới, động mạch cảnh |
18 |
Siêu âm tuyến vú |
|
|
|
|
● |
● |
Khảo sát cấu trúc và những bất thường của tuyến vú |
19 |
Chụp X-Quang phổi kỹ thuật số |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Đánh giá các bệnh lý của phổi: lao phổi, viêm phổi,... |
20 |
Đo điện tim |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
Khảo sát các rối loạn về tim |
21 |
Pap smear |
|
|
|
|
● |
● |
Tầm soát ung thư cổ tử cung |
BẢNG GIÁ CƠ BẢN
NAM | NỮ | |||
Dưới 30 tuổi |
1.300.000 |
Dưới 30 tuổi |
1.380.000 |
|
Từ 30 đến 45 tuổi |
1.555.000 |
Từ 30 đến 45 tuổi |
1.925.000 |
|
Trên 45 tuổi |
1.925.000 |
Trên 45 tuổi |
2.295.000 |
CÁC DỊCH VỤ TƯ VẤN THÊM
STT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT |
Ý NGHĨA |
GIÁ |
1 |
CEA |
Tầm soát ung thư đại tràng, trực tràng |
160.000 |
2 |
HPV |
Tầm soát ung thư cổ tử cung |
620.000 |
3 |
CYFRA 21-1 |
Tầm soát ung thư phổi |
160.000 |
4 |
CA 72-4 |
Tầm soát ung thư đường tiêu hóa |
140.000 |
5 |
CA 19-9 |
Tầm soát ung thư tụy, ống mật |
150.000 |
6 |
CA 15-3 |
Tầm soát ung thư vú |
150.000 |
7 |
CA 125 |
Tầm soát ung thư buồng trứng |
150.000 |
8 |
FT3, FT4, TSH |
Nội tiết tố tuyến giáp |
330.000 |
9 |
Nhóm máu (RH) |
Xác định nhóm máu |
160.000 |
10 |
XQ cột sống thắt lưng, cổ, ngực,... |
Đánh giá các tổn thương của cột sống: thoái hóa, di lệch,... |
100.000 |
11 |
Đo độ loãng xương (nam, nữ ≥ 50 tuổi) 3 vị trí | Đánh giá mật độ xương, phát hiện loãng xương khi chưa có triệu chứng. | 290.000 |
12 |
CT scanner sọ não/bộ phận |
Chụp cắt lớp vi tính các bộ phận hoặc toàn thân theo bệnh lý. |
700.000 |
13 |
Chụp cổng hưởng từ (MRI) sọ não, mạch máu não |
Phát hiện u não, hẹp tắc, dị dạng bất thường mạch máu não, phát hiện bệnh lý mạch máo não cũ. |
2.500.000 |
14 |
Siêu âm tuyến giáp |
Khảo sát những bất thường hoặc bệnh lý của tuyến giáp |
90.000 |
15 |
Nội soi dạ dày ống mềm + clo test (đường mũi) |
Khảo sát các bệnh lý của đường tiêu hóa trên. Tầm soát các bệnh lý ở dạ dày: viêm, loét, nhiễm H.p,... |
500.000 |
16 |
Nội soi đại tràng (không cắt Polyp / Cắt Polyp) |
Khảo sát các bệnh lý của đường tiêu hóa, có thể sinh thiết tìm tế bào ung thư. Tầm soát ung thư đại tràng |
|
17 |
Nội soi Tai - Mũi - Họng |
Khảo sát các bệnh lý về Tai - Mũi - Họng |
100.000 |
18 |
Đo chức năng hô hấp |
Khảo sát chức năng hô hấp |
250.000 |
19 |
Đo điện cơ |
Đánh giá tổn thương thần kinh cơ |
250.000 |
20 |
Đo điện não |
Tầm soát một số bệnh lý về thần kinh như: động kinh, đau đầu, co giật,... |
100.000 |