80A Lê Hồng Phong, P3, TP.Sóc Trăng - 27/6 Trần Hưng Đạo, P3, TP.Sóc Trăng

Danh mục vật tư y tế

STT Tên Đơn vị tính Giá Giá có bảo hiểm
1 Acid acetic Cái 65000 65000
2 Acid Etching Lọ 120000 120000
3 Adonsept Viên 3450 3450
4 AIRWAY Cái 10395 10395
5 AIRWAY SIZE 2 Cái 6050 6050
6 AIRWAY SIZE 3 Cái 6050 6050
7 Airway số 1 Cái 5500 5500
8 Airway số 2 Cái 5500 5500
9 Airway số 3 Cái 5500 5500
10 AKYGC-33/34 Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng 1 lần (Dụng cụ kẹp, cắt, khâu nối tự động) Bộ 4100000 4100000
11 AKYGCA-33/ 34 Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng một lần (theo phương pháp Longo) Bộ 3900000 3900000
12 AKYGCA-33/ 34 Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng một lần (theo phương pháp Longo) Bộ 4100000 4100000
13 Alginate Tropicalgine Gói 180000 180000
14 Allis 14cm Cây 36500 36500
15 AMBU NGƯỜI LỚN Bộ 214500 214500
16 Ambu người lớn Cái 195000 195000
17 AMBU TRẺ EM Bộ 214500 214500
18 Ambu trẻ em Cái 195000 195000
19 Aniospray (cal 1 lít + vòi) Chai 320000 320000
20 Aniosray 5 lít Can 1310000 1310000
21 Áo gối lớn (xanh đậm vip ) Cái 29000 29000
22 Áo gối nhỏ (xanh nhạt ) Cái 22000 22000
23 Áo sản phụ sau sanh chấm bi xanh Cái 60000 60000
24 B Nấu Đức Gr 600 600
25 BÀN CHẢI PHẨU THUẬT VÔ TRÙNG Cái 35000 35000
26 Bàn Chải rửa tay VK Cái 38000
27 Bàn khám phụ khoa Cái 2120000 2120000
28 BĂNG BỊT MẮT TRẺ SƠ SINH Cái 14000 14000
29 BĂNG BÓ BỘT 10 Cuộn 27588 27588
30 BĂNG BÓ BỘT 15 Cuộn 35695 35695
31 Băng bó bột Altocast 3in x 4yard Cuộn 90000 90000
32 Băng bó bột Altocast 4in x 4 yard Cuộn 100000 100000
33 Băng bó bột Altocast 4in x 4yard Cuộn 100000 100000
34 Băng bó bột Altocast 5in x 4yard Cuộn 110000 110000
35 BĂNG CÁ NHÂN Hộp 36000 36000
36 BĂNG CÁ NHÂN TANA Hộp 18500 18500
37 Băng cố định kim truyền ( proace) Miếng 2090 2090
38 BĂNG CỐ ĐỊNH KIM TRUYỀN (DECOMED) Miếng 2090 2090
39 Băng cố định kim truyền 6x7 CHSK Miếng 2420 2420
40 BĂNG CỐ ĐỊNH KIM TRUYỀN PROACE Miếng 2090 2090
41 BĂNG CỐ ĐỊNH TIÊM TRUYỀN (TUYẾN) Miếng 3960 3960
42 BĂNG CUỘN LƯỚI 10CM X 5M KVT Cuộn 4056 4056
43 Băng cuộn lưới 10cmx5m KVT Cuộn 3687 3686.9998
44 BĂNG CUỘN MEMCO (9CM X2.5M) Cuộn 2500 2500
45 BĂNG CUỘN Y TẾ (0.9M X 2.5M) Cuộn 2500 2500
46 BĂNG DÍNH TRÒN 25MM Hộp 185000 185000
47 Băng dính tròn 25mm Betaaid -15210 Hộp 185000 185000.004
48 BĂNG DÍNH VÔ TRÙNG 60X70MM Miếng 3960 3960
49 BĂNG DÍNH VÔ TRÙNG DECOMEDTM 53X70MM Miếng 1650 1650
50 BĂNG DÍNH VÔ TRÙNG VẢI KHÔNG DỆT CÓ GẠC 60X80MM Miếng 2090 2090
51 Băng mực LQ300 Cái 250000 250000
52 Băng rốn Miếng 1302 1302
53 BĂNG RỐN - HSP Miếng 1500 1500
54 BĂNG RỐN - HSP Cái 1500 1500
55 BĂNG RỐN ĐÔNG FA Cái 1078 1078
56 BĂNG RỐN ĐÔNG FA Hộp 4000 4000
57 BĂNG RỐN -HSP Cái 1500 1500
58 Bảng so màu Bộ 1870000 1870000
59 BĂNG SỢI THỦY TINH (TOMATO) 4IN Cuộn 100000 100000
60 BĂNG THUN 3M THÁI LAN Cuộn 17325 17325
61 Banh barabeuf Cặp 98000 98000
62 Banh môi Cái 45000 45000
63 BAO CAMERA NỘI SOI Cái 6490 6490
64 Bao caosu Hộp 10000 10000
65 BAO DÂY ĐỐT Cái 6670 6670
66 BAO GIẦY Cái 5000 5000
67 BAO HUYẾT ÁP +RUỘT Cái 55000 55000
68 Bao Huyết Áp Không Ruột Cái 35000
69 Bao máy huyết áp Cái 32000 32000
70 Bay nhựa Cây 20000 20000
71 Bay sáp Cái 50000 50000
72 Bay sáp Cái 35000 35000
73 Bay trám Cây 110000 110000
74 BÌNH HỦY KIM LỚN Cái 22000 22000
75 BÌNH KIỀM (DV) Cái 44000 44000
76 BÌNH KIỀM 12CM Cái 35000 35000
77 BÌNH KIẾM 18 Cái 75000 75000
78 Bình xịt tia Cái 20000 20000
79 BỘ CHỌC DÒ BÀNG QUANG ĐẦU MỠ SIZE 14 (MS: SV391540) Cái 1221413 1221413
80 Bo chuông Hàn Quốc Bộ 415000 415000
81 Bộ Clip cầm máu Bộ 680000 680000
82 Bộ Clip cầm máu Bộ 680000 680000
83 BỘ CLIP CẦM MÁU (DV) Bộ 500000 500000
84 Bộ đặt nội khí quản Bộ 3580000 3580000
85 Bộ dây máy gây mê cao tầng, đa hướng người lớn VENTKINGTM-USM Heathcare Bộ 198000 198000
86 Bộ dây truyền máu dùng cho lọc thận Bộ 52402 52402
87 Bộ đồ bảo hộ LV2 Bộ 40000 40000.002
88 Bộ đồ bảo hộ LV3 Bộ 65000 65000
89 BỘ ĐỒ TRẺ SƠ SINH ( MÀU XANH ) Bộ 181500 181500
90 BỘ ĐÓN BÉ CHÀO ĐỜI (MÀU HỒNG) Bộ 181500 181500
91 BỘ ĐÓN BÉ CHÀO ĐỜI (MÀU XANH) Bộ 181500 181500
92 Bộ ghi tương quan TH Bộ 1750000 1750000
93 BỘ KHĂN NỘI SOI Ổ BỤNG Bộ 250000 250000
94 BỘ KHĂN PHẪU THUẬT BỤNG TQ Bộ 220000 220000
95 BỘ KHĂN SANH MỔ ( TÍN KHANG ) Bộ 277200 277200
96 Bộ khăn sanh mổ-03P29 Viên Phát Bộ 315000 315000
97 BỘ KHĂN SANH THƯỜNG CÓ TÚI VÀ BAO PHỦ CHI Bộ 180000 180000
98 BỘ KHĂN SANH THƯỜNG VP (DV) Bộ 150000 150000
99 BỘ KHĂN VÙNG HẬU MÔN VÀ ÂM ĐẠO (D-103-2) Bộ 180000 180000
100 BO KHÔNG VAL Cái 15000 15000
101 Bộ lèn 25, 30 115000 115000
102 Bộ lèn A 90000 90000
103 Bộ lèn B,C Bộ 290000 290000
104 BỘ MỠ THẬN QUA DA NERPHOSTOMY SIZE 8, 10FR (MS:RN440845) Cái 2569875 2569875
105 Bô Nam Cái 24500 24500
106 Bô nữ Cái 24500 24500
107 Bộ quần áo bảo hộ Bộ 35650 35650.0001
108 Bộ quần áo PTV Bộ 486000 486000
109 BỘ RINORIN RỬA MŨI XOANG (DV) Bộ 176000 176000
110 BỘ RỬA DẠ DÀY Bộ 66000 66000
111 BỘ SANH M18 ( HỒNG ) VÔ TRÙNG Bộ 181499 181499
112 BỘ SANH M18 ( XANH ) VÔ TRÙNG Bộ 181499 181499
113 Bộ sanh M18 (hồng) vô trùng Bộ 113143 113142.9915
114 Bộ sanh M18 xanh Bộ 113143 113142.9915
115 BỘ SANH MỔ Bộ 220000 220000
116 Bộ trang phục bảo hộ 2000 Bộ 185000 185000
117 Bộ trang phục bảo hộ cấp 2 -Phú Quý Bộ 65000 65000
118 Bo+Chuông Greetmed Cái 55000 55000
119 Bôi trơn ống tỷ Glyde Tube 220000 220000
120 BƠM TIÊM 10CC Ống 1265 1265
121 Bơm tiêm 10cc tanaphar Cây 1086 1086
122 Bơm tiêm 10cc Vinahankook Cây 1166 1166
123 Bơm tiêm 10cc(HN/0774922011/CBTC/TE) Ống 1086 1086
124 Bơm tiêm 10ml Ống 988 988
125 BƠM TIÊM 1CC ( HN/0773/2011/CBTC/TE) Ống 798 798
126 Bơm tiêm 1cc (HN/0774922011/CBTC/TE) Ống 604 604
127 BƠM TIÊM 20CC Ống 2090 2090
128 Bơm tiêm 20cc (HN-0774922011/CBTC/TE) Ống 1609 1609
129 Bơm tiêm 20cc Vinahankook Cây 2255 2255
130 Bơm tiêm 20ml Ống 2000 2000
131 BƠM TIÊM 3CC Ống 615 615
132 Bơm tiêm 3cc (HN-0774922011/CBTC/TE) Ống 615 615
133 Bơm tiêm 3ml Ống 693 693
134 BƠM TIÊM 50 CC ĐẦU LỚN (cho ăn) Cái 5720 5720
135 BƠM TIÊM 50 CC ĐẦU NHỎ Cái 3945 3945
136 Bơm tiêm 50c đầu nhỏ Ống 3945 3945
137 BƠM TIÊM 50CC CHO ĂN Ống 3756 3756
138 Bơm tiêm 50cc Cho ăn (HN-0773-2011/CBTC/TE) Ống 3756 3756
139 Bơm tiêm 50cc Vinahankook (đầu nhỏ ) Cây 5335 5335
140 BƠM TIÊM 5CC Ống 676 676
141 Bơm tiêm 5cc (HN/0774922011/CBTC/TE) Cây 693 693
142 Bơm tiêm 5cc (HN-0774922011/CBTC/TĐC) Ống 654 654
143 Bơm tiêm 5cc Vinahankook Cây 793 793
144 Bơm tiêm cản quang 1 nòng ZY6322 190ml Bộ 350000 349999.965
145 Bơm tiêm Insulin Braun Cây 3740 3740
146 Bơm tiêm Insulin polymed Cây 1694 1694
147 Bơm tiêm Insulin polymed Ống 1694 1694
148 BƠM TIÊM ISULIN BRAUN Cây 3740 3740
149 BONEWAX W 810 2.5GM Miếng 31900 31900
150 BÔNG VIÊN TIỆT TRÙNG LỚN (DV) Bọc 4000 4000
151 BÔNG VIÊN TIỆT TRÙNG NHỎ (DV) Bọc 3000 3000
152 Bông y tế 25g Bọc 4675 4675
153 BÔNG Y TẾ 25G Bọc 4675 4675
154 Bông y tế 45g Bọc 11000 11000
155 Bông y tế 45g Bạch Tuyết Gói 11000 11000
156 Bông y tế viên Ø20 1kg Bạch tuyết Kg 199500 199500
157 Bóp bóng người lớn Cái 210000 210000
158 Bóp bóng người lớn Cái 195000 195000
159 Bóp bóng sơ sinh Cái 195000 195000
160 Bóp bóng trẻ em Cái 195000 195000
161 Bột đánh bóng răng Hộp 800000 800000
162 Bột thủy tinh (Tomato) HQ 4in CuộN 73234 73233.996
163 BỘT TỰ CỨNG MỀM Bộ 2300000 2300000
164 Bọt tự cứng trắng Bọc 150000 150000
165 BT Cứng Gr 800 800
166 Búa phản xạ Cái 42000 42000
167 Cầm máu Hộp 170000 170000
168 Cầm máu mũi Raucocel 80mm Miếng 113400 113400
169 Can xi (VT nha) Hộp 80000 80000
170 CANYL TIỆT TRÙNG SỐ 4 Ống 4200 4200
171 Cao su nặng ELIEHD - PUTTY Hộp 950000 950000
172 Cao su nhẹ ELITE - LIGHT Hộp 620000 620000
173 CATHETER MOUNT CO GIÃN (DV) Cái 48510 48510
174 CATHETOR SỐ 8 Ống 3520 3520
175 Cây bóp tách Cây 150000 150000
176 Cây đặt chỉ co nước Hộp 230000 230000
177 Cây đưa Composi Cây 150000 150000
178 Cây đưa không dính Cây 220000 220000
179 CÂY GILLETTE (DV) Cây 25000 25000
180 Cây móc vòng Cây 48000 48000
181 CÂY NẶN MỤN (DV) Cây 2000 2000
182 Cây nạo ngà Cây 65000 65000
183 Cây nạo xương ổ Cây 130000 130000
184 Cây tháo mão Bộ 250000 250000
185 Cây trám CPS Cây 220000 220000
186 Cement gắm tạm (GC) Hộp 390000 390000
187 Cemented Aburtment (DV) Cái 1365260 1365260
188 CERTOFIX ECG TRIO HF V1215 4160614 Cái 1057570 1057570
189 CHẠC 3 CHIA CÓ DÂY Cái 7500 7500
190 CHẠC 3 CHIA CÓ DÂY 10CM Cái 5016 5016
191 CHẠC 3 CHIA KHÔNG DÂY Cái 5280 5280
192 Champ đặt đế CS Cái 300000 300000
193 Chêm gỗ Gói 50000 50000
194 Chén chun sâu Cái 12000 12000
195 CHỈ CARESORB RAPID 910 4/0 Tép 57750 57750
196 Chỉ Chromic 5/0 Tép 41500 41500
197 Chỉ Chromuc 4/0 Tép 22800 22800
198 Chỉ co nướu Lọ 230000 230000
199 Chỉ co nướu O,OO Hộp 250000 250000
200 Chỉ nha khoa Cuộn 60000 60000
201 CHỈ PDS 0 Tép 150000 150000
202 CHỈ PDS 3 Tép 150000 150000
203 CHỈ PLAIN CATGUT 0 Tép 28380 28380
204 CHỈ PLAIN CATGUT 2/0 Tép 22880 22880
205 CHỈ PREMILEN 3/0 Tép 96333 96333
206 Chỉ Silk 2/0 Tép 17800 17800
207 Chỉ Silk 3/0 Tép 18800 18800
208 Chỉ silk 4/0 Tép 19500 19500
209 CHỈ SILK 7/0 CÓ KIM Tép 41250 41250
210 CHỈ SURGICRYL 910 2/0 Tép 53350 53350
211 CHỈ SURGICRYL PGA1 Tép 54450 54450
212 CHỈ THÉP 18 SWG ( 1.25 MM ) 10Cm 4187 4187
213 CHỈ THÉP 19 SWG ( 1.00 MM) 10Cm 4187 4187
214 CHỈ THÉP 20 SWG ( 0.90 MM ) 10Cm 4187 4187
215 CHỈ THÉP 22 SWG ( 0.70 MM ) 10Cm 4187 4187
216 CHỈ THÉP 24 SWG ( 0.55MM ) 10Cm 4187 4187
217 CHỈ THÉP SỐ 7 Tép 104500 104500
218 CHỈ ULTRAPAK 0 Cuộn 365000 365000
219 Chỉ Ultrapak 0 Hộp 350000 350000
220 CHỈ ULTRAPAK 00 Cuộn 365000 365000
221 Chỉ Ultrapark Hộp 410000 410000
222 CHỈ VIRYL 5/0 Tép 232760 232760
223 Chổi Cái 5000 5000
224 Chổi Silicone đánh bóng Cây 150000 150000
225 Chốt sợ thủy tinh Hộp 1850000 1850000
226 Chromic 0 Tép 28080 28080
227 CHROMIC 1/0 Tép 24640 24640
228 CHROMIC 2/0 Tép 26180 26180
229 Chromic 2/0 Tép 22800 22800
230 CHROMIC 2/0 (không kim) Tép 26180 26180
231 CHROMIC 3/0 Tép 26180 26180
232 CHROMIC 4/0 Tép 26180 26180
233 CHROMIC 5/0 Tép 40590 40590
234 CHROMIC 5/0 SUREMED Tép 18150 18150
235 CHROMIC 6/0 Tép 36080 36080
236 CMC Lọ 30000 30000
237 Cọ Bond Hộp 220000 220000
238 CO NỐI THẲNG (DV) Cái 20790 20790
239 Cọ quét keo Hộp 60000 60000
240 Col giấy (30,35,40) Hộp 55000 55000
241 Col giấy protaper Hộp 160000 160000
242 Col gutta (15',15-40) Hộp 160000 160000
243 Composit 3M Body Cây 405000 405000
244 Composite đặc A3 Tube 420000 420000
245 Composite lỏng HQ (A2,A3) Ống 180000 180000
246 Composite tạo màu Ống 682000 682000
247 CỒN 70 60ML Chai 4300 4300
248 Cồn 70 60ml (Trắng) Chai 2296 2296
249 Cone 25 4% Hộp 160000 160000
250 Cone Guta 25, 35, 40 Hộp 160000 160000
251 Cone Gutta Protaper Hộp 370000 370000
252 Cone phụ (A,D) Hộp 90000 90000
253 Cone phụ A,B Hộp 110000 110000
254 Cone phụ B/C Hộp 110000 110000
255 Cone Protaper (F1,F2,F3) Hộp 420000 420000
256 Cone Protaper F1F2F3 Hộp 370000 370000
257 Coping -Khây lấy dấu (DV) Cái 694200 694200
258 Core -Flo D/C Lite 8g Ống 885000 885000
259 Cortisorot HộP 690000 690000
260 Cốt gắn đĩa Cái 20000 20000
261 CUỘN GIẤY ĐIỆN TIM Cuộn 18500 18500
262 Cuvette Hitachi 917 810000 810000
263 DAFILON BLUE 2/0, 75CM Tép 18369 18369
264 Đai kim loại Gói 35000 35000
265 Dán điện cực Miếng 1900 1900
266 DAO 11 Cây 990 990
267 DAO 15 Cây 990 990
268 DAO 20 Cây 968 968
269 DAO HUMMER Cái 500000 500000
270 DAO MỔ 11 Cái 990 990
271 DAO MỔ 20 Cái 820 820
272 Dao sáp Cái 50000 50000
273 Dao sáp Cái 50000 50000
274 ĐẦU BƠM CAO SU Cái 3000 3000
275 Đầu bơm cao su (VT nha) Bọc 530000 530000
276 Đầu bơm cao su lỏng Cái 5000 5000
277 Đầu bơm rửa VDW Cái 180000 180000
278 ĐẦU COL VÀNG Cái 58 58
279 Đầu col xanh Cái 150 150
280 ĐẦU DÒ TÁN SỎI LASER (FIBER) Lần 450000 450000
281 Đầu hút phẫu thuật Cái 330000 330000
282 Dầu tay khoan Chai 320000 320000
283 Đầu trộn cao su lỏng Gói 500000 500000
284 Dây bơm máy ion đồ Sợi 360000 360000
285 DÂY DẪN ĐƯỜNG GUIDE WIRE MỀM 0.035 (MS: VLG 61950) Cái 200000 200000
286 DÂY DẪN MÁU 4008 Cái 53025 53025
287 DÂY DẪN MÁU 4008 Cái 53025 53025
288 DÂY DẪN MÁU 5008 Cái 209895 209895
289 Dây dẫn máy điện tiêm Bộ 1220000 1220000
290 Dây đeo tay người lớn Cái 1900 1900
291 Dây đeo tay trẻ em Cái 1900 1900
292 DÂY DỊCH TRUYỀN Sợi 3379 3379
293 Dây dịch truyền TANA Sợi 3025 3025
294 DÂY DỊCH TRUYỀN TANA Sợi 3025 3025
295 Dây điện tim Bộ 1680000 1680000
296 DÂY GARO Sợi 2500 2500
297 DÂY HÚT ĐÀM 8 Sợi 2420 2420
298 DÂY HÚT ĐÀM 10 Sợi 2420 2420
299 Dây hút đàm 12 Sợi 2500 2500
300 DÂY HÚT ĐÀM 14 Sợi 2420 2420
301 Dây hút đàm 14 Sợi 2500 2500
302 DÂY HÚT ĐÀM 16 Sợi 2420 2420
303 Dây hút đàm 16 Sợi 2500 2500
304 DÂY HÚT DỊCH -AN PHÚ Sợi 7975 7975
305 DÂY HÚT DỊCH PHẨU THUẬT Sợi 9350 9350
306 DÂY HÚT NHỚT SỐ 8 Sợi 2420 2420
307 DÂY MÁY GÂY MÊ Cái 63800 63800
308 DÂY MÁY GÂY MÊ CO GIÃN NGƯỜI LỚN (DV) Cái 80850 80850
309 DÂY MÁY GÂY MÊ TRẺ EM (DV) Cái 196350 196350
310 DÂY NỐI BƠM TIÊM Sợi 6380 6380
311 Dây nối bơm tiêm cản quang 2 nòng chữ T ZY5152 150cm Bộ 100100 100100
312 Dây nối bơm tiêm cản quang 2 nòng chữ T ZY5154 150cm Cái 130000 130000
313 DÂY NỐI BƠM TIÊM ĐIỆN Cái 8800 8800
314 DÂY NỐI BƠM TIÊM ĐIỆN 75 CM Cái 8800 8800
315 DÂY NỐI OXY Sợi 8250 8250
316 Dây nối oxy Bộ 7500 7500
317 DÂY OXI Sợi 5350 5350
318 DÂY OXI 2 MŨI SƠ SINH Sợi 6050 6050
319 DÂY OXI 2 NHÁNH TRẺ EM (TRẮNG) Cái 30608 30608
320 DÂY OXY 1 MŨI Sợi 3520 3520
321 DÂY OXY 2 MŨI NGƯỜI LỚN Sợi 5000 5000
322 Dây oxy 2 nhánh lớn Sợi 4650 4650
323 DÂY OXY 2 NHÁNH SƠ SINH (XANH) Cái 43890 43890
324 Dây oxy 2 nhánh trẻ em Cái 5280 5280
325 Dây oxy 2 nhánh trẻ em Sợi 4650 4650
326 Dây thắt mạch Sợi 2800 2800
327 Dây Truyền 20 giọt Sợi 4620 4620
328 DÂY TRUYỀN DỊCH Sợi 3520 3520
329 Dây truyền dịch 20 giọt Sợi 4620 4620
330 DÂY TRUYỀN DỊCH 60 GIỌT Bộ 8580 8580
331 Dây truyền dịch 60 giọt Terumo Sợi 16500 16500
332 DÂY TRUYỀN DỊCH -AN PHÚ (DV) Sợi 3135 3135
333 DÂY TRUYỀN DỊCH HANOMED (DV) Sợi 3190 3190
334 DÂY TRUYỀN DỊCH ICARE Sợi 3379 3379
335 DÂY TRUYỀN DỊCH KHÔNG CÁNH BƯỚM Sợi 3575 3575
336 Dây truyền dịch không cánh bướm Sợi 3575 3575
337 DÂY TRUYỀN MÁU Sợi 7150 7150
338 Dây truyền máu Sợi 8000 8000
339 DÂY TRUYỀN MÁU ( ĐỨC ) Sợi 11550 11550
340 DD PUREHAND RỬA TAY VÔ KHUẨN Chai 73500 73500
341 Đê bảo vệ răng miệng trong phẫu thuật nha khoa Dental Dams Bộ 220000 220000
342 Đế cao su Hộp 440000 440000
343 ĐÈ LƯỠI GỖ Hộp 18000 18000
344 Đèn đọc phim X-quang Cái 715000 715000
345 Đèn xem phim XQuang Cái 1100000 1100000
346 DENTAL X-RAY FILM NHA Tấm 8200 8200
347 Dental X-Ray film nha Miếng 8200 8200
348 Đĩa soflex 3M Gói 220000 220000
349 ĐIỆN CỰC CẮT ĐỐT Lần 200000 200000
350 ĐIỆN CỰC CẮT ĐỐT BẰNG KHÍ ARGON (KHOA TAI MŨI HỌNG) Cái 400000 400000
351 ĐIỆN CỰC CẮT ĐỐT BẰNG KHÍ ARGON (KHOA TIÊU HÓA) Cái 300000 300000
352 Điện cực dán đo dẫn truyền (71508-K/C/12) Miếng 75000 75000
353 Điện cực đất loại dán cho điện cơ (DENIG15026) Miếng 76000 76000
354 ĐINH CHỐT CÁNH TAY 6,7MM X 200MM Cái 1324950 1324950
355 ĐINH CHỐT CẢNH TAY 6.7MM X 250MM Cái 1324950 1324950
356 ĐINH CHỐT CÁNH TAY 8.0MM X 200MM Cái 1324950 1324950
357 ĐINH CHỐT CÁNH TAY 8.0MM X 250MM Cái 1324950 1324950
358 ĐINH CHỐT XƯƠNG CHÀY 8.0MM X 300MM Cái 3109000 3109000
359 ĐINH CHỐT XƯƠNG CHÀY 8.0MM X 320MM Cái 3109000 3109000
360 ĐINH CHỐT XƯƠNG CHÀY 9.0MM X 300MM Cái 3109000 3109000
361 ĐINH CHỐT XƯƠNG CHÀY 9.0MM X 320 MM Cái 3109000 3109000
362 ĐINH KIRSCHNER 1.2MM X 300MM Cái 41800 41800
363 ĐINH KIRSCHNER 1.5MM X 300MM Cái 41800 41800
364 ĐINH KIRSCHNER 1.8MM X 300MM Cái 41800 41800
365 ĐINH KIRSCHNER 2.0MM X 300MM Cái 41800 41800
366 ĐINH KIRSCHNER 2.2 MM X 300MM Cái 41800 41800
367 ĐINH KIRSCHNER 2.5 MM X 300MM Cái 41800 41800
368 ĐINH KIRSCHNER 3.0MM X 300MM Cái 41800 41800
369 Đinh Kirschner các cỡ Cái 38000 38000
370 Đinh Kirschner hai đầu nhọn Ø 0.8, 1.0, 1.2, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.5 dài 300mm Cái 36000 36000
371 Đinh Kirschner hai đầu nhọn Ø 0.8, 1.0, 1.2, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.5 dài 300mm Cái 36000 36000
372 ĐINH KIRSHCHNER 2.3MM X 300MM Cái 41800 41800
373 Đinh kít ne một đầu nhọn đường kính các loại dài các cỡ Cái 100000 100000
374 ĐINH KUNTSCHER NỘI TỦY XƯƠNG CHÀY 10MM X 340MM Cái 279500 279500
375 ĐINH KUNTSCHER NỘI TỦY XƯƠNG CHÀY 9MM X 300MM Cái 279500 279500
376 Đinh Kuntscher nội tủy xương chày các cỡ Cái 231000 231000
377 Đinh Kuntscher nội tủy xương chày các cỡ Cái 231000 231000
378 ĐINH KUNTSCHER NỘI TỦY XƯƠNG ĐÙI 11MM X 400MM Cái 302500 302500
379 Đinh Kuntscher nội tủy xương đùi các cỡ Cái 207000 207000
380 Đinh Kuntscher nội tủy xương đùi các cỡ Cái 207000 207000
381 ĐINH KUNTSCHNER NỘI TỦY XƯƠNG CHÀY 8MM X 320MM Cái 279500 279500
382 Đinh nội tủy có chốt Ø8, 9, 10mm các cỡ Cái 2800000 2800000
383 Đinh nội tủy mũi khế Cái 4100000 4100000
384 Đinh Rush Ø2.4, 3.0, 3.2mmcác cỡ Cái 135000 135000
385 Đinh SIGN đường kính 8,9,10 dài 280-400mm Cái 4000000 4000000
386 Đinh SIGN đường kính 8,9,10 dài 280-400mm (Đinh nội tủy có chốt) Cái 4500000 4500000
387 ĐINH STEINMANN 3.0MM X 200MM Cây 75000 75000
388 Đinh Steinmann 3.5-5.0 dài 180-200mm Cái 82000 82000
389 ĐINH STELNMANN 3.0MM X 175MM Cái 75000 75000
390 ĐINH STELNMANN 3.5 MM X 175MM Cái 75000 75000
391 ĐINH STELNMANN 4.5MM X 200MM Cái 75000 75000
392 Disposable Circumcision Anastomat CSFA-B29 (dụng cụ cắt bao quy đầu) Cái 1900000 1900000
393 Đồ chống dịch CHSK Bộ 68000 68000
394 Đồ phòng dịch cấp 4 (7 món) Bộ 100800 100800
395 Đồng hồ máy huyết áp Cái 265000 265000
396 Drap thun trãi Tấm 65000 65000
397 Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 10 Cái 2500000 2500000
398 Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 13 Cái 2500000 2500000
399 Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 15 Cái 2500000 2500000
400 Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 17 Cái 2500000 2500000
401 Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 22 Cái 2500000 2500000
402 Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 25 Cái 2500000 2500000
403 Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 29 Cái 2500000 2500000
404 Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 32 Cái 2500000 2500000
405 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa thẳng (Dụng cụ cắt trĩ Longo) cỡ 34mm Bộ 5600000 5600000
406 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa thẳng (Dụng cụ cắt trĩ Longo) cỡ 34mm Bộ 5800000 5800000
407 Dụng cụ USA Cái 20000 20000
408 DỤNG CỤ VỆ SINH Cái 7500 7500
409 Dung dịch NaOCl 3% Chai 320000 320000
410 Dung dịch trùng hợp CPS (DEOX) Tube 280000 280000
411 Dung dịch vệ sinh xoang trám Tube 1150000 1150000
412 Eaching gel Tube 120000 120000
413 ECOSORB 2.0 ((E27RH260) Tép 48300 48300
414 Enhand (DL) Cây 35000 35000
415 Flar HG Tube 150000 150000
416 Foley 16 Sợi 9200 9200
417 FOLEY 2 NHÁNH 10 Ống 11550 11550
418 FOLEY 2 NHÁNH 10 Ống 10780 10780
419 FOLEY 2 NHÁNH 12 Ống 9900 9900
420 FOLEY 2 NHÁNH 14 Ống 10780 10780
421 FOLEY 2 NHÁNH 16 Ống 10780 10780
422 FOLEY 2 NHÁNH 18 Ống 10120 10120
423 FOLEY 2 NHÁNH 20 Ống 10780 10780
424 FOLEY 2 NHÁNH 24 Ống 15180 15180
425 FOLEY 2 NHÁNH 8 Ống 10780 10780
426 FOLEY 2 NHÁNH SỐ 10 (GREETMED) Sợi 13200 13200
427 FOLEY 2 NHÁNH SỐ 22 Sợi 10780 10780
428 FOLEY 2 NHÁNH SỐ 24 (GREETMED) Sợi 13200 13200
429 FOLEY 3 NHÁNH 18 Ống 24640 24640
430 FOLEY 3 NHÁNH 20 Ống 24640 24640
431 FOLEY 3 NHÁNH 22 Ống 20350 20350
432 FOLEY 3 NHÁNH SỐ 16 Sợi 24640 24640
433 FOLEY 3 NHÁNH SỐ 24 Sợi 24640 24640
434 FOLY 2 NHÁNH 14 Ống 7480 7480
435 FOLY 2 NHÁNH 16 Ống 7480 7480
436 Forley 12 Sợi 9800 9800
437 Forley 14 Sợi 9200 9200
438 Fuji Plus (GC) HộP 1690000 1690000
439 Futi 9 (A3) Hộp 1050000 1050000
440 Futj I Hộp 1290000 1290000
441 G.Bond (GC) Chai 1155000 1155000
442 Gạc 40 x 40 BọC 19320 19320
443 Gạc cầu hình củ ấu sản khoa VT Gói 4920 4919.9955
444 GẠC CẦU HÌNH CỦ ẤU VT (5 cái/gói) Gói 5412 5412
445 GẠC CẦU HÌNH CỦ ẤU VT (5 cái/gói) Gói 2657 2657
446 GẠC CẦU SẢN KHOA FI 45 KVT Cái 1469 1469
447 Gạc cầu sản khoa fi 45 KVT Cái 1335 1334.5399
448 GẠC CỦ ẤU SẢN KHOA VT (10 cái/gói) Gói 5313 5313
449 GẠC DẪN LƯU 0.75 X 200CM X 4 LỚP VT Miếng 1386 1386
450 GẠC DẪN LƯU 3.5/75CM/6 LỚP CQVT Gói 16170 16170
451 GẠC HÚT NƯỚC 20X20 Miếng 495 495
452 GẠC HÚT NƯỚC 30X30 Miếng 930 930
453 GẠC HÚT NƯỚC 40x40 Miếng 1903 1903
454 Gạc mét Mét 4900 4900
455 GẠC PT 10 X 10 X 12 LỚP VT Gói 5457 5457
456 GẠC PT 10 X 10 X 8 LỚP VT Gói 6237 6237
457 Gạc PT 10x10x12 lớp VT Gói 4961 4960.998
458 GẠC PT 5 X 5 X 8 LỚP VT Gói 2519 2519
459 Gạc PT 5x5x8 lớp VT Gói 2290 2289.9975
460 GẠC PT 6 X 10 X 12 LỚP VT Gói 7334 7334
461 Gạc PT 6x10x12 lớp VT Gói 6667 6666.996
462 GẠC PTKD 7,5 X 7,5 X 6 LỚP VT Gói 2365 2365
463 Gạc PTKD 7,5x7,5x6 lớp VT Gói 2150 2149.9905
464 GẠC PTOB 30 X 30 X 6 LỚP CQVT 5C/G Gói 26609 26609
465 Gạc PTOB 30x30x6 lớp CQVT 5c/g Gói 24190 24189.9945
466 GẠC PTOB 40 x 40 x 6 LỚP CQVT 5C/G Gói 34650 34650
467 Gạc rơ lưỡi (Hanomed) Hộp 1540 1540
468 GĂNG KHÔNG BỘT Hộp 63000 63000
469 GĂNG SẢN KHOA 7 Đôi 16748 16748
470 GĂNG SẢN KHOA 7.5 Đôi 16748 16748
471 GĂNG TAY CAO SU Y TẾ CÓ BỘT SGLOVES Đôi 1210 1210
472 Găng tay có bột (DV) Đôi 2156 2156
473 Găng tay không bột Nitrile Hộp 149000 149000.25
474 Găng tay không bột Nitrile Hộp 149000 149000.25
475 GĂNG TAY LATEX SIZE S Đôi 770 770
476 Găng tay sạch Hộp 49000 49000
477 GĂNG TAY SẠCH Đôi 1078 1078
478 Găng tay sạch CHSK Đôi 3124 3124
479 GĂNG TAY TIỆT TRÙNG 6.5 Cái 4400 4400
480 GĂNG TAY TIỆT TRÙNG 6.5 MERUFA Đôi 4830 4830
481 GĂNG TAY TIỆT TRÙNG 7 MERUFA Đôi 4950 4950
482 Găng tay tiệt trùng 7 T-Glove Đôi 4830 4830
483 GĂNG TAY TIỆT TRÙNG 7.5 MERUFA Đôi 4950 4950
484 GĂNG TAY TRIỆT TRÙNG 6.5 MERUFA (DV) Đôi 4830 4830
485 Găng tiệt trùng Đôi 4400 4400
486 GEL SIÊU ÂM Thùng 195000 195000
487 Giá đỡ micropipet Cái 980000 980000
488 Giá đựng ống nghiệm Cái 125000 125000
489 Giá khớp TQ Cái 690000 690000
490 GIẤY 130 X 120 Xấp 65000 65000
491 GIẤY 151 X 150 Xấp 88000 88000
492 GIẤY 152 X 150 Xấp 88000 88000
493 Giấy cắn Hộp 240000 240000
494 GIẤY CHỈ THỊ NHIỆT Cuộn 68000 68000
495 Giấy chỉ thị nhiệt Cuộn 85000 85000
496 GIẤY CUỘN TIỆT TRÙNG DẠNG DẸP 100MM X 200M Cuộn 467500 467500
497 GIẤY CUỘN TIỆT TRÙNG DẠNG DẸP 150MM X 200M Cuộn 643000 642999.995
498 GIẤY CUỘN TIỆT TRÙNG DẠNG DẸP 200MM X 200M Cuộn 918500 918500
499 GIẤY CUỘN TIỆT TRÙNG DẠNG DẸP 50MM X200M Cuộn 275000 275000
500 GIẤY ĐIỆN TIM 57X15 Cuộn 18500 18500
501 GIẤY ĐIỆN TIM 6 CẦN (110x140) Xấp 44000 44000
502 Giấy điện tim 80x90 Xấp 58000 58000
503 GIẤY ĐIỆN TIM MAC 400 80X90-400P Xấp 52000 52000
504 Giấy điện tim MAC400 (Khang Minh) Xấp 66000 66000
505 Giấy đo điện tim 60x30 Cuộn 18500 18500
506 GIẤY IN NHIỆT Cuộn 15000 15000
507 GIẤY LAU MẶT LOẠI 1 Xấp 130000 130000
508 GIẤY MONITO TIM THAI Xấp 65000 65000
509 GIẤY QUỲ TÍM Xấp 15000 15000
510 GIẤY SIÊU ÂM SONY Cuộn 138000 138000
511 GIẤY Y TẾ Kg 34000 34000
512 Glugol Cái 185000 185000
513 GÓI ĐỠ ĐẺ SÁCH KOM TUM M2 VT Gói 17432 17432
514 GÓI MỔ ĐẺ M1 VT Gói 68937 68937
515 Gòn không thấm nước Kg 118000 118000
516 GÒN KHÔNG THẤM NƯỚC (1 KG) Kg 118000 118000
517 Gòn thấm Kg 138000 138000
518 GÒN THẤM NƯỚC ( 1KG ) Kg 148000 148000
519 GU GẶM XƯƠNG HARTMANN 18.5 cm 28.1170.18 TMT Cái 685000 685000
520 HD nặng Hộp 1025000 1025000
521 Healing -Ốc lành thương (DV) Cái 578500 578500
522 Hi-Rem Prosthetic Post #1 Hộp 152900 152900
523 Hi-Rem Prosthetic Post #2 Hộp 152900 152900
524 Hộp chữ nhật 20x10 Cái 42000 42000
525 Hộp đựng ly nhựa Cái 150000 150000
526 Hộp nắp liền 30x18x7cm Cái 145000 145000
527 Implant -DIO UF (DV) Trụ 2545400 2545400
528 K.Y Type 40150 40150
529 Kelly 12 cm Cây 22000 22000
530 Kelly cong 14cm Cây 25000 25000
531 Kềm bấm xương Cái 150000 150000
532 Kềm bẻ móc (2+3 chấu) Cây 160000 160000
533 Kềm chân răng Cái 180000 180000
534 Kềm mỏ chim R cói lớn (24) Cái 80000 80000
535 Kềm sinh thiết, đường kính 1.8mm dài 1600mm Cái 200000 200000
536 Keo Bonding (3M) Lọ 1155000 1155000
537 Kéo cắt chỉ 10cm Cây 16000 16000
538 Keo dán khay Chai 400000 400000
539 Kẹp Cái 10000 10000
540 Kẹp Babcock 16cm 52.0182.16 TMT Cái 432000 432000
541 Kẹp chi Bộ 580000 580000
542 Kẹp chi Greetmed Bộ 380000 380000
543 Kẹp đê Rubber Dam Frame RDFR2 Cái 230000 230000
544 Kẹp gấp Cây 70000 70000
545 Kẹp giấy cắn Cái 150000 150000
546 KẸP KELY 20CM Cây 39000 39000
547 KẸP MẠCH MÁU HEMOCLIP TITAN 523700 Cái 80000 80000
548 KẸP MẠCH MÁU HEMOCLIP TITAN 523860 Cái 80000 80000
549 Kẹp mang kim Cây 50000 50000
550 KẸP RỐN Cái 2090 2090
551 KẸP RỐN (GREETIMED) Cái 935 935
552 Kẹp tim Cây 52500 52500
553 K-File (15) 260000 260000
554 Khám trâm Hộp 77000 77000
555 Khăn choàng Gói 85000 85000
556 Khăn đa dụng 60x60 cm Bộ 6237 6237
557 Khăn đa dụng 60x60 cm, 48 gsm tiệt trùng Hạnh Minh Cái 8085 8085
558 KHĂN ĐẮP PT 140 X 160CM VT 40G/M2 BLUE LỖ 6.5X8 Cái 11568 11568
559 KHĂN ĐẮP PT 120 X 140 CM VT 40G/M2 BLUE Cái 9240 9240
560 KHĂN ĐẮP PT 120 X 160 CM VT 40G/M2 BLUE Cái 10030 10030
561 Khăn đắp PT 120x160cm VT 40g/m2 blue Cái 9119 9118.998
562 Khăn đắp PT 140x160cm VT 40g/m2 blue lổ 6,5x8 Cái 10516 10515.9915
563 KHĂN ĐẮP PT 50 X 60CM VT 40G/M2 BLUE Cái 1976 1976
564 Khăn đắp PT 50x60cm VT 40g/m2 blue Cái 1304 1303.995
565 KHĂN ĐẮP PT 80 X 120CM VT 40G/M2 BLUE Cái 5069 5069
566 Khăn đắp PT 80x120cm VT 40g/m2 blue Cái 4608 4607.9985
567 KHĂN ĐẶT PT 50 X 50CM VT 40G/M2 BLUE Cái 1987 1987
568 Khăn gói đồ vải 140x180cm Cái 30000 30000
569 Khăn màu xanh lá NP002 70x140cm Cái 85000 85000
570 Khăn màu xanh lá NP003 34x80cm Cái 25000 25000
571 KHĂN NỘI SOI NIỆU QUẢN D-137 Bộ 200000 200000
572 Khăn trải bàng dụng cụ S-00D01A Cái 27720 27720
573 KHĂN XANH LÁ LV 90X190 CM Cái 180000 180000
574 KHẨU TRANG 3 LỚP TIỆT TRÙNG Cái 2310 2310
575 KHẨU TRANG 3 LỚP TIỆT TRÙNG (SMS) Cái 2310 2310
576 Khẩu trang 9541 Cái 45000 45000
577 Khẩu trang 9x Hộp 16500 16500
578 Khẩu trang giấy Hộp 22500 22500
579 Khẩu trang Hello Kity Cái 2000 2000
580 KHẨU TRANG HERO Cái 1000 1000
581 Khẩu trang hero Cái 1000 1000
582 KHẨU TRANG HỒNG Hộp 35000 35000
583 Khẩu trang hồng Cái 1000 1000
584 KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN 4 LỚP XÁM Cái 1000 1000
585 KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN 4 LỚP XÁM Cái 1000 1000
586 KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN 4 LỚP XANH Cái 1000 1000
587 Khẩu trang kháng khuẩn cao cấp KTVT (Việt Thắng) Cặp/2 Cái 20000 20000
588 Khẩu trang kháng khuẩn, kháng UV 2 lớp (Domesco) Cái 14000 14000
589 KHẨU TRANG M11 KVT ( DÂY BUỘC ) Cái 1320 1320
590 Khẩu trang M11 KVT (dây buộc) Cái 960 959.994
591 KHẨU TRANG M11 VT (DÂY BUỘC ) Cái 1320 1320
592 Khẩu trang M11 VT (dây buộc) Cái 1200 1199.9925
593 KHẨU TRANG N95 8210 Cái 88000 88000
594 Khẩu trang N95 Benehal Cái 27500 27500
595 Khẩu trang N95 loại không van -SA 1500 Cái 6300 6300
596 Khẩu trang N95 Respirator FFP2-NR-Thịnh Long Cái 11500 11500
597 Khẩu Trang sử dụng 1 lần tiệt trùng ( Tín Khang) Cái 1270 1270
598 KHẨU TRANG SỬ DỤNG 1 LẦN TIỆT TRÙNG HẠNH MINH TKTX03-TT Cái 1155 1155
599 KHẨU TRANG THAN HOẠT TÍNH FUCA Cái 1500 1500
600 Khẩu trang tiệt trùng Cái 880 880
601 Khẩu trang tím Cái 1000 1000
602 Khẩu trang VNN95 không van 5 lớp Cái 2000 2000.0001
603 KHẨU TRANG XÁM Hộp 60000 60000
604 KHẨU TRANG XÁM MEDI Hộp 92500 92500
605 Khẩu trang xanh Cái 1000 1000
606 KHẨU TRANG Y TẾ Hộp 280000 280000
607 KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP NTI Hộp 34650 34650
608 KHẨU TRANG Y TẾ 3L MERIDAY TT Cái 1300 1300
609 Khẩu trang y tế 3M 1860 N95 Cái 28000 28000
610 KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP BAYOKA Hộp 95000 95000
611 Khẩu trang y tế 4 lớp Khang Phan(màu xanh) Hộp 22000 22000
612 KHẨU TRANG Y TẾ FUCA Cái 1000 1000
613 KHẨU TRANG Y TẾ HELLO KITTY Cái 2000 2000
614 KHẨU TRANG Y TẾ MERIDAY KTT Hộp 32000 32000
615 Khẩu trang y tế Meriday tinh dầu bưởi Cái 1500 1500
616 KHẨU TRANG Y TẾ MERIDAY TINH DẦU SẢ Hộp 36000 36000.1
617 Khẩu trang y tế Meriday tinh dầu sả Hộp 1500 1500
618 Khẩu trang y tế MIDU PROTECT Cái 2000 2000
619 Khẩu trang y tế MIDU PROTECT Cái 2000 2000
620 KHẨU TRANG Y TẾ XANH Cái 1000 1000
621 Khay chữ nhật nhỏ Cái 40000 40000
622 Khay hạt đậu lớn Cái 108000 108000
623 Khay lấy dấu Cái 12000 12000
624 Khay lấy dấu Bộ 495000 495000
625 Khay nữa Cái 12000 12000
626 KHAY Y TẾ 22 X 32 X 2CM Cái 75000 75000
627 KHÓA 3 CHIA CÓ DÂY 100CM Sợi 7700 7700
628 Khung đặt đế CS Cái 360000 360000
629 Khuôn trám Bộ 850000 850000
630 Khuôn trám kinh loại Bọc 30000 30000
631 Kiềm 2 chấu Cái 80000 80000
632 Kiềm 3 chấu Cái 80000 80000
633 Kiềm cắt thạch cao Cái 150000 150000
634 KIM 18 Cây 754 754
635 Kim 18 Cây 340 340
636 KIM 18 TANA Cây 374 374
637 KIM 22 VINA Cây 374 374
638 KIM 23G Cây 374 374
639 Kim bơm nội nha Gói 676000 676000
640 KIM BRAUN SỐ 22 Cây 826 826
641 KIM CÁNH BƯỚM Cái 1408 1408
642 KIM CÁNH BƯỚM (HANOMED) Cái 1045 1045
643 Kim cánh bướm (Hanomed) Cây 1045 1045
644 KIM CHÂM CỨU ĐÔNG Á 0.25X25MM 6000 6000
645 KIM CHÂM CỨU ĐÔNG Á 0.3X25MM 6000 6000
646 KIM CHÂM CỨU ĐÔNG Á 0.3X40MM 6000 6000
647 Kim chạy thận nhân tạo 16G (SHM-AVFR-16G) Cây 7000 7000.0004
648 Kim chọc dò ổ bụng 14G Cây 24200 24200
649 KIM CHỌC DÒ TỦY SỐNG G25 (SPINOCAN) Cây 30992 30992
650 KIM CHỌC DÒ TỦY SỐNG G27 (SPINOCAN) Cây 30992 30992
651 Kim điện cơ đồng tâm dài 40mm, chuẩn 26G Cây 176000 176000
652 Kim đơn cực dùng 1 lần Cây 92400 92400
653 Kim gai VN 12000 12000
654 Kim gây tê tỷ sống Cây 26000 26000
655 KIM KÍT -NE ĐK 1.2MM Cái 121000 121000
656 KIM KÍT -NE ĐK 1.6MM Cái 121000 121000
657 KIM KÍT -NE ĐK 2.0MM Cái 121000 121000
658 KIM LANCETS Hộp 34000 34000
659 KIM LUỒN 22 (MÀU XANH) POLYMED Cây 3418 3418
660 KIM LUỒN SỐ 18 Cây 3025 3025
661 KIM LUỒN SỐ 20 ( HỒNG ) Cái 3418 3418
662 Kim luồn số 20 (hồng) Cái 3335 3335
663 KIM LUỒN SỐ 22 ( XANH ) Cây 3418 3418
664 Kim luồn Tĩnh Mạch An Toàn 18 G Cây 19030 19030
665 Kim luồn tĩnh mạch SR+OX 1651C (DV) Cây 14300 14300
666 KIM LUỒN TRẺ EM SỐ 24 ( VÀNG ) Cây 3190 3190
667 Kim Mủ Số 18 Cây 374 374
668 Kim nha STD dài (40x30) Hộp 210000 210000
669 Kim nha STD ngắn (40x21) Hộp 230000 230000
670 KIM SEPTODONT Hộp 265000 265000
671 KIM SỐ 18 VINA Cái 374 374
672 KIM SỐ 23 Cây 374 374
673 KIM STD (0.4 X 30) Cây 2310 2310
674 Kim STD 30x10 Hộp 210000 210000
675 KIM TÊ TỦY SỐNG Cây 26000 26000
676 Kim Terumo Hộp 165000 165000
677 KIM TIỂU ĐƯỜNG (NOVOFINE 0.25X6MM) Cái 2414 2414
678 KIM XOAY (FISTULA 16G) Cái 7350 7350
679 KIM XOAY (FISTULA 16G) Cái 7350 7350
680 KIM XOAY 16G (KAWASUMI) Cái 7350 7350
681 Kính đánh Cái 45000 45000
682 Kính màu trám Cái 120000 120000
683 KYDHEAMO 1B Lít 12600 12600
684 KYDHEAMO 1B Lít 12600 12600
685 KYDHEAMO 2A Lít 12600 12600
686 KYDHEAMO 2A Lít 12600 12600
687 LAM KÍNH THƯỜNG Hộp 16500 16500
688 LAM NHÁM Hộp 19500 19500
689 LAMCET Hộp 34000 34000
690 LAMEN ĐỨC Cục 52000 52000
691 Lamen Đức Hộp 52000 52000
692 Lèn col 150000 150000
693 Lentulo (25) Vĩ 80000 80000
694 Lọ đựng nước tiểu Lọ 290 290
695 LỌ NƯỚC TIỂU Lọ 400 400
696 Lọ nước tiểu PS 50ml nắp đỏ Cái 1200 1200.003
697 LỌC KHUẨN LÀM ẨM NGƯỜI LỚN (DV) Cái 40425 40425
698 LỌC LÀM ẨM TRẺ EM Cái 48510 48510
699 Lưới điều trị thoát vị loại mềm và nhẹ Polypropylen Mesh 6cm x 11cm X-Mesh Light Miếng 314790 314790
700 Lưới điều trị thoát vị Polypropylen Mesh 10cm x 15cm Unomesh Miếng 419790 419790
701 Lưới điều trị thoát vị Polypropylen Mesh 6cm x 11cm Unomesh Miếng 262290 262290
702 LƯỚI THOÁT VỊ 3DMAX NHẸ 10.3CM X 15.7CM (DV) Miếng 5800000 5800000
703 Ly Cái 300 300
704 Ly nhựa Cái 300 300
705 MAC400 80x90-400 Xấp 52000 52000
706 Mảnh ghép thoát vị bẹn vá thành bụng 10 x 15cm Miếng 750000 750000
707 Mảnh ghép thoát vị bẹn vá thành bụng cỡ 10x15cm Miếng 750000 750000
708 Mảnh ghép thoát vị bẹn vá thành bụng cỡ 6x11cm Miếng 450000 450000
709 MASK GÂY MÊ CÓ MÙI THƠM SIZE 2 Cái 184800 184800
710 MASK GÂY MÊ CÓ MÙI THƠM SIZE 3 Cái 184800 184800
711 MASK GÂY MÊ CÓ MÙI THƠM SIZE 4 Cái 184800 184800
712 MASK GÂY MÊ SIZE 3 Cái 127050 127050
713 MASK GÂY MÊ SIZE 4 Cái 127050 127050
714 MASK GÂY MÊ ZISE 2 Cái 127050 127050
715 MASK KHÍ DUNG NGƯỜI LỚN (DV) XL Cái 19800 19800
716 MASK KHÍ DUNG TRẺ EM (DV) SIZE M Cái 19800 19800
717 MASK OXY (DV) Cái 19250 19250
718 Mask oxy có túi lớn ( người lớn ) XL Cái 19250
719 MASK THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 2 Cái 7045500 7045500
720 MASK THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 2.5 Cái 7045500 7045500
721 MASK THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 5 Cái 7045500 7045500
722 Mặt dán răng trạm Hộp 90000 90000
723 Mặt nạ cạo vôi Bộ 220000 220000
724 MẶT NẠ THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 3 Cái 7045500 7045500
725 MẶT NẠ THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 4 Cái 7045500 7045500
726 Máy đo SpO2 Beurer Cái 1500000 1500000
727 MÁY MỔ TRĨ LONGO (DV) Cái 5500000 5500000
728 MECHE PT 2X20 CM X 6 LỚP CQ VT Gói 6930 6930
729 MECHE PT 2X30CMX6 LỚP CQ VT (DV) Cái 880 880
730 MECHE PT 2X30X4 LỚP VT Cái 855 855
731 MECHE PT 3,5 X 75CM X 6 LỚP CQVT Gói 9603 9603
732 MECHE PT 3,5 X 75CM X 6 LỚP VT (không cản quang) Gói 8663 8663
733 Meche PT 3,5x75cmx6 lớp CQVT Gói 8730 8729.994
734 MELATON 1 NHÁNH 16 Ống 7150 7150
735 MELATON 14 Ống 4950 4950
736 MELATON VÀNG 12 Ống 7920 7920
737 MEROCEL Cái 150000 150000
738 Merocel 8cm Miếng 150000 150000
739 Miếng cầm máu MEROCEL Miếng 140000 140000
740 Miếng cầm máu mũi Nasal Sponge Miếng 110000 110000
741 Miếng cầm máu mũi NASAL SPONGE Miếng 89000 89000
742 Miếng cầm máu mũi NASAL SPONGE Miếng 99500 99500
743 MIẾNG DÁN ĐIỆN CỰC Miếng 2695 2695
744 Miếng dán điện tim Miếng 2000 2000
745 Miếng dán hạ sốt Cool Patch Gói 8213 8213
746 Miếng dán hạ sốt Mitoyo Bọc 12705 12705
747 MIẾNG DÁN PT TEGADERM 1624W Miếng 4620 4620
748 MILIAN (VNS-0432-06) Chai 3080 3080
749 Motd strong (N.13LK358) Bộ 2800000 2800000
750 Mũ phẫu thuật Cái 605
751 MŨ PHẪU THUẬT M4 Cái 1155 1155
752 Mũi cao vôi Mũi 400000 400000
753 Mũi cạo vôi P6 Mũi 935000 935000
754 Mũi cắt mão (edeta) Mũi 88000 88000
755 Mũi đánh bóng Cái 35000 35000
756 Mũi đánh bóng Composite (dĩa) Mũi 35000 35000
757 Mũi đánh bóng ngoại lửa Mũi 35000 35000
758 Mũi đánh bóng sứ Mũi 50000 50000
759 Mũi Gate 180000 180000
760 Mũi Gates Viĩ 180000 180000
761 Mũi hoàn tất CPS (Dentsply) Mũi 35000 35000
762 Mũi khoan Eco Đức Mũi 20000 20000
763 Mũi khoan kim cương (trụ nhọn, tròn) Mũi 25000 25000
764 Mũi khoan SSW Mũi 60000 60000
765 Mũi khoan Tungsten (FG5) Mũi 45000 45000
766 Mũi khoan Umed 99000 99000
767 Mũi khoan xoàn Mũi 25000 25000
768 Mũi khoan xương Mũi 45000 45000
769 Mũi mài kim loại Mũi 80000 80000
770 Mũi mài nhựa edenta Cái 390000 390000
771 Mũi mở tủy Endoz Mũi 245000 245000
772 Mũi Pesso 180000 180000
773 Mũi Pesso Mũi 30000 30000
774 Mũi tháo mão Mũi 88000 88000
775 Múp có lỗ lớn Cái 250000 250000
776 Nạo ngà Cây 70000 70000
777 Nạo xương ổ Cái 90000 90000
778 Nạy (đầu bằng, nhọn) Cái 120000 120000
779 Nệm giường 112 x 65 Cái 465000 465000
780 Nệm giường 120 x 58 Cái 465000 465000
781 NẸP BẢN HẸP CÁNH TAY CẲNG CHÂN VÍT 4.5MM X 10 LỖ , 167MM Cái 495000 495000
782 NẸP BẢN NHỎ CẲNG TAY VÍT 3.5MM X 10 LỖ , 121MM Cái 412700 412700
783 NẸP BẢN RỘNG XƯƠNG ĐÙI VÍT 4.5MM,10 LỖ , 178MM Cái 577500 577500
784 Nẹp cẳng chân các cỡ Cái 230000 230000
785 Nẹp cánh tay (cẳng chân) 6,7,8,9,10 lỗ Cái 280000 280000
786 Nẹp chữ T mini vít Ø 2.0mm, 2 lỗ, dài 18mm Cái 204000 204000
787 Nẹp chữ T mini vít Ø 2.0mm, 2 lỗ, dài 18mm Cái 204000 204000
788 Nẹp chữ T mini vít Ø2.0mm, 2 lỗ, dài 18mm Cái 213000 213000
789 NẸP CHỮ T NHỎ , VÍT 3.5MM , THẲNG , 3 X 4 LỖ , 56MM Cái 292000 292000
790 NẸP CHỮ T NHỎ , VÍT 3.5MM , THẲNG , 3 X 5 LỖ , 67 MM Cái 292000 292000
791 NẸP CHỮ T NHỎ ,VÍT 3.5MM ,THẲNG , 3 X 3 LỖ , 39MM Cái 292000 292000
792 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 3,4,5 lỗ thân, vít 3.5mm Cái 1000000 1000000
793 Nẹp chữ T nhỏ vít Ø3.5mm, 3 lỗ đầu 3, 4, 5 lỗ thân Cái 322000 322000
794 Nẹp chữ T, vít Ø 2.7mm, 3 lỗ, dài 32mm Cái 226000 226000
795 Nẹp chữ T, vít Ø 2.7mm, 3 lỗ, dài 32mm Cái 226000 226000
796 NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY PHẢI VÍT 4.5MM , 5 LỖ Cái 1505500 1505500
797 NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY TRÁI VÍT 4.5MM , 5 LỖ Cái 1505500 1505500
798 NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG ĐÙI VÍT 4.5MM, TRÁI , 11 LỖ Cái 1915500 1915500
799 NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG MÁC VÍT 4.5MM , PHẢI , 7 LỖ Cái 1779000 1779000
800 NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG MÁC VÍT 4.5MM , TRÁI , 7 LỖ Cái 1779000 1779000
801 NẸP ĐẦU XƯƠNG ĐÙI PHẢI VÍT 4.5MM , PHẢI , 11 LỖ Cái 1915500 1915500
802 Nẹp DCS 95°, các cỡ Cái 2043000 2043000
803 Nẹp DHS 135°, các cỡ Cái 2164000 2164000
804 NẸP ISULIN Cây 19250 19250
805 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ Cái 6500000 6500000
806 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ Cái 6500000 6500000
807 Nẹp khóa bản rộng các cỡ Cái 6500000 6500000
808 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ Cái 7500000 7500000
809 Nẹp khóa đầu dưới xương chày vít Ø3.5mm, trái/ phải, các cỡ Cái 7300000 7300000
810 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ Cái 7500000 7500000
811 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi vít Ø4.5/5.0mm, trái/ phải, các cỡ Cái 5009000 5009000
812 Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ Cái 7500000 7500000
813 Nẹp khóa đầu trên xương chày vít Ø4.5/5.0mm, trái/ phải, các cỡ Cái 4226000 4226000
814 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ Cái 7500000 7500000
815 Nẹp khóa đầu trên xương đùi vít Ø4.5/5.0mm, trái/ phải, các cỡ Cái 7190000 7190000
816 Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ Cái 7500000 7500000
817 Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay vít Ø3.5mm, các cỡ Cái 6500000 6500000
818 Nẹp khóa mắc xích xương đòn 6-8 lỗ Cái 6000000 6000000
819 Nẹp khóa mắt xích các cỡ Cái 6500000 6500000
820 Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ Cái 1653000 1653000
821 Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ Cái 1653000 1653000
822 Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít Ø4.5/5.0mm, các cỡ Cái 1725000 1725000
823 Nẹp khóa nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, các cỡ Cái 1149000 1149000
824 Nẹp khóa nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, các cỡ Cái 1149000 1149000
825 Nẹp khóa nén ép bản nhỏ vít Ø3.5mm, các cỡ Cái 1199000 1199000
826 Nẹp khóa nén ép bản rộng vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ Cái 1893000 1893000
827 Nẹp khóa nén ép bản rộng vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ Cái 1893000 1893000
828 Nẹp khóa nén ép bản rộng vít Ø4.5/5.0mm, các cỡ Cái 1975000 1975000
829 NẸP KHÓA NÉN ÉP CẲNG TAY Cây 4000000 4000000
830 Nẹp khóa tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, các cỡ Cái 1533000 1533000
831 Nẹp khóa tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, các cỡ Cái 1533000 1533000
832 Nẹp khóa tái tạo thẳng vít Ø3.5mm, các cỡ Cái 2045000 2045000
833 Nẹp khóa xương đòn Cái 6000000 6000000
834 Nẹp khóa xương đòn vít Ø 3.5mm, các cỡ Cái 3476000 3476000
835 Nẹp khóa xương đòn vít Ø 3.5mm, các cỡ Cái 3476000 3476000
836 NẸP LÒNG MÁNG 1/2, VÍT 3.5MM , 6 LỖ , 76MM Cái 219500 219500
837 NẸP LÒNG MÁNG 1/3 , VÍT 3,5MM, 5 LỖ , 64MM Cái 189970 189970
838 NẸP LÒNG MÁNG 1/3 , VÍT 3,5MM,4 LỖ , 52MM Cái 189970 189970
839 NẸP LÒNG MÁNG 1/3 , VÍT 3,5MM,6 LỖ , 76 MM Cái 189970 189970
840 NẸP LÒNG MÁNG 1/3 ,VÍT 3,5MM,7 LỖ , 88MM Cái 189970 189970
841 Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 6-8 lỗ Cái 229000 229000
842 Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 6-8 lỗ Cái 229000 229000
843 Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø3.5mm, 6-8 lỗ Cái 239000 239000
844 Nẹp nâng đỡ chữ L, vít Ø4.5mm, trái/ phải, các cỡ Cái 714000 714000
845 Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít Ø4.5mm, trái/ phải, các cỡ Cái 1587000 1587000
846 Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø3.5mm, 5, 6, 7, 8 lỗ Cái 377000 377000
847 Nẹp nén ép bản rộng vít Ø4.5mm, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ Cái 689000 689000
848 Nẹp nén ép vít Ø2.0mm, 3, 4, 5, 6 lỗ Cái 391000 391000
849 Nẹp tái tạo thẳng nhỏ vít Ø2.7mm, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ Cái 818000 818000
850 NẸP TAY DE QUERVAIN Cái 65000 65000
851 Nẹp xương đùi 6,7,8,9,10,11,12 lỗ Cái 320000 320000
852 Ngậm miệng nhựa Túi 23100 23100
853 Nhám kẻ kim loại (GC) Hộp 950000 950000
854 Nhám kẻ nhựa Miếng 49000 49000
855 Nhám kim loại Sợi 85000 85000
856 Nhiệt Kế + Sát Khuẩn tự động Bộ 1100000
857 NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ A & D Cái 700000 700000
858 Nhiệt kế điện tử Medicare Cây 850000 850000
859 Nhiệt kế microlife Cái 880000 880000
860 NHÍP (DV) Cái 18000 18000
861 Nhíp 14cm không mấu Cây 16000 16000
862 NNấu Cc 400 400
863 Nón Bảo hộ Cái 120000 120000
864 Nón chắn giọt bắn nữa đầu Cái 140000 140000
865 NÓN GIẤY XANH Cái 880 880
866 Novo Sray xịt khuẩn Chai 250000 250000
867 NT cứng Gr 500 500
868 NƯỚC TINH KHIẾT (DV) Chai 15000 15000
869 Nước tự cứng 0,5 lít Lọ 350000 350000
870 Nước tự cứng 1kg Bọc 1500000 1500000
871 Nút đậy kim luồn Greetmed Cái 2000 2000
872 NYLON 10/0 Tép 141350 141350
873 NYLON 2/0 Tép 17820 17820
874 NYLON 3/0 Tép 15070 15070
875 NYLON 4/0 Tép 17325 17325
876 NYLON 5/0 Tép 20900 20900
877 NYLON 6/0 Tép 34100 34100
878 NYLON 7/0 Tép 46859 46859
879 ỐNG BƠM THUỐC CẢN QUANG Bộ 210000 210000
880 Ống chích NK Cái 390000 390000
881 Ống Citrat Ống 750 750
882 ỐNG DẪN ĐƯỜNG GUIDE WIRE CỨNG ĐẦU THẲNG (MS:ST291535) Cái 150000 150000
883 ỐNG DẪN ĐƯỜNG MỀM GUIDEWIRE (DV) VLG 69150 Cái 200000 200000
884 Ống ĐNKQ 6 Cái 11500 11500
885 Ống ĐNKQ 6.5 Cái 11500 11500
886 Ống ĐNKQ 7 Cái 11500 11500
887 Ống ĐNKQ 7.5 Cái 11500 11500
888 ỐNG EDTA Ống 680 680
889 Ống EDTA An Phát Cái 720 719.9955
890 ỐNG HCT (DV) Ống 390 390
891 ỐNG HEPATIN Ống 750 750
892 Ống hút Gói 60000 60000
893 Ống hút 4 Gói 30000 30000
894 Ống hút 5,6 Gói 25000 25000
895 ỐNG HÚT DỊCH MŨI Bọc 7392 7392
896 Ống hút khí dịch mũi Bọc 3000 3000
897 ỐNG HÚT PHẨU THUẬT (DV) Bọc 120000 120000
898 Ống hút tiểu phẩu Gói 130000 130000
899 ỐNG KARMAL Cái 54450 54450
900 Ống nhỏ giọt 3ml Ống 1000 1000
901 ỐNG NKQ CÓ BÓNG SIZE 8 Cái 32340 32340
902 ỐNG NKQ CÓ BÓNG SIZE 8.5 Cái 32340 32340
903 ỐNG NKQ KHÔNG BÓNG SIZE 2.5 Cái 27951 27951
904 ỐNG NKQ KHÔNG BÓNG SIZE 3.5 Cái 27951 27951
905 ỐNG NKQ KHÔNG BÓNG SIZE 4 Cái 27951 27951
906 ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 4.5 Cái 288750 288750
907 ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 5.0 Cái 288750 288750
908 ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 6.0 Cái 288750 288750
909 ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 6.5 Cái 288750 288750
910 ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 7.0 Cái 288750 288750
911 ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 7.5 Cái 288750 288750
912 ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 8 Cái 288750 288750
913 ỐNG NKQ LÒ ZO SIZE 5.5 Cái 288750 288750
914 Ống nối dây máy thở cao tần Ống 45510 45510
915 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 2.5 Cái 14850 14850
916 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 3.5 Ống 14850 14850
917 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 4 Ống 14850 14850
918 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 4.5 Ống 13750 13750
919 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 5 Ống 14850 14850
920 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 5.5 Ống 14850 14850
921 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 6 Cái 14850 14850
922 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 6 Ống 14850 14850
923 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 6.5 Cái 14850 14850
924 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 7.5 Ống 18150 18150
925 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 8 Cái 14850 14850
926 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 8.5 Cái 14850 14850
927 ỐNG NỐI KHÍ QUẢN KHÔNG BÓNG CHÈN SỐ 2.5 Cái 65537 65537
928 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN SỐ 3 Cái 13750 13750
929 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN SỐ 4.5 Cái 14850 14850
930 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN SỐ 7 Cái 18150 18150
931 ỐNG Pipet 3ml Ống 525 525
932 Ống serum Tube 720 720
933 Ống Serum Ống 889 889
934 ỐNG THÔNG CHỮ T Cái 19800 19800
935 ỐNG THÔNG CHỮ T SIZE 18 Cái 28000 28000
936 ỐNG THÔNG JJ SIZE 6FR DÀI 26CM (MS:ST197626) Cái 505890 505890
937 ỐNG THÔNG JJ SIZE 7 FR DÀI 26CM (MS:ST197726) Cái 505890 505890
938 ỐNG THÔNG T SỐ 20 Cái 24090 24090
939 ỐNG THÔNG T SỐ 22 Cái 24090 24090
940 Ống tiêm nha Cây 140000 140000
941 ỐNG XÔNG HỌNG Cái 10000 10000
942 ỐNG XÔNG MŨI Cái 10000 10000
943 Ống Z350 Ống 825000 825000
944 OPTILENE MESH LP 5X10 CM Miếng 821700 821700
945 OPTISKIN FILM 53X80MM Miếng 6402 6402
946 Optiskin Film 53x80mm Miếng 5599 5599
947 Panh bụng nhỏ Bộ 140000 140000
948 Patonderker (GC) Cây 35000 35000
949 PDSII 4/0 (W9115H) Tép 137500 137500
950 PEN CÓ MẤU 20 Cái 38000 38000
951 Pen Needles 31G x 5mm Cái 2414 2414
952 Phim Agfa 14x17 in Hộp 3250000 3250000.005
953 Phim Agfa 8 x10 in Hộp 1250000 1250000.01
954 Phim Agfa drystar DT-2B 14x17 Hộp 3250 3250
955 Phim Agfa drystar DT-2B 8x10 Hộp 1250000 1250000
956 Phim Crystal CF-B 14x17 in Hộp 3250000 3249999.995
957 Phim Crystal CF-B 8x10 in Hộp 1250000 1250000
958 Phim Lọc khuẩn Cái 40425 40425
959 PHIM X RAY KHÔ DI-HL 25X30 Tấm 25300 25300
960 PHIM X-RAY KHÔ FUJIM DI-HL 20X25 Tấm 15800 15800
961 Phim X-ray khô Fujim DI-HL 20x25 (151) Hộp 1711500 1711500
962 PHIM X-RAY KHÔ FUJIM DI-HL 35X43 Tấm 43500 43500
963 Phim X-ray khô Fujim DI-HL 35x43 (100SH/A) Hộp 3234000 3234000
964 Phim Yestar Nha khoa Miếng 8200 8200
965 Phin lọc (100 cái/ hộp) Cái 66000 66000
966 PIN Cục 15000 15000
967 Pin Cục 2800 2800
968 Pin điện tử Cục 15000
969 PIN ĐƯỜNG Cục 15000 15000
970 Pin nhiệt kế tự ghi Cục 70000 70000
971 Polafofre (VT nha) Bọc 1900000 1900000
972 POLY CAST II 3IN Cuộn 132000 132000
973 Poly cast II 3in Cuộn 132000 132000
974 POLY CAST II 4 IN Cuộn 146000 146000
975 Poly cast II 4in Cuộn 146000 146000
976 POLYSORB 0 Tép 81880 81880
977 POLYSORB 0 (CL914) Tép 81880 81880
978 POLYSORB 1 (CL915) Tép 81880 81880
979 POLYSORB 2-0 (GL223) Tép 83559 83559
980 POLYSORB 3-0 (GL122) Tép 66010 66010
981 POLYSORB 4-0 (UL203) Tép 142715 142715
982 Povidin 4% 500ml Chai 42000 42000
983 Povidine 10% 5 lít Chai 504000 504000
984 Povidine 10% 500ml Chai 61425 61425
985 POVIDINE 10% 500ML (DV) Chai 57403 57403.4926
986 POVIDINE 10% 90ML (DV) Chai 15000 15000
987 Povidon 10% 20ml (VD-16474-12) Chai 5545 5545
988 POVIDON 10% 90ML (DV) PN Chai 13051 13051.4942
989 POVIDONE 10% 90ML (AGP-VN) Chai 10000 10000
990 Povidone 20ml Agimexpharm (VD-17882-12) Chai 6250 6250
991 Povidone 90ml Agimex (VD-17882-12) Chai 10000 10000
992 POVIDONE SP IODINE 10% 90ML Chai 15000 15000
993 PREMILENE 2/0 , 75CM 2XHRT26 Tép 69014 69014
994 PREMILENE 7/0 Tép 46000 46000
995 PREMILENE MESH (5X10) Miếng 793650 793650
996 PREMILENE MESH 10X15CM Miếng 1206200 1206200
997 PREMILENE MESH 5X10CM Miếng 671500 671500
998 PROLENE 2/0 25MM (W8977) Tép 153800 153800
999 PROLENE 4/0 20MM Tép 198000 198000
1000 PROLENE 5/0 13MM Tép 159500 159500
1001 PROTISORB 0 PD35M36L90 Tép 79200 79200
1002 PROTISORB 2/0 PD30A26 Tép 80850 80850
1003 PROTISORB 3/0 PD20A26 Tép 80850 80850
1004 PROTISORB 4/0 PD15A20 Tép 76230 76230
1005 PROTISORB 5/0 PD10AA17L90 Tép 83160 83160
1006 PURISTERIL ( 1 cal/5kg) Cal 600000 599999.9996
1007 PURISTERIL (1cal/10kg) Cal 875700 875700
1008 QUẢ LỌC DỊCH (DIASAFE PLUS) Cái 1816500 1816500
1009 QUẢ LỌC MÁU FX 10 (DV) Cái 265000 265000
1010 QUẢ LỌC MÁU FX10 Cái 247170 247170
1011 QUẢ LỌC MÁU FX10 Cái 247170 247170
1012 QUẢ LỌC MÁU HF80S Cái 399000 399000
1013 QUẦN ÁO BỆNH NHÂN (DV) Bộ 281000 281000
1014 Que chổi cước lấy bệnh phẩm nữ Cái 2500 2500
1015 Que đầu nhựa lấy bệnh phẩm nữ Cái 6500 6500
1016 QUE ĐÈ LƯỠI Cây 187 187
1017 QUE GÒN DÀI Bọc 1870 1870
1018 Que gòn lớn Bọc 1500 1500
1019 QUE GÒN LỚN Bọc 1500 1500
1020 Que gòn nhét mũi Bọc 27000 27000
1021 Que gòn nhỏ Bọc 2000 2000
1022 QUE GÒN NHỎ Bọc 2000 2000
1023 Que gòn tròn lớn Hộp 5000 5000
1024 QUE GÒN TRÒN LỚN Hộp 5000 5000
1025 Que gòn tròn nhỏ Hộp 5500 5500
1026 Que gòn tròn nhỏ Hộp 5500 5500
1027 Que gòn vuông lớn Hộp 7000 7000
1028 Que gòn vuông nhỏ Hộp 7500 7500
1029 QUE GÒN XÉT NGHIỆM Bọc 27000 27000
1030 Que gòn xét nghiệm Bọc 32000 32000
1031 Que lấy mẫu hầu họng Cái 3500 3500
1032 QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH VERIO Test 9000 9000
1033 RAUCOCEL (MEROCEL) Cái 170500 170500
1034 Ream DL 250000 250000
1035 Reamer (8-30) Viĩ 90000 90000
1036 Reamer 40 90000 90000
1037 Reamer 70 90000 90000
1038 Reamer mani Hộp 60000 60000
1039 RỌ BASKET LẤY SỎI Cái 600000 600000
1040 Rơ lưỡi Hanomed Hộp 1650 1650
1041 RƠ LƯỠI HSP (DV) Hộp 3520 3520
1042 RỌ MÂY TREO TAY (DV) Bộ 220000 220000
1043 Ruột máy huyết áp Cái 32000 32000
1044 SAFIL 1 Tép 77000 77000
1045 SAFIL 2/0 Tép 63311 63311
1046 SAFIL 3/0 Tép 63311 63311
1047 SAFIL 4/0 Tép 63311 63311
1048 SAFIL QUICK 3/0 Tép 94050 94050
1049 SAFIL QUICK 4/0 , 70CM DS19 Tép 92044 92044
1050 SAFIL VIOLET 3/0 70CM Tép 48431 48431
1051 Saltmax Spay 100ml dung dịch vệ sinh mũi (DV) Hộp 79000 79000
1052 SĂNG MỔ 120/160CM Cái 27359 27359
1053 SĂNG MỔ 140/160CM Cái 28727 28727
1054 SĂNG MỔ 50/60 CM Cái 5042 5042
1055 Sáp dày (TS) Hộp 35000 35000
1056 Sáp lá Gr 35000 35000
1057 Sáp vành khít Cây 40000 40000
1058 Silicon dĩa Cái 35000 35000
1059 Silicon nụ Cái 35000 35000
1060 SILK 2/0 CÓ KIM Tép 21450 21450
1061 SILK 2/0 KHÔNG KIM Tép\ 12100 12100
1062 SILK 3/0 CÓ KIM Tép 19800 19800
1063 SILK 3/0 KHÔNG KIM Tép 10780 10780
1064 SILK 4/0 CÓ KIM Tép 21450 21450
1065 SILK 4/0 KHÔNG KIM Tép 10780 10780
1066 SMC Ag+ -250ml (DV) Lọ 97000 97000
1067 Sò đanh bóng Con 3750 3750
1068 Sond dạ dày Ống 3200 3200
1069 SOND DẠ DÀY 16 Ống 3520 3520
1070 SOND DẠ DÀY 18 Ống 3520 3520
1071 SOND DẠ DÀY SỐ 18 Ống 3520 3520
1072 SOND DẪN LƯU Ổ BỤNG Ống 10450 10450
1073 Sond Fezzer 24 ( Củ tỏi) Sợi 21560 21560
1074 Sond Nelaton số 12 (DV) Sợi 14850 14850
1075 SONDE FOLEY 2 NHÁNH SỐ 12 Sợi 10780 10780
1076 SONDE FOLEY 2 NHÁNH SỐ 14 Sợi 10120 10120
1077 SONDE FOLEY 2 NHÁNH SỐ 16 Sợi 10120 10120
1078 SONDE FOLEY 2 NHÁNH SỐ 8 Sợi 10780 10780
1079 SONDE FOLEY 3 NHÁNH SỐ 20 Ống 24640 24640
1080 SONDE FOLEY 3 NHÁNH SỐ 22 Ống 24640 24640
1081 SONDE NIỆU QUẢN SIZE 6 FR (MS: UR-830670) Cái 396000 396000
1082 SONDE NIỆU QUẢN SIZE 7 FR (MS: UR830770) Cái 368500 368500
1083 SPATULA Hộp 61500 61500
1084 SPINOCAN 18GX3 1/2'' (88MM) 4501390 Cây 24873 24873
1085 SPONGOSTAN STD (BÔNG CẦM MÁU) Miếng 154000 154000
1086 Sữa tắm gội trẻ sơ sinh Pureen Chai 155000 155000
1087 Súng bơm cao su Cái 650000 650000
1088 SURGIMESH 1 (10X15CM) Miếng 1073000 1073000
1089 TẢ BABY Bọc 215000 215000
1090 Tả Mama Gói 28000 28000
1091 Tả Mama Miếng 2333 2333
1092 Tả sơ sinh Gói 96000 96000
1093 Tăm bông lấy mẫu tỵ hầu Cái 1000 1000.0001
1094 TẤM ĐIỆN CỰC TRUNG TÍNH - REM Miếng 20000 20000
1095 Tấm lót Caryn Gói 60500 60500
1096 Tấm lót Caryn Miếng 4703 4703
1097 TẤM TRẢI 120 x 150CM VT Cái 7260 7260
1098 Tấm trải drap 1M * 2M (DV) Miếng 6930 6930
1099 Tấm trải PE 100x160cm VT Cái 5629 5628.997
1100 TẤM TRÃI Y TẾ 100/150 Cái 4967 4967
1101 TẠP DỀ PT PE KVT Cái 3924 3924
1102 Tạp dề PT PE KVT Cái 3567 3566.992
1103 TẠP DỀ PT PE VT 1C/G Cái 4673 4673
1104 Tạp dề PT PE VT 1c/g Cái 4248 4247.991
1105 TẠP DỀ Y TẾ 80/120CM Cái 3255 3255
1106 Tẩy trắng White ness Ống 135000 135000
1107 Tê bôi 20% Lọ 110000 110000
1108 TEGADERM 3M 10x12CM Miếng 9757 9757
1109 TEGADERM 3M 6X7CM Miếng 6050 6050
1110 TEST HIV Test 16800 16800
1111 Thạch cao vàng Kg 50000 50000
1112 Thông lòng máng Cây 50000 50000
1113 THUN VỚ 3 IN (25m x 7cm) Cm 217 217
1114 THUN VỚ 4 IN (25m x 10cm) Cm 280 280
1115 Thun vớ Stockinette 25m x 10cm CuộN 635000 635000.1
1116 Thun vớ stockinette 25m x 7cm CuộN 492000 491999.55
1117 Thuốc cầm máu TQ G 15000 15000
1118 Thước đo chiều dài nội nha Cái 150000 150000
1119 Thước đo CVP Cây 192000 192000
1120 Thuốc tẩy trắng 20% Ống 150000 150000
1121 Thuốc tẩy trắng 35% Ống 210000 210000
1122 Thuốc tê STD Lignospan Ống 410000 410000
1123 Thủy tinh thể đa tiêu (Tecnis- Symfony) Cái 21500000 21500000
1124 Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước HOYA PY-60AD Cái 3000000 3000000
1125 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước Hoya PY-60R Cái 2920000 2920000
1126 Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước HOYA PY-60R Cái 2920000 2920000
1127 Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00) Cái 2950000 2950000
1128 Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) Cái 3290000 3290000
1129 Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) Cái 2920000 2920000
1130 Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) Cái 3000000 3000000
1131 Thủy tinh thể mềm Tecnis Eyhance (ICB00) Cái 4900000 4900000
1132 Thủy tinh thể mềm tecnis Itec (PCB00 ) Cái 4000000 4000000
1133 Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện CT LUCIA 211P Cái 3000000 3000000
1134 Trám bít + tủy AH26 Cây 850000 850000
1135 Trâm đũa 90000 90000
1136 Trâm dũa K file Hộp 90000 90000
1137 Trâm dũa máy 660000 660000
1138 Trâm dũa pháp 160000 160000
1139 Trâm gai 15000 15000
1140 Trâm máy 2 shape Hộp 1420000 1420000
1141 Trâm máy Onecurue Hộp 1200000 1200000
1142 Trâm Protaper Cái 213333 213333.3333
1143 Trâm protaper máy 1200000 1200000
1144 Trang phục bác sỹ Bộ 437000 437000.003
1145 Tranh châm cứu Bộ 250000 250000
1146 TRUSTILENE 6/0 PP07B13 Tép 69300 69300
1147 TRUSTILENE 7/0 PP05BB10 Tép 78540 78540
1148 TỦ CÓ HỘC 50X80 Cái 1240000 1240000
1149 TÚI CHƯỜM NÓNG Cái 28000 28000
1150 TÚI ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM Cái 4246 4246
1151 TÚI ÉP DẸP 100X200 Cuồn 408000 408000
1152 Túi ép dẹp 100x200mm (Khang Minh) Cuộn 600000 599999.9985
1153 TÚI ÉP DẸP 150X200 Cuộn 575000 575000
1154 TÚI ÉP DẸP 200X200 Cuồn 620000 620000
1155 TÚI ÉP DẸP 250X200 Cuồn 705000 705000
1156 TÚI ÉP DẸP 300X200 Cuồn 1090000 1090000
1157 TÚI ÉP DẸP 350 X 200 Cuộn 1266000 1266000
1158 TÚI ÉP PHỒNG 200X100 Cuồn 662000 662000
1159 TÚI ÉP PHÔNG 250X100 Cuồn 735000 735000
1160 TÚI ÉP PHỒNG 300X100 Cuồn 852000 852000
1161 Túi ép phồng 350mm*100m Mpack Phần lan Cuộn 1400000 1400000
1162 TÚI ÉP PHÔNG 350X100 Cuồn 1092000 1092000
1163 TÚI ÉP PHÔNG 350X200 Cuồn 1266000 1266000
1164 TÚI NILON ĐO MÁU Cái 7920 7920
1165 Túi nước tiểu có dây Cái 7596 7596
1166 TÚI NƯỚC TIỂU CÓ DÂY Cái 5820 5820
1167 TÚI NƯỚC TIỂU CÓ DÂY Cái 7596 7596
1168 TÚI NƯỚC TIỂU CÓ DÂY Cái 5335 5335
1169 Túi y tế size M Cái 80000 80000
1170 Tuýp PCR 0.1ml 8 trip Hộp 1056000 1056000
1171 ỦNG ĐEN Cái 60000 60000
1172 ỦNG TRẮNG Đôi 92000 92000
1173 ỦNG XỐP Đôi 3465 3465
1174 URGO 53MM X 70MM Miếng 3945 3945
1175 URGO DURABLE 102'S Miếng 752 752
1176 URGO TUL 5CM X 5CM (DV) Miếng 17600 17600
1177 URGO TUL SSD 10CM X 10CM (DV) Miếng 37620 37620
1178 URGOBAND 10CM X 4.5CM Cuộn 26450 26450
1179 URGOBAND 7.5CM X 4.5CM Cuộn 21389 21389
1180 URGOCREPE 10CM x 4.5M Cuộn 146300 146300
1181 URGODERM 10CM X 10M Cuộn 195200 195200
1182 URGODERM 10CM X 10M (DV) Cuộn 184000 184000
1183 URGOSTERILE 100MM X 70MM Miếng 5002 5002
1184 URGOSTERILE 100MM X 90MM Miếng 6500 6500
1185 Urgosterile 150mmx90mm Miếng 8112 8112
1186 URGOSTERILE 150MMX90MM(DV) Miếng 8112 8112
1187 URGOSTERILE 250MM X 90MM Miếng 12683 12683
1188 URGOSYVAL 1,25CMX5M (DV) Cuộn 16280 16280
1189 URGOSYVAL 2,5CM x 5M Cuộn 24750 24750
1190 URGOSYVAL 2,5CM X 5M (KHÔNG VỎ ) Cuộn 21010 21010
1191 URGOTUL SSD 10CM X 12CM(DV) Miếng 51700 51700
1192 Urgotul SSD 10cmx12cm Miếng 51700 51700
1193 USTOPPER nút chặn bơm kim luồn Cái 1870 1870
1194 Váy (Màu đen chấm bi) Cái 40000 40000
1195 Vecni flour (Chống sâu răng) Túyb 55000 55000
1196 Vicotat clear 30ml Tube 1245000 1245000
1197 VICRYL 2/0 26MM, 1/2C ( W9121) Tép 82500 82500
1198 VICRYL 3/0 26MM, 1/2C (W9120) Tép 74151 74151
1199 VICRYL 4/0 20MM, 1/2C (W9113) Tép 78909 78909
1200 VICRYL CTD 1 40MM (W9431 ) Tép 91416 91416
1201 VICRYL CTD 7/0 6MM D (W9561) Tép 217000 217000
1202 VICRYL RAPIDE 2/0 36MM ( W9962) Tép 100786 100786
1203 VICRYL RAPIDE 4/0 16MM, 3/8C (W9924) Tép 86134 86134
1204 VIÊN TẨY TRÙNG Tube 50400 50400
1205 Vít chốt đk 4.5 dài các cỡ Cái 500000 500000
1206 Vít chốt ngang đk 4.5, dài từ 30 - 70mm Cái 500000 500000
1207 VÍT KHÓA 3.5 SYN Cây 420000 420000
1208 Vít khóa đường kính 2.4,2.7,3.5 thuộc hệ thống vit khóa 3.5 Cái 400000 400000
1209 Vít khóa đường kính 5.0,6.5,7.5 thuộc hệ thống vit khóa 5.0 Cái 800000 800000
1210 Vít khóa Ø 2.4, 2.7, 3.5mm các cỡ Cái 322000 322000
1211 Vít khóa Ø 2.4, 2.7, 3.5mm các cỡ Cái 322000 322000
1212 Vít khóa Ø 5.0, 6.5, 7.3mm các cỡ Cái 324000 324000
1213 Vít khóa Ø 5.0, 6.5, 7.3mm các cỡ Cái 324000 324000
1214 Vít khóa Ø2.4/ 2.7/ 3.5mm các cỡ thuộc hệ thống vít khóa 3.5mm Cái 336000 336000
1215 Vít khóa Ø5.0/ 6.5/ 7.5mm các cỡ thuộc hệ thống vít khóa 5.0mm Cái 360000 360000
1216 Vít mắt cá chân đường kính 4.5 dài từ 25-50mm Cái 50000 50000
1217 Vít SIGN đường kính 4.5 x 30-70mm ( Vít chốt đi kèm với đinh chốt) Cái 500000 500000
1218 VÍT VỎ 3.5 SYN Cây 150000 150000
1219 Vít vỏ xương Ø 3.5mm các cỡ Cái 38000 38000
1220 Vít vỏ xương Ø 3.5mm các cỡ Cái 38000 38000
1221 Vít vỏ xương Ø3.5mm dài 16-40mm Cái 41000 41000
1222 Vít vỏ xương Ø4.5mm dài 20-60mm Cái 61000 61000
1223 Vít xốp đường kính 4.0 dài từ 30-55mm Cái 180000 180000
1224 Vít xốp đường kính 6.5 dài từ 35-100mm, ren 16 và 32mm Cái 150000 150000
1225 VÍT XÔP MẮT CÁ 4.5MM X 30MM Cái 91000 91000
1226 VÍT XỐP MẮT CÁ 4.5MM X 40MM Cái 91000 91000
1227 Vít xốp mắt cá Ø4.5mm dài 25-50mm Cái 101000 101000
1228 VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 20MM Cái 51700 51700
1229 VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5 MM X 18MM Cái 51700 51700
1230 VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 14MM Cái 50000 50000
1231 VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 16MM Cái 51700 51700
1232 VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 22MM Cái 50000 50000
1233 VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 24MM Cái 51700 51700
1234 VÍT XƯƠNG CỨNG 4,5 MM X 46 MM Cái 71390 71390
1235 VÍT XƯƠNG CỨNG 4,5MM X 42 MM Cái 71390 71390
1236 VÍT XƯƠNG CỨNG 4.5MM X 28MM Cái 64500 64500
1237 VÍT XƯƠNG CỨNG 4.5MM X 26MM Cái 64500 64500
1238 VÍT XƯƠNG CỨNG 4.5MM X 40MM Cái 71500 71500
1239 Vít xương cứng đường kính 3.5 dài từ 16-40mm Cái 200000 200000
1240 Vít xương cứng đường kính 4.5 dài từ 20-60mm Cái 200000 200000
1241 VÍT XƯƠNG XỐP 3,5MM X 20MM Cái 59500 59500
1242 VÍT XƯƠNG XỐP 3.5MM X 10MM Cái 59500 59500
1243 VÍT XƯƠNG XỐP 3.5MM X 16MM Cái 59500 59500
1244 Vít xương xốp Ø 6.5mm các cỡ Cái 99000 99000
1245 Vít xương xốp Ø 6.5mm các cỡ Cái 99000 99000
1246 Vít xương xốp Ø4.0mm dài 30-55mm Cái 89000 89000
1247 Vít xương xốp Ø6.5mm dài 35-100mm, ren 16 và 32mm Cái 113000 113000
1248 Vớ Venosan Đùi (M) Hộp 1000000 1000000
1249 Vớ Venosan Đùi (S) Hộp 1000000 1000000
1250 Vớ Venosan Gối (L) Hộp 650000 650000
1251 Vớ Venosan Gối (M) Hộp 650000 650000
1252 Vớ Venosan Gối (S) Hộp 650000 650000
1253 Vớ Venosan Gối (X-S) Hộp 650000 650000
1254 VÔI SÔ DA Can 514500 514500
1255 VÒNG ĐỆM VÍT 3.5MM - 4.0MM Cái 29100 29100
1256 VÒNG ĐEO TAY NGƯỜI LỚN Cái 2420 2420
1257 VÒNG ĐEO TAY TRẺ EM Cái 1760 1760
1258 Vòng móc TQ HộP 20000 20000
1259 Vòng Tcu 380 không đồng Cái 13500 13500
1260 Vòng tránh thai Cái 25000 25000
1261 VÒNG TRÁNH THAI TCu 380A Cái 29700 29700
1262 XẤP ĐIỆN TIM 80X90 Xấp 55000 55000
1263 Xe lăn Cái 1400000 1400000
1264 Xe tiêm thuốc có hộc 30x40 Chiếc 885000 885000
1265 Xi măng gắn chốt sợ Hộp 1050000 1050000
1266 ZNO (VT nha) Hộp 80000 80000