1 |
Acid acetic |
Cái |
65000 |
65000 |
2 |
Acid Etching |
Lọ |
120000 |
120000 |
3 |
Adonsept |
Viên |
3450 |
3450 |
4 |
AIRWAY |
Cái |
10395 |
10395 |
5 |
AIRWAY SIZE 2 |
Cái |
6050 |
6050 |
6 |
AIRWAY SIZE 3 |
Cái |
6050 |
6050 |
7 |
Airway số 1 |
Cái |
5500 |
5500 |
8 |
Airway số 2 |
Cái |
5500 |
5500 |
9 |
Airway số 3 |
Cái |
5500 |
5500 |
10 |
AKYGC-33/34 Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng 1 lần (Dụng cụ kẹp, cắt, khâu nối tự động) |
Bộ |
4100000 |
4100000 |
11 |
AKYGCA-33/ 34 Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng một lần (theo phương pháp Longo) |
Bộ |
3900000 |
3900000 |
12 |
AKYGCA-33/ 34 Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng một lần (theo phương pháp Longo) |
Bộ |
4100000 |
4100000 |
13 |
Alginate Tropicalgine |
Gói |
180000 |
180000 |
14 |
Allis 14cm |
Cây |
36500 |
36500 |
15 |
AMBU NGƯỜI LỚN |
Bộ |
214500 |
214500 |
16 |
Ambu người lớn |
Cái |
195000 |
195000 |
17 |
AMBU TRẺ EM |
Bộ |
214500 |
214500 |
18 |
Ambu trẻ em |
Cái |
195000 |
195000 |
19 |
Aniospray (cal 1 lít + vòi) |
Chai |
320000 |
320000 |
20 |
Aniosray 5 lít |
Can |
1310000 |
1310000 |
21 |
Áo gối lớn (xanh đậm vip ) |
Cái |
29000 |
29000 |
22 |
Áo gối nhỏ (xanh nhạt ) |
Cái |
22000 |
22000 |
23 |
Áo sản phụ sau sanh chấm bi xanh |
Cái |
60000 |
60000 |
24 |
B Nấu Đức |
Gr |
600 |
600 |
25 |
BÀN CHẢI PHẨU THUẬT VÔ TRÙNG |
Cái |
35000 |
35000 |
26 |
Bàn Chải rửa tay VK |
Cái |
38000 |
|
27 |
Bàn khám phụ khoa |
Cái |
2120000 |
2120000 |
28 |
BĂNG BỊT MẮT TRẺ SƠ SINH |
Cái |
14000 |
14000 |
29 |
BĂNG BÓ BỘT 10 |
Cuộn |
27588 |
27588 |
30 |
BĂNG BÓ BỘT 15 |
Cuộn |
35695 |
35695 |
31 |
Băng bó bột Altocast 3in x 4yard |
Cuộn |
90000 |
90000 |
32 |
Băng bó bột Altocast 4in x 4 yard |
Cuộn |
100000 |
100000 |
33 |
Băng bó bột Altocast 4in x 4yard |
Cuộn |
100000 |
100000 |
34 |
Băng bó bột Altocast 5in x 4yard |
Cuộn |
110000 |
110000 |
35 |
BĂNG CÁ NHÂN |
Hộp |
36000 |
36000 |
36 |
BĂNG CÁ NHÂN TANA |
Hộp |
18500 |
18500 |
37 |
Băng cố định kim truyền ( proace) |
Miếng |
2090 |
2090 |
38 |
BĂNG CỐ ĐỊNH KIM TRUYỀN (DECOMED) |
Miếng |
2090 |
2090 |
39 |
Băng cố định kim truyền 6x7 CHSK |
Miếng |
2420 |
2420 |
40 |
BĂNG CỐ ĐỊNH KIM TRUYỀN PROACE |
Miếng |
2090 |
2090 |
41 |
BĂNG CỐ ĐỊNH TIÊM TRUYỀN (TUYẾN) |
Miếng |
3960 |
3960 |
42 |
BĂNG CUỘN LƯỚI 10CM X 5M KVT |
Cuộn |
4056 |
4056 |
43 |
Băng cuộn lưới 10cmx5m KVT |
Cuộn |
3687 |
3686.9998 |
44 |
BĂNG CUỘN MEMCO (9CM X2.5M) |
Cuộn |
2500 |
2500 |
45 |
BĂNG CUỘN Y TẾ (0.9M X 2.5M) |
Cuộn |
2500 |
2500 |
46 |
BĂNG DÍNH TRÒN 25MM |
Hộp |
185000 |
185000 |
47 |
Băng dính tròn 25mm Betaaid -15210 |
Hộp |
185000 |
185000.004 |
48 |
BĂNG DÍNH VÔ TRÙNG 60X70MM |
Miếng |
3960 |
3960 |
49 |
BĂNG DÍNH VÔ TRÙNG DECOMEDTM 53X70MM |
Miếng |
1650 |
1650 |
50 |
BĂNG DÍNH VÔ TRÙNG VẢI KHÔNG DỆT CÓ GẠC 60X80MM |
Miếng |
2090 |
2090 |
51 |
Băng mực LQ300 |
Cái |
250000 |
250000 |
52 |
Băng rốn |
Miếng |
1302 |
1302 |
53 |
BĂNG RỐN - HSP |
Miếng |
1500 |
1500 |
54 |
BĂNG RỐN - HSP |
Cái |
1500 |
1500 |
55 |
BĂNG RỐN ĐÔNG FA |
Cái |
1078 |
1078 |
56 |
BĂNG RỐN ĐÔNG FA |
Hộp |
4000 |
4000 |
57 |
BĂNG RỐN -HSP |
Cái |
1500 |
1500 |
58 |
Bảng so màu |
Bộ |
1870000 |
1870000 |
59 |
BĂNG SỢI THỦY TINH (TOMATO) 4IN |
Cuộn |
100000 |
100000 |
60 |
BĂNG THUN 3M THÁI LAN |
Cuộn |
17325 |
17325 |
61 |
Banh barabeuf |
Cặp |
98000 |
98000 |
62 |
Banh môi |
Cái |
45000 |
45000 |
63 |
BAO CAMERA NỘI SOI |
Cái |
6490 |
6490 |
64 |
Bao caosu |
Hộp |
10000 |
10000 |
65 |
BAO DÂY ĐỐT |
Cái |
6670 |
6670 |
66 |
BAO GIẦY |
Cái |
5000 |
5000 |
67 |
BAO HUYẾT ÁP +RUỘT |
Cái |
55000 |
55000 |
68 |
Bao Huyết Áp Không Ruột |
Cái |
35000 |
|
69 |
Bao máy huyết áp |
Cái |
32000 |
32000 |
70 |
Bay nhựa |
Cây |
20000 |
20000 |
71 |
Bay sáp |
Cái |
50000 |
50000 |
72 |
Bay sáp |
Cái |
35000 |
35000 |
73 |
Bay trám |
Cây |
110000 |
110000 |
74 |
BÌNH HỦY KIM LỚN |
Cái |
22000 |
22000 |
75 |
BÌNH KIỀM (DV) |
Cái |
44000 |
44000 |
76 |
BÌNH KIỀM 12CM |
Cái |
35000 |
35000 |
77 |
BÌNH KIẾM 18 |
Cái |
75000 |
75000 |
78 |
Bình xịt tia |
Cái |
20000 |
20000 |
79 |
BỘ CHỌC DÒ BÀNG QUANG ĐẦU MỠ SIZE 14 (MS: SV391540) |
Cái |
1221413 |
1221413 |
80 |
Bo chuông Hàn Quốc |
Bộ |
415000 |
415000 |
81 |
Bộ Clip cầm máu |
Bộ |
680000 |
680000 |
82 |
Bộ Clip cầm máu |
Bộ |
680000 |
680000 |
83 |
BỘ CLIP CẦM MÁU (DV) |
Bộ |
500000 |
500000 |
84 |
Bộ đặt nội khí quản |
Bộ |
3580000 |
3580000 |
85 |
Bộ dây máy gây mê cao tầng, đa hướng người lớn VENTKINGTM-USM Heathcare |
Bộ |
198000 |
198000 |
86 |
Bộ dây truyền máu dùng cho lọc thận |
Bộ |
52402 |
52402 |
87 |
Bộ đồ bảo hộ LV2 |
Bộ |
40000 |
40000.002 |
88 |
Bộ đồ bảo hộ LV3 |
Bộ |
65000 |
65000 |
89 |
BỘ ĐỒ TRẺ SƠ SINH ( MÀU XANH ) |
Bộ |
181500 |
181500 |
90 |
BỘ ĐÓN BÉ CHÀO ĐỜI (MÀU HỒNG) |
Bộ |
181500 |
181500 |
91 |
BỘ ĐÓN BÉ CHÀO ĐỜI (MÀU XANH) |
Bộ |
181500 |
181500 |
92 |
Bộ ghi tương quan TH |
Bộ |
1750000 |
1750000 |
93 |
BỘ KHĂN NỘI SOI Ổ BỤNG |
Bộ |
250000 |
250000 |
94 |
BỘ KHĂN PHẪU THUẬT BỤNG TQ |
Bộ |
220000 |
220000 |
95 |
BỘ KHĂN SANH MỔ ( TÍN KHANG ) |
Bộ |
277200 |
277200 |
96 |
Bộ khăn sanh mổ-03P29 Viên Phát |
Bộ |
315000 |
315000 |
97 |
BỘ KHĂN SANH THƯỜNG CÓ TÚI VÀ BAO PHỦ CHI |
Bộ |
180000 |
180000 |
98 |
BỘ KHĂN SANH THƯỜNG VP (DV) |
Bộ |
150000 |
150000 |
99 |
BỘ KHĂN VÙNG HẬU MÔN VÀ ÂM ĐẠO (D-103-2) |
Bộ |
180000 |
180000 |
100 |
BO KHÔNG VAL |
Cái |
15000 |
15000 |
101 |
Bộ lèn 25, 30 |
Vĩ |
115000 |
115000 |
102 |
Bộ lèn A |
Vĩ |
90000 |
90000 |
103 |
Bộ lèn B,C |
Bộ |
290000 |
290000 |
104 |
BỘ MỠ THẬN QUA DA NERPHOSTOMY SIZE 8, 10FR (MS:RN440845) |
Cái |
2569875 |
2569875 |
105 |
Bô Nam |
Cái |
24500 |
24500 |
106 |
Bô nữ |
Cái |
24500 |
24500 |
107 |
Bộ quần áo bảo hộ |
Bộ |
35650 |
35650.0001 |
108 |
Bộ quần áo PTV |
Bộ |
486000 |
486000 |
109 |
BỘ RINORIN RỬA MŨI XOANG (DV) |
Bộ |
176000 |
176000 |
110 |
BỘ RỬA DẠ DÀY |
Bộ |
66000 |
66000 |
111 |
BỘ SANH M18 ( HỒNG ) VÔ TRÙNG |
Bộ |
181499 |
181499 |
112 |
BỘ SANH M18 ( XANH ) VÔ TRÙNG |
Bộ |
181499 |
181499 |
113 |
Bộ sanh M18 (hồng) vô trùng |
Bộ |
113143 |
113142.9915 |
114 |
Bộ sanh M18 xanh |
Bộ |
113143 |
113142.9915 |
115 |
BỘ SANH MỔ |
Bộ |
220000 |
220000 |
116 |
Bộ trang phục bảo hộ 2000 |
Bộ |
185000 |
185000 |
117 |
Bộ trang phục bảo hộ cấp 2 -Phú Quý |
Bộ |
65000 |
65000 |
118 |
Bo+Chuông Greetmed |
Cái |
55000 |
55000 |
119 |
Bôi trơn ống tỷ Glyde |
Tube |
220000 |
220000 |
120 |
BƠM TIÊM 10CC |
Ống |
1265 |
1265 |
121 |
Bơm tiêm 10cc tanaphar |
Cây |
1086 |
1086 |
122 |
Bơm tiêm 10cc Vinahankook |
Cây |
1166 |
1166 |
123 |
Bơm tiêm 10cc(HN/0774922011/CBTC/TE) |
Ống |
1086 |
1086 |
124 |
Bơm tiêm 10ml |
Ống |
988 |
988 |
125 |
BƠM TIÊM 1CC ( HN/0773/2011/CBTC/TE) |
Ống |
798 |
798 |
126 |
Bơm tiêm 1cc (HN/0774922011/CBTC/TE) |
Ống |
604 |
604 |
127 |
BƠM TIÊM 20CC |
Ống |
2090 |
2090 |
128 |
Bơm tiêm 20cc (HN-0774922011/CBTC/TE) |
Ống |
1609 |
1609 |
129 |
Bơm tiêm 20cc Vinahankook |
Cây |
2255 |
2255 |
130 |
Bơm tiêm 20ml |
Ống |
2000 |
2000 |
131 |
BƠM TIÊM 3CC |
Ống |
615 |
615 |
132 |
Bơm tiêm 3cc (HN-0774922011/CBTC/TE) |
Ống |
615 |
615 |
133 |
Bơm tiêm 3ml |
Ống |
693 |
693 |
134 |
BƠM TIÊM 50 CC ĐẦU LỚN (cho ăn) |
Cái |
5720 |
5720 |
135 |
BƠM TIÊM 50 CC ĐẦU NHỎ |
Cái |
3945 |
3945 |
136 |
Bơm tiêm 50c đầu nhỏ |
Ống |
3945 |
3945 |
137 |
BƠM TIÊM 50CC CHO ĂN |
Ống |
3756 |
3756 |
138 |
Bơm tiêm 50cc Cho ăn (HN-0773-2011/CBTC/TE) |
Ống |
3756 |
3756 |
139 |
Bơm tiêm 50cc Vinahankook (đầu nhỏ ) |
Cây |
5335 |
5335 |
140 |
BƠM TIÊM 5CC |
Ống |
676 |
676 |
141 |
Bơm tiêm 5cc (HN/0774922011/CBTC/TE) |
Cây |
693 |
693 |
142 |
Bơm tiêm 5cc (HN-0774922011/CBTC/TĐC) |
Ống |
654 |
654 |
143 |
Bơm tiêm 5cc Vinahankook |
Cây |
793 |
793 |
144 |
Bơm tiêm cản quang 1 nòng ZY6322 190ml |
Bộ |
350000 |
349999.965 |
145 |
Bơm tiêm Insulin Braun |
Cây |
3740 |
3740 |
146 |
Bơm tiêm Insulin polymed |
Cây |
1694 |
1694 |
147 |
Bơm tiêm Insulin polymed |
Ống |
1694 |
1694 |
148 |
BƠM TIÊM ISULIN BRAUN |
Cây |
3740 |
3740 |
149 |
BONEWAX W 810 2.5GM |
Miếng |
31900 |
31900 |
150 |
BÔNG VIÊN TIỆT TRÙNG LỚN (DV) |
Bọc |
4000 |
4000 |
151 |
BÔNG VIÊN TIỆT TRÙNG NHỎ (DV) |
Bọc |
3000 |
3000 |
152 |
Bông y tế 25g |
Bọc |
4675 |
4675 |
153 |
BÔNG Y TẾ 25G |
Bọc |
4675 |
4675 |
154 |
Bông y tế 45g |
Bọc |
11000 |
11000 |
155 |
Bông y tế 45g Bạch Tuyết |
Gói |
11000 |
11000 |
156 |
Bông y tế viên Ø20 1kg Bạch tuyết |
Kg |
199500 |
199500 |
157 |
Bóp bóng người lớn |
Cái |
210000 |
210000 |
158 |
Bóp bóng người lớn |
Cái |
195000 |
195000 |
159 |
Bóp bóng sơ sinh |
Cái |
195000 |
195000 |
160 |
Bóp bóng trẻ em |
Cái |
195000 |
195000 |
161 |
Bột đánh bóng răng |
Hộp |
800000 |
800000 |
162 |
Bột thủy tinh (Tomato) HQ 4in |
CuộN |
73234 |
73233.996 |
163 |
BỘT TỰ CỨNG MỀM |
Bộ |
2300000 |
2300000 |
164 |
Bọt tự cứng trắng |
Bọc |
150000 |
150000 |
165 |
BT Cứng |
Gr |
800 |
800 |
166 |
Búa phản xạ |
Cái |
42000 |
42000 |
167 |
Cầm máu |
Hộp |
170000 |
170000 |
168 |
Cầm máu mũi Raucocel 80mm |
Miếng |
113400 |
113400 |
169 |
Can xi (VT nha) |
Hộp |
80000 |
80000 |
170 |
CANYL TIỆT TRÙNG SỐ 4 |
Ống |
4200 |
4200 |
171 |
Cao su nặng ELIEHD - PUTTY |
Hộp |
950000 |
950000 |
172 |
Cao su nhẹ ELITE - LIGHT |
Hộp |
620000 |
620000 |
173 |
CATHETER MOUNT CO GIÃN (DV) |
Cái |
48510 |
48510 |
174 |
CATHETOR SỐ 8 |
Ống |
3520 |
3520 |
175 |
Cây bóp tách |
Cây |
150000 |
150000 |
176 |
Cây đặt chỉ co nước |
Hộp |
230000 |
230000 |
177 |
Cây đưa Composi |
Cây |
150000 |
150000 |
178 |
Cây đưa không dính |
Cây |
220000 |
220000 |
179 |
CÂY GILLETTE (DV) |
Cây |
25000 |
25000 |
180 |
Cây móc vòng |
Cây |
48000 |
48000 |
181 |
CÂY NẶN MỤN (DV) |
Cây |
2000 |
2000 |
182 |
Cây nạo ngà |
Cây |
65000 |
65000 |
183 |
Cây nạo xương ổ |
Cây |
130000 |
130000 |
184 |
Cây tháo mão |
Bộ |
250000 |
250000 |
185 |
Cây trám CPS |
Cây |
220000 |
220000 |
186 |
Cement gắm tạm (GC) |
Hộp |
390000 |
390000 |
187 |
Cemented Aburtment (DV) |
Cái |
1365260 |
1365260 |
188 |
CERTOFIX ECG TRIO HF V1215 4160614 |
Cái |
1057570 |
1057570 |
189 |
CHẠC 3 CHIA CÓ DÂY |
Cái |
7500 |
7500 |
190 |
CHẠC 3 CHIA CÓ DÂY 10CM |
Cái |
5016 |
5016 |
191 |
CHẠC 3 CHIA KHÔNG DÂY |
Cái |
5280 |
5280 |
192 |
Champ đặt đế CS |
Cái |
300000 |
300000 |
193 |
Chêm gỗ |
Gói |
50000 |
50000 |
194 |
Chén chun sâu |
Cái |
12000 |
12000 |
195 |
CHỈ CARESORB RAPID 910 4/0 |
Tép |
57750 |
57750 |
196 |
Chỉ Chromic 5/0 |
Tép |
41500 |
41500 |
197 |
Chỉ Chromuc 4/0 |
Tép |
22800 |
22800 |
198 |
Chỉ co nướu |
Lọ |
230000 |
230000 |
199 |
Chỉ co nướu O,OO |
Hộp |
250000 |
250000 |
200 |
Chỉ nha khoa |
Cuộn |
60000 |
60000 |
201 |
CHỈ PDS 0 |
Tép |
150000 |
150000 |
202 |
CHỈ PDS 3 |
Tép |
150000 |
150000 |
203 |
CHỈ PLAIN CATGUT 0 |
Tép |
28380 |
28380 |
204 |
CHỈ PLAIN CATGUT 2/0 |
Tép |
22880 |
22880 |
205 |
CHỈ PREMILEN 3/0 |
Tép |
96333 |
96333 |
206 |
Chỉ Silk 2/0 |
Tép |
17800 |
17800 |
207 |
Chỉ Silk 3/0 |
Tép |
18800 |
18800 |
208 |
Chỉ silk 4/0 |
Tép |
19500 |
19500 |
209 |
CHỈ SILK 7/0 CÓ KIM |
Tép |
41250 |
41250 |
210 |
CHỈ SURGICRYL 910 2/0 |
Tép |
53350 |
53350 |
211 |
CHỈ SURGICRYL PGA1 |
Tép |
54450 |
54450 |
212 |
CHỈ THÉP 18 SWG ( 1.25 MM ) |
10Cm |
4187 |
4187 |
213 |
CHỈ THÉP 19 SWG ( 1.00 MM) |
10Cm |
4187 |
4187 |
214 |
CHỈ THÉP 20 SWG ( 0.90 MM ) |
10Cm |
4187 |
4187 |
215 |
CHỈ THÉP 22 SWG ( 0.70 MM ) |
10Cm |
4187 |
4187 |
216 |
CHỈ THÉP 24 SWG ( 0.55MM ) |
10Cm |
4187 |
4187 |
217 |
CHỈ THÉP SỐ 7 |
Tép |
104500 |
104500 |
218 |
CHỈ ULTRAPAK 0 |
Cuộn |
365000 |
365000 |
219 |
Chỉ Ultrapak 0 |
Hộp |
350000 |
350000 |
220 |
CHỈ ULTRAPAK 00 |
Cuộn |
365000 |
365000 |
221 |
Chỉ Ultrapark |
Hộp |
410000 |
410000 |
222 |
CHỈ VIRYL 5/0 |
Tép |
232760 |
232760 |
223 |
Chổi |
Cái |
5000 |
5000 |
224 |
Chổi Silicone đánh bóng |
Cây |
150000 |
150000 |
225 |
Chốt sợ thủy tinh |
Hộp |
1850000 |
1850000 |
226 |
Chromic 0 |
Tép |
28080 |
28080 |
227 |
CHROMIC 1/0 |
Tép |
24640 |
24640 |
228 |
CHROMIC 2/0 |
Tép |
26180 |
26180 |
229 |
Chromic 2/0 |
Tép |
22800 |
22800 |
230 |
CHROMIC 2/0 (không kim) |
Tép |
26180 |
26180 |
231 |
CHROMIC 3/0 |
Tép |
26180 |
26180 |
232 |
CHROMIC 4/0 |
Tép |
26180 |
26180 |
233 |
CHROMIC 5/0 |
Tép |
40590 |
40590 |
234 |
CHROMIC 5/0 SUREMED |
Tép |
18150 |
18150 |
235 |
CHROMIC 6/0 |
Tép |
36080 |
36080 |
236 |
CMC |
Lọ |
30000 |
30000 |
237 |
Cọ Bond |
Hộp |
220000 |
220000 |
238 |
CO NỐI THẲNG (DV) |
Cái |
20790 |
20790 |
239 |
Cọ quét keo |
Hộp |
60000 |
60000 |
240 |
Col giấy (30,35,40) |
Hộp |
55000 |
55000 |
241 |
Col giấy protaper |
Hộp |
160000 |
160000 |
242 |
Col gutta (15',15-40) |
Hộp |
160000 |
160000 |
243 |
Composit 3M Body |
Cây |
405000 |
405000 |
244 |
Composite đặc A3 |
Tube |
420000 |
420000 |
245 |
Composite lỏng HQ (A2,A3) |
Ống |
180000 |
180000 |
246 |
Composite tạo màu |
Ống |
682000 |
682000 |
247 |
CỒN 70 60ML |
Chai |
4300 |
4300 |
248 |
Cồn 70 60ml (Trắng) |
Chai |
2296 |
2296 |
249 |
Cone 25 4% |
Hộp |
160000 |
160000 |
250 |
Cone Guta 25, 35, 40 |
Hộp |
160000 |
160000 |
251 |
Cone Gutta Protaper |
Hộp |
370000 |
370000 |
252 |
Cone phụ (A,D) |
Hộp |
90000 |
90000 |
253 |
Cone phụ A,B |
Hộp |
110000 |
110000 |
254 |
Cone phụ B/C |
Hộp |
110000 |
110000 |
255 |
Cone Protaper (F1,F2,F3) |
Hộp |
420000 |
420000 |
256 |
Cone Protaper F1F2F3 |
Hộp |
370000 |
370000 |
257 |
Coping -Khây lấy dấu (DV) |
Cái |
694200 |
694200 |
258 |
Core -Flo D/C Lite 8g |
Ống |
885000 |
885000 |
259 |
Cortisorot |
HộP |
690000 |
690000 |
260 |
Cốt gắn đĩa |
Cái |
20000 |
20000 |
261 |
CUỘN GIẤY ĐIỆN TIM |
Cuộn |
18500 |
18500 |
262 |
Cuvette Hitachi 917 |
Vĩ |
810000 |
810000 |
263 |
DAFILON BLUE 2/0, 75CM |
Tép |
18369 |
18369 |
264 |
Đai kim loại |
Gói |
35000 |
35000 |
265 |
Dán điện cực |
Miếng |
1900 |
1900 |
266 |
DAO 11 |
Cây |
990 |
990 |
267 |
DAO 15 |
Cây |
990 |
990 |
268 |
DAO 20 |
Cây |
968 |
968 |
269 |
DAO HUMMER |
Cái |
500000 |
500000 |
270 |
DAO MỔ 11 |
Cái |
990 |
990 |
271 |
DAO MỔ 20 |
Cái |
820 |
820 |
272 |
Dao sáp |
Cái |
50000 |
50000 |
273 |
Dao sáp |
Cái |
50000 |
50000 |
274 |
ĐẦU BƠM CAO SU |
Cái |
3000 |
3000 |
275 |
Đầu bơm cao su (VT nha) |
Bọc |
530000 |
530000 |
276 |
Đầu bơm cao su lỏng |
Cái |
5000 |
5000 |
277 |
Đầu bơm rửa VDW |
Cái |
180000 |
180000 |
278 |
ĐẦU COL VÀNG |
Cái |
58 |
58 |
279 |
Đầu col xanh |
Cái |
150 |
150 |
280 |
ĐẦU DÒ TÁN SỎI LASER (FIBER) |
Lần |
450000 |
450000 |
281 |
Đầu hút phẫu thuật |
Cái |
330000 |
330000 |
282 |
Dầu tay khoan |
Chai |
320000 |
320000 |
283 |
Đầu trộn cao su lỏng |
Gói |
500000 |
500000 |
284 |
Dây bơm máy ion đồ |
Sợi |
360000 |
360000 |
285 |
DÂY DẪN ĐƯỜNG GUIDE WIRE MỀM 0.035 (MS: VLG 61950) |
Cái |
200000 |
200000 |
286 |
DÂY DẪN MÁU 4008 |
Cái |
53025 |
53025 |
287 |
DÂY DẪN MÁU 4008 |
Cái |
53025 |
53025 |
288 |
DÂY DẪN MÁU 5008 |
Cái |
209895 |
209895 |
289 |
Dây dẫn máy điện tiêm |
Bộ |
1220000 |
1220000 |
290 |
Dây đeo tay người lớn |
Cái |
1900 |
1900 |
291 |
Dây đeo tay trẻ em |
Cái |
1900 |
1900 |
292 |
DÂY DỊCH TRUYỀN |
Sợi |
3379 |
3379 |
293 |
Dây dịch truyền TANA |
Sợi |
3025 |
3025 |
294 |
DÂY DỊCH TRUYỀN TANA |
Sợi |
3025 |
3025 |
295 |
Dây điện tim |
Bộ |
1680000 |
1680000 |
296 |
DÂY GARO |
Sợi |
2500 |
2500 |
297 |
DÂY HÚT ĐÀM 8 |
Sợi |
2420 |
2420 |
298 |
DÂY HÚT ĐÀM 10 |
Sợi |
2420 |
2420 |
299 |
Dây hút đàm 12 |
Sợi |
2500 |
2500 |
300 |
DÂY HÚT ĐÀM 14 |
Sợi |
2420 |
2420 |
301 |
Dây hút đàm 14 |
Sợi |
2500 |
2500 |
302 |
DÂY HÚT ĐÀM 16 |
Sợi |
2420 |
2420 |
303 |
Dây hút đàm 16 |
Sợi |
2500 |
2500 |
304 |
DÂY HÚT DỊCH -AN PHÚ |
Sợi |
7975 |
7975 |
305 |
DÂY HÚT DỊCH PHẨU THUẬT |
Sợi |
9350 |
9350 |
306 |
DÂY HÚT NHỚT SỐ 8 |
Sợi |
2420 |
2420 |
307 |
DÂY MÁY GÂY MÊ |
Cái |
63800 |
63800 |
308 |
DÂY MÁY GÂY MÊ CO GIÃN NGƯỜI LỚN (DV) |
Cái |
80850 |
80850 |
309 |
DÂY MÁY GÂY MÊ TRẺ EM (DV) |
Cái |
196350 |
196350 |
310 |
DÂY NỐI BƠM TIÊM |
Sợi |
6380 |
6380 |
311 |
Dây nối bơm tiêm cản quang 2 nòng chữ T ZY5152 150cm |
Bộ |
100100 |
100100 |
312 |
Dây nối bơm tiêm cản quang 2 nòng chữ T ZY5154 150cm |
Cái |
130000 |
130000 |
313 |
DÂY NỐI BƠM TIÊM ĐIỆN |
Cái |
8800 |
8800 |
314 |
DÂY NỐI BƠM TIÊM ĐIỆN 75 CM |
Cái |
8800 |
8800 |
315 |
DÂY NỐI OXY |
Sợi |
8250 |
8250 |
316 |
Dây nối oxy |
Bộ |
7500 |
7500 |
317 |
DÂY OXI |
Sợi |
5350 |
5350 |
318 |
DÂY OXI 2 MŨI SƠ SINH |
Sợi |
6050 |
6050 |
319 |
DÂY OXI 2 NHÁNH TRẺ EM (TRẮNG) |
Cái |
30608 |
30608 |
320 |
DÂY OXY 1 MŨI |
Sợi |
3520 |
3520 |
321 |
DÂY OXY 2 MŨI NGƯỜI LỚN |
Sợi |
5000 |
5000 |
322 |
Dây oxy 2 nhánh lớn |
Sợi |
4650 |
4650 |
323 |
DÂY OXY 2 NHÁNH SƠ SINH (XANH) |
Cái |
43890 |
43890 |
324 |
Dây oxy 2 nhánh trẻ em |
Cái |
5280 |
5280 |
325 |
Dây oxy 2 nhánh trẻ em |
Sợi |
4650 |
4650 |
326 |
Dây thắt mạch |
Sợi |
2800 |
2800 |
327 |
Dây Truyền 20 giọt |
Sợi |
4620 |
4620 |
328 |
DÂY TRUYỀN DỊCH |
Sợi |
3520 |
3520 |
329 |
Dây truyền dịch 20 giọt |
Sợi |
4620 |
4620 |
330 |
DÂY TRUYỀN DỊCH 60 GIỌT |
Bộ |
8580 |
8580 |
331 |
Dây truyền dịch 60 giọt Terumo |
Sợi |
16500 |
16500 |
332 |
DÂY TRUYỀN DỊCH -AN PHÚ (DV) |
Sợi |
3135 |
3135 |
333 |
DÂY TRUYỀN DỊCH HANOMED (DV) |
Sợi |
3190 |
3190 |
334 |
DÂY TRUYỀN DỊCH ICARE |
Sợi |
3379 |
3379 |
335 |
DÂY TRUYỀN DỊCH KHÔNG CÁNH BƯỚM |
Sợi |
3575 |
3575 |
336 |
Dây truyền dịch không cánh bướm |
Sợi |
3575 |
3575 |
337 |
DÂY TRUYỀN MÁU |
Sợi |
7150 |
7150 |
338 |
Dây truyền máu |
Sợi |
8000 |
8000 |
339 |
DÂY TRUYỀN MÁU ( ĐỨC ) |
Sợi |
11550 |
11550 |
340 |
DD PUREHAND RỬA TAY VÔ KHUẨN |
Chai |
73500 |
73500 |
341 |
Đê bảo vệ răng miệng trong phẫu thuật nha khoa Dental Dams |
Bộ |
220000 |
220000 |
342 |
Đế cao su |
Hộp |
440000 |
440000 |
343 |
ĐÈ LƯỠI GỖ |
Hộp |
18000 |
18000 |
344 |
Đèn đọc phim X-quang |
Cái |
715000 |
715000 |
345 |
Đèn xem phim XQuang |
Cái |
1100000 |
1100000 |
346 |
DENTAL X-RAY FILM NHA |
Tấm |
8200 |
8200 |
347 |
Dental X-Ray film nha |
Miếng |
8200 |
8200 |
348 |
Đĩa soflex 3M |
Gói |
220000 |
220000 |
349 |
ĐIỆN CỰC CẮT ĐỐT |
Lần |
200000 |
200000 |
350 |
ĐIỆN CỰC CẮT ĐỐT BẰNG KHÍ ARGON (KHOA TAI MŨI HỌNG) |
Cái |
400000 |
400000 |
351 |
ĐIỆN CỰC CẮT ĐỐT BẰNG KHÍ ARGON (KHOA TIÊU HÓA) |
Cái |
300000 |
300000 |
352 |
Điện cực dán đo dẫn truyền (71508-K/C/12) |
Miếng |
75000 |
75000 |
353 |
Điện cực đất loại dán cho điện cơ (DENIG15026) |
Miếng |
76000 |
76000 |
354 |
ĐINH CHỐT CÁNH TAY 6,7MM X 200MM |
Cái |
1324950 |
1324950 |
355 |
ĐINH CHỐT CẢNH TAY 6.7MM X 250MM |
Cái |
1324950 |
1324950 |
356 |
ĐINH CHỐT CÁNH TAY 8.0MM X 200MM |
Cái |
1324950 |
1324950 |
357 |
ĐINH CHỐT CÁNH TAY 8.0MM X 250MM |
Cái |
1324950 |
1324950 |
358 |
ĐINH CHỐT XƯƠNG CHÀY 8.0MM X 300MM |
Cái |
3109000 |
3109000 |
359 |
ĐINH CHỐT XƯƠNG CHÀY 8.0MM X 320MM |
Cái |
3109000 |
3109000 |
360 |
ĐINH CHỐT XƯƠNG CHÀY 9.0MM X 300MM |
Cái |
3109000 |
3109000 |
361 |
ĐINH CHỐT XƯƠNG CHÀY 9.0MM X 320 MM |
Cái |
3109000 |
3109000 |
362 |
ĐINH KIRSCHNER 1.2MM X 300MM |
Cái |
41800 |
41800 |
363 |
ĐINH KIRSCHNER 1.5MM X 300MM |
Cái |
41800 |
41800 |
364 |
ĐINH KIRSCHNER 1.8MM X 300MM |
Cái |
41800 |
41800 |
365 |
ĐINH KIRSCHNER 2.0MM X 300MM |
Cái |
41800 |
41800 |
366 |
ĐINH KIRSCHNER 2.2 MM X 300MM |
Cái |
41800 |
41800 |
367 |
ĐINH KIRSCHNER 2.5 MM X 300MM |
Cái |
41800 |
41800 |
368 |
ĐINH KIRSCHNER 3.0MM X 300MM |
Cái |
41800 |
41800 |
369 |
Đinh Kirschner các cỡ |
Cái |
38000 |
38000 |
370 |
Đinh Kirschner hai đầu nhọn Ø 0.8, 1.0, 1.2, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.5 dài 300mm |
Cái |
36000 |
36000 |
371 |
Đinh Kirschner hai đầu nhọn Ø 0.8, 1.0, 1.2, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.5 dài 300mm |
Cái |
36000 |
36000 |
372 |
ĐINH KIRSHCHNER 2.3MM X 300MM |
Cái |
41800 |
41800 |
373 |
Đinh kít ne một đầu nhọn đường kính các loại dài các cỡ |
Cái |
100000 |
100000 |
374 |
ĐINH KUNTSCHER NỘI TỦY XƯƠNG CHÀY 10MM X 340MM |
Cái |
279500 |
279500 |
375 |
ĐINH KUNTSCHER NỘI TỦY XƯƠNG CHÀY 9MM X 300MM |
Cái |
279500 |
279500 |
376 |
Đinh Kuntscher nội tủy xương chày các cỡ |
Cái |
231000 |
231000 |
377 |
Đinh Kuntscher nội tủy xương chày các cỡ |
Cái |
231000 |
231000 |
378 |
ĐINH KUNTSCHER NỘI TỦY XƯƠNG ĐÙI 11MM X 400MM |
Cái |
302500 |
302500 |
379 |
Đinh Kuntscher nội tủy xương đùi các cỡ |
Cái |
207000 |
207000 |
380 |
Đinh Kuntscher nội tủy xương đùi các cỡ |
Cái |
207000 |
207000 |
381 |
ĐINH KUNTSCHNER NỘI TỦY XƯƠNG CHÀY 8MM X 320MM |
Cái |
279500 |
279500 |
382 |
Đinh nội tủy có chốt Ø8, 9, 10mm các cỡ |
Cái |
2800000 |
2800000 |
383 |
Đinh nội tủy mũi khế |
Cái |
4100000 |
4100000 |
384 |
Đinh Rush Ø2.4, 3.0, 3.2mmcác cỡ |
Cái |
135000 |
135000 |
385 |
Đinh SIGN đường kính 8,9,10 dài 280-400mm |
Cái |
4000000 |
4000000 |
386 |
Đinh SIGN đường kính 8,9,10 dài 280-400mm (Đinh nội tủy có chốt) |
Cái |
4500000 |
4500000 |
387 |
ĐINH STEINMANN 3.0MM X 200MM |
Cây |
75000 |
75000 |
388 |
Đinh Steinmann 3.5-5.0 dài 180-200mm |
Cái |
82000 |
82000 |
389 |
ĐINH STELNMANN 3.0MM X 175MM |
Cái |
75000 |
75000 |
390 |
ĐINH STELNMANN 3.5 MM X 175MM |
Cái |
75000 |
75000 |
391 |
ĐINH STELNMANN 4.5MM X 200MM |
Cái |
75000 |
75000 |
392 |
Disposable Circumcision Anastomat CSFA-B29 (dụng cụ cắt bao quy đầu) |
Cái |
1900000 |
1900000 |
393 |
Đồ chống dịch CHSK |
Bộ |
68000 |
68000 |
394 |
Đồ phòng dịch cấp 4 (7 món) |
Bộ |
100800 |
100800 |
395 |
Đồng hồ máy huyết áp |
Cái |
265000 |
265000 |
396 |
Drap thun trãi |
Tấm |
65000 |
65000 |
397 |
Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 10 |
Cái |
2500000 |
2500000 |
398 |
Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 13 |
Cái |
2500000 |
2500000 |
399 |
Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 15 |
Cái |
2500000 |
2500000 |
400 |
Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 17 |
Cái |
2500000 |
2500000 |
401 |
Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 22 |
Cái |
2500000 |
2500000 |
402 |
Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 25 |
Cái |
2500000 |
2500000 |
403 |
Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 29 |
Cái |
2500000 |
2500000 |
404 |
Dụng cụ cắt bao quy đầu Surkon size 32 |
Cái |
2500000 |
2500000 |
405 |
Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa thẳng (Dụng cụ cắt trĩ Longo) cỡ 34mm |
Bộ |
5600000 |
5600000 |
406 |
Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa thẳng (Dụng cụ cắt trĩ Longo) cỡ 34mm |
Bộ |
5800000 |
5800000 |
407 |
Dụng cụ USA |
Cái |
20000 |
20000 |
408 |
DỤNG CỤ VỆ SINH |
Cái |
7500 |
7500 |
409 |
Dung dịch NaOCl 3% |
Chai |
320000 |
320000 |
410 |
Dung dịch trùng hợp CPS (DEOX) |
Tube |
280000 |
280000 |
411 |
Dung dịch vệ sinh xoang trám |
Tube |
1150000 |
1150000 |
412 |
Eaching gel |
Tube |
120000 |
120000 |
413 |
ECOSORB 2.0 ((E27RH260) |
Tép |
48300 |
48300 |
414 |
Enhand (DL) |
Cây |
35000 |
35000 |
415 |
Flar HG |
Tube |
150000 |
150000 |
416 |
Foley 16 |
Sợi |
9200 |
9200 |
417 |
FOLEY 2 NHÁNH 10 |
Ống |
11550 |
11550 |
418 |
FOLEY 2 NHÁNH 10 |
Ống |
10780 |
10780 |
419 |
FOLEY 2 NHÁNH 12 |
Ống |
9900 |
9900 |
420 |
FOLEY 2 NHÁNH 14 |
Ống |
10780 |
10780 |
421 |
FOLEY 2 NHÁNH 16 |
Ống |
10780 |
10780 |
422 |
FOLEY 2 NHÁNH 18 |
Ống |
10120 |
10120 |
423 |
FOLEY 2 NHÁNH 20 |
Ống |
10780 |
10780 |
424 |
FOLEY 2 NHÁNH 24 |
Ống |
15180 |
15180 |
425 |
FOLEY 2 NHÁNH 8 |
Ống |
10780 |
10780 |
426 |
FOLEY 2 NHÁNH SỐ 10 (GREETMED) |
Sợi |
13200 |
13200 |
427 |
FOLEY 2 NHÁNH SỐ 22 |
Sợi |
10780 |
10780 |
428 |
FOLEY 2 NHÁNH SỐ 24 (GREETMED) |
Sợi |
13200 |
13200 |
429 |
FOLEY 3 NHÁNH 18 |
Ống |
24640 |
24640 |
430 |
FOLEY 3 NHÁNH 20 |
Ống |
24640 |
24640 |
431 |
FOLEY 3 NHÁNH 22 |
Ống |
20350 |
20350 |
432 |
FOLEY 3 NHÁNH SỐ 16 |
Sợi |
24640 |
24640 |
433 |
FOLEY 3 NHÁNH SỐ 24 |
Sợi |
24640 |
24640 |
434 |
FOLY 2 NHÁNH 14 |
Ống |
7480 |
7480 |
435 |
FOLY 2 NHÁNH 16 |
Ống |
7480 |
7480 |
436 |
Forley 12 |
Sợi |
9800 |
9800 |
437 |
Forley 14 |
Sợi |
9200 |
9200 |
438 |
Fuji Plus (GC) |
HộP |
1690000 |
1690000 |
439 |
Futi 9 (A3) |
Hộp |
1050000 |
1050000 |
440 |
Futj I |
Hộp |
1290000 |
1290000 |
441 |
G.Bond (GC) |
Chai |
1155000 |
1155000 |
442 |
Gạc 40 x 40 |
BọC |
19320 |
19320 |
443 |
Gạc cầu hình củ ấu sản khoa VT |
Gói |
4920 |
4919.9955 |
444 |
GẠC CẦU HÌNH CỦ ẤU VT (5 cái/gói) |
Gói |
5412 |
5412 |
445 |
GẠC CẦU HÌNH CỦ ẤU VT (5 cái/gói) |
Gói |
2657 |
2657 |
446 |
GẠC CẦU SẢN KHOA FI 45 KVT |
Cái |
1469 |
1469 |
447 |
Gạc cầu sản khoa fi 45 KVT |
Cái |
1335 |
1334.5399 |
448 |
GẠC CỦ ẤU SẢN KHOA VT (10 cái/gói) |
Gói |
5313 |
5313 |
449 |
GẠC DẪN LƯU 0.75 X 200CM X 4 LỚP VT |
Miếng |
1386 |
1386 |
450 |
GẠC DẪN LƯU 3.5/75CM/6 LỚP CQVT |
Gói |
16170 |
16170 |
451 |
GẠC HÚT NƯỚC 20X20 |
Miếng |
495 |
495 |
452 |
GẠC HÚT NƯỚC 30X30 |
Miếng |
930 |
930 |
453 |
GẠC HÚT NƯỚC 40x40 |
Miếng |
1903 |
1903 |
454 |
Gạc mét |
Mét |
4900 |
4900 |
455 |
GẠC PT 10 X 10 X 12 LỚP VT |
Gói |
5457 |
5457 |
456 |
GẠC PT 10 X 10 X 8 LỚP VT |
Gói |
6237 |
6237 |
457 |
Gạc PT 10x10x12 lớp VT |
Gói |
4961 |
4960.998 |
458 |
GẠC PT 5 X 5 X 8 LỚP VT |
Gói |
2519 |
2519 |
459 |
Gạc PT 5x5x8 lớp VT |
Gói |
2290 |
2289.9975 |
460 |
GẠC PT 6 X 10 X 12 LỚP VT |
Gói |
7334 |
7334 |
461 |
Gạc PT 6x10x12 lớp VT |
Gói |
6667 |
6666.996 |
462 |
GẠC PTKD 7,5 X 7,5 X 6 LỚP VT |
Gói |
2365 |
2365 |
463 |
Gạc PTKD 7,5x7,5x6 lớp VT |
Gói |
2150 |
2149.9905 |
464 |
GẠC PTOB 30 X 30 X 6 LỚP CQVT 5C/G |
Gói |
26609 |
26609 |
465 |
Gạc PTOB 30x30x6 lớp CQVT 5c/g |
Gói |
24190 |
24189.9945 |
466 |
GẠC PTOB 40 x 40 x 6 LỚP CQVT 5C/G |
Gói |
34650 |
34650 |
467 |
Gạc rơ lưỡi (Hanomed) |
Hộp |
1540 |
1540 |
468 |
GĂNG KHÔNG BỘT |
Hộp |
63000 |
63000 |
469 |
GĂNG SẢN KHOA 7 |
Đôi |
16748 |
16748 |
470 |
GĂNG SẢN KHOA 7.5 |
Đôi |
16748 |
16748 |
471 |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ CÓ BỘT SGLOVES |
Đôi |
1210 |
1210 |
472 |
Găng tay có bột (DV) |
Đôi |
2156 |
2156 |
473 |
Găng tay không bột Nitrile |
Hộp |
149000 |
149000.25 |
474 |
Găng tay không bột Nitrile |
Hộp |
149000 |
149000.25 |
475 |
GĂNG TAY LATEX SIZE S |
Đôi |
770 |
770 |
476 |
Găng tay sạch |
Hộp |
49000 |
49000 |
477 |
GĂNG TAY SẠCH |
Đôi |
1078 |
1078 |
478 |
Găng tay sạch CHSK |
Đôi |
3124 |
3124 |
479 |
GĂNG TAY TIỆT TRÙNG 6.5 |
Cái |
4400 |
4400 |
480 |
GĂNG TAY TIỆT TRÙNG 6.5 MERUFA |
Đôi |
4830 |
4830 |
481 |
GĂNG TAY TIỆT TRÙNG 7 MERUFA |
Đôi |
4950 |
4950 |
482 |
Găng tay tiệt trùng 7 T-Glove |
Đôi |
4830 |
4830 |
483 |
GĂNG TAY TIỆT TRÙNG 7.5 MERUFA |
Đôi |
4950 |
4950 |
484 |
GĂNG TAY TRIỆT TRÙNG 6.5 MERUFA (DV) |
Đôi |
4830 |
4830 |
485 |
Găng tiệt trùng |
Đôi |
4400 |
4400 |
486 |
GEL SIÊU ÂM |
Thùng |
195000 |
195000 |
487 |
Giá đỡ micropipet |
Cái |
980000 |
980000 |
488 |
Giá đựng ống nghiệm |
Cái |
125000 |
125000 |
489 |
Giá khớp TQ |
Cái |
690000 |
690000 |
490 |
GIẤY 130 X 120 |
Xấp |
65000 |
65000 |
491 |
GIẤY 151 X 150 |
Xấp |
88000 |
88000 |
492 |
GIẤY 152 X 150 |
Xấp |
88000 |
88000 |
493 |
Giấy cắn |
Hộp |
240000 |
240000 |
494 |
GIẤY CHỈ THỊ NHIỆT |
Cuộn |
68000 |
68000 |
495 |
Giấy chỉ thị nhiệt |
Cuộn |
85000 |
85000 |
496 |
GIẤY CUỘN TIỆT TRÙNG DẠNG DẸP 100MM X 200M |
Cuộn |
467500 |
467500 |
497 |
GIẤY CUỘN TIỆT TRÙNG DẠNG DẸP 150MM X 200M |
Cuộn |
643000 |
642999.995 |
498 |
GIẤY CUỘN TIỆT TRÙNG DẠNG DẸP 200MM X 200M |
Cuộn |
918500 |
918500 |
499 |
GIẤY CUỘN TIỆT TRÙNG DẠNG DẸP 50MM X200M |
Cuộn |
275000 |
275000 |
500 |
GIẤY ĐIỆN TIM 57X15 |
Cuộn |
18500 |
18500 |
501 |
GIẤY ĐIỆN TIM 6 CẦN (110x140) |
Xấp |
44000 |
44000 |
502 |
Giấy điện tim 80x90 |
Xấp |
58000 |
58000 |
503 |
GIẤY ĐIỆN TIM MAC 400 80X90-400P |
Xấp |
52000 |
52000 |
504 |
Giấy điện tim MAC400 (Khang Minh) |
Xấp |
66000 |
66000 |
505 |
Giấy đo điện tim 60x30 |
Cuộn |
18500 |
18500 |
506 |
GIẤY IN NHIỆT |
Cuộn |
15000 |
15000 |
507 |
GIẤY LAU MẶT LOẠI 1 |
Xấp |
130000 |
130000 |
508 |
GIẤY MONITO TIM THAI |
Xấp |
65000 |
65000 |
509 |
GIẤY QUỲ TÍM |
Xấp |
15000 |
15000 |
510 |
GIẤY SIÊU ÂM SONY |
Cuộn |
138000 |
138000 |
511 |
GIẤY Y TẾ |
Kg |
34000 |
34000 |
512 |
Glugol |
Cái |
185000 |
185000 |
513 |
GÓI ĐỠ ĐẺ SÁCH KOM TUM M2 VT |
Gói |
17432 |
17432 |
514 |
GÓI MỔ ĐẺ M1 VT |
Gói |
68937 |
68937 |
515 |
Gòn không thấm nước |
Kg |
118000 |
118000 |
516 |
GÒN KHÔNG THẤM NƯỚC (1 KG) |
Kg |
118000 |
118000 |
517 |
Gòn thấm |
Kg |
138000 |
138000 |
518 |
GÒN THẤM NƯỚC ( 1KG ) |
Kg |
148000 |
148000 |
519 |
GU GẶM XƯƠNG HARTMANN 18.5 cm 28.1170.18 TMT |
Cái |
685000 |
685000 |
520 |
HD nặng |
Hộp |
1025000 |
1025000 |
521 |
Healing -Ốc lành thương (DV) |
Cái |
578500 |
578500 |
522 |
Hi-Rem Prosthetic Post #1 |
Hộp |
152900 |
152900 |
523 |
Hi-Rem Prosthetic Post #2 |
Hộp |
152900 |
152900 |
524 |
Hộp chữ nhật 20x10 |
Cái |
42000 |
42000 |
525 |
Hộp đựng ly nhựa |
Cái |
150000 |
150000 |
526 |
Hộp nắp liền 30x18x7cm |
Cái |
145000 |
145000 |
527 |
Implant -DIO UF (DV) |
Trụ |
2545400 |
2545400 |
528 |
K.Y |
Type |
40150 |
40150 |
529 |
Kelly 12 cm |
Cây |
22000 |
22000 |
530 |
Kelly cong 14cm |
Cây |
25000 |
25000 |
531 |
Kềm bấm xương |
Cái |
150000 |
150000 |
532 |
Kềm bẻ móc (2+3 chấu) |
Cây |
160000 |
160000 |
533 |
Kềm chân răng |
Cái |
180000 |
180000 |
534 |
Kềm mỏ chim R cói lớn (24) |
Cái |
80000 |
80000 |
535 |
Kềm sinh thiết, đường kính 1.8mm dài 1600mm |
Cái |
200000 |
200000 |
536 |
Keo Bonding (3M) |
Lọ |
1155000 |
1155000 |
537 |
Kéo cắt chỉ 10cm |
Cây |
16000 |
16000 |
538 |
Keo dán khay |
Chai |
400000 |
400000 |
539 |
Kẹp |
Cái |
10000 |
10000 |
540 |
Kẹp Babcock 16cm 52.0182.16 TMT |
Cái |
432000 |
432000 |
541 |
Kẹp chi |
Bộ |
580000 |
580000 |
542 |
Kẹp chi Greetmed |
Bộ |
380000 |
380000 |
543 |
Kẹp đê Rubber Dam Frame RDFR2 |
Cái |
230000 |
230000 |
544 |
Kẹp gấp |
Cây |
70000 |
70000 |
545 |
Kẹp giấy cắn |
Cái |
150000 |
150000 |
546 |
KẸP KELY 20CM |
Cây |
39000 |
39000 |
547 |
KẸP MẠCH MÁU HEMOCLIP TITAN 523700 |
Cái |
80000 |
80000 |
548 |
KẸP MẠCH MÁU HEMOCLIP TITAN 523860 |
Cái |
80000 |
80000 |
549 |
Kẹp mang kim |
Cây |
50000 |
50000 |
550 |
KẸP RỐN |
Cái |
2090 |
2090 |
551 |
KẸP RỐN (GREETIMED) |
Cái |
935 |
935 |
552 |
Kẹp tim |
Cây |
52500 |
52500 |
553 |
K-File (15) |
Vĩ |
260000 |
260000 |
554 |
Khám trâm |
Hộp |
77000 |
77000 |
555 |
Khăn choàng |
Gói |
85000 |
85000 |
556 |
Khăn đa dụng 60x60 cm |
Bộ |
6237 |
6237 |
557 |
Khăn đa dụng 60x60 cm, 48 gsm tiệt trùng Hạnh Minh |
Cái |
8085 |
8085 |
558 |
KHĂN ĐẮP PT 140 X 160CM VT 40G/M2 BLUE LỖ 6.5X8 |
Cái |
11568 |
11568 |
559 |
KHĂN ĐẮP PT 120 X 140 CM VT 40G/M2 BLUE |
Cái |
9240 |
9240 |
560 |
KHĂN ĐẮP PT 120 X 160 CM VT 40G/M2 BLUE |
Cái |
10030 |
10030 |
561 |
Khăn đắp PT 120x160cm VT 40g/m2 blue |
Cái |
9119 |
9118.998 |
562 |
Khăn đắp PT 140x160cm VT 40g/m2 blue lổ 6,5x8 |
Cái |
10516 |
10515.9915 |
563 |
KHĂN ĐẮP PT 50 X 60CM VT 40G/M2 BLUE |
Cái |
1976 |
1976 |
564 |
Khăn đắp PT 50x60cm VT 40g/m2 blue |
Cái |
1304 |
1303.995 |
565 |
KHĂN ĐẮP PT 80 X 120CM VT 40G/M2 BLUE |
Cái |
5069 |
5069 |
566 |
Khăn đắp PT 80x120cm VT 40g/m2 blue |
Cái |
4608 |
4607.9985 |
567 |
KHĂN ĐẶT PT 50 X 50CM VT 40G/M2 BLUE |
Cái |
1987 |
1987 |
568 |
Khăn gói đồ vải 140x180cm |
Cái |
30000 |
30000 |
569 |
Khăn màu xanh lá NP002 70x140cm |
Cái |
85000 |
85000 |
570 |
Khăn màu xanh lá NP003 34x80cm |
Cái |
25000 |
25000 |
571 |
KHĂN NỘI SOI NIỆU QUẢN D-137 |
Bộ |
200000 |
200000 |
572 |
Khăn trải bàng dụng cụ S-00D01A |
Cái |
27720 |
27720 |
573 |
KHĂN XANH LÁ LV 90X190 CM |
Cái |
180000 |
180000 |
574 |
KHẨU TRANG 3 LỚP TIỆT TRÙNG |
Cái |
2310 |
2310 |
575 |
KHẨU TRANG 3 LỚP TIỆT TRÙNG (SMS) |
Cái |
2310 |
2310 |
576 |
Khẩu trang 9541 |
Cái |
45000 |
45000 |
577 |
Khẩu trang 9x |
Hộp |
16500 |
16500 |
578 |
Khẩu trang giấy |
Hộp |
22500 |
22500 |
579 |
Khẩu trang Hello Kity |
Cái |
2000 |
2000 |
580 |
KHẨU TRANG HERO |
Cái |
1000 |
1000 |
581 |
Khẩu trang hero |
Cái |
1000 |
1000 |
582 |
KHẨU TRANG HỒNG |
Hộp |
35000 |
35000 |
583 |
Khẩu trang hồng |
Cái |
1000 |
1000 |
584 |
KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN 4 LỚP XÁM |
Cái |
1000 |
1000 |
585 |
KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN 4 LỚP XÁM |
Cái |
1000 |
1000 |
586 |
KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN 4 LỚP XANH |
Cái |
1000 |
1000 |
587 |
Khẩu trang kháng khuẩn cao cấp KTVT (Việt Thắng) |
Cặp/2 Cái |
20000 |
20000 |
588 |
Khẩu trang kháng khuẩn, kháng UV 2 lớp (Domesco) |
Cái |
14000 |
14000 |
589 |
KHẨU TRANG M11 KVT ( DÂY BUỘC ) |
Cái |
1320 |
1320 |
590 |
Khẩu trang M11 KVT (dây buộc) |
Cái |
960 |
959.994 |
591 |
KHẨU TRANG M11 VT (DÂY BUỘC ) |
Cái |
1320 |
1320 |
592 |
Khẩu trang M11 VT (dây buộc) |
Cái |
1200 |
1199.9925 |
593 |
KHẨU TRANG N95 8210 |
Cái |
88000 |
88000 |
594 |
Khẩu trang N95 Benehal |
Cái |
27500 |
27500 |
595 |
Khẩu trang N95 loại không van -SA 1500 |
Cái |
6300 |
6300 |
596 |
Khẩu trang N95 Respirator FFP2-NR-Thịnh Long |
Cái |
11500 |
11500 |
597 |
Khẩu Trang sử dụng 1 lần tiệt trùng ( Tín Khang) |
Cái |
1270 |
1270 |
598 |
KHẨU TRANG SỬ DỤNG 1 LẦN TIỆT TRÙNG HẠNH MINH TKTX03-TT |
Cái |
1155 |
1155 |
599 |
KHẨU TRANG THAN HOẠT TÍNH FUCA |
Cái |
1500 |
1500 |
600 |
Khẩu trang tiệt trùng |
Cái |
880 |
880 |
601 |
Khẩu trang tím |
Cái |
1000 |
1000 |
602 |
Khẩu trang VNN95 không van 5 lớp |
Cái |
2000 |
2000.0001 |
603 |
KHẨU TRANG XÁM |
Hộp |
60000 |
60000 |
604 |
KHẨU TRANG XÁM MEDI |
Hộp |
92500 |
92500 |
605 |
Khẩu trang xanh |
Cái |
1000 |
1000 |
606 |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Hộp |
280000 |
280000 |
607 |
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP NTI |
Hộp |
34650 |
34650 |
608 |
KHẨU TRANG Y TẾ 3L MERIDAY TT |
Cái |
1300 |
1300 |
609 |
Khẩu trang y tế 3M 1860 N95 |
Cái |
28000 |
28000 |
610 |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP BAYOKA |
Hộp |
95000 |
95000 |
611 |
Khẩu trang y tế 4 lớp Khang Phan(màu xanh) |
Hộp |
22000 |
22000 |
612 |
KHẨU TRANG Y TẾ FUCA |
Cái |
1000 |
1000 |
613 |
KHẨU TRANG Y TẾ HELLO KITTY |
Cái |
2000 |
2000 |
614 |
KHẨU TRANG Y TẾ MERIDAY KTT |
Hộp |
32000 |
32000 |
615 |
Khẩu trang y tế Meriday tinh dầu bưởi |
Cái |
1500 |
1500 |
616 |
KHẨU TRANG Y TẾ MERIDAY TINH DẦU SẢ |
Hộp |
36000 |
36000.1 |
617 |
Khẩu trang y tế Meriday tinh dầu sả |
Hộp |
1500 |
1500 |
618 |
Khẩu trang y tế MIDU PROTECT |
Cái |
2000 |
2000 |
619 |
Khẩu trang y tế MIDU PROTECT |
Cái |
2000 |
2000 |
620 |
KHẨU TRANG Y TẾ XANH |
Cái |
1000 |
1000 |
621 |
Khay chữ nhật nhỏ |
Cái |
40000 |
40000 |
622 |
Khay hạt đậu lớn |
Cái |
108000 |
108000 |
623 |
Khay lấy dấu |
Cái |
12000 |
12000 |
624 |
Khay lấy dấu |
Bộ |
495000 |
495000 |
625 |
Khay nữa |
Cái |
12000 |
12000 |
626 |
KHAY Y TẾ 22 X 32 X 2CM |
Cái |
75000 |
75000 |
627 |
KHÓA 3 CHIA CÓ DÂY 100CM |
Sợi |
7700 |
7700 |
628 |
Khung đặt đế CS |
Cái |
360000 |
360000 |
629 |
Khuôn trám |
Bộ |
850000 |
850000 |
630 |
Khuôn trám kinh loại |
Bọc |
30000 |
30000 |
631 |
Kiềm 2 chấu |
Cái |
80000 |
80000 |
632 |
Kiềm 3 chấu |
Cái |
80000 |
80000 |
633 |
Kiềm cắt thạch cao |
Cái |
150000 |
150000 |
634 |
KIM 18 |
Cây |
754 |
754 |
635 |
Kim 18 |
Cây |
340 |
340 |
636 |
KIM 18 TANA |
Cây |
374 |
374 |
637 |
KIM 22 VINA |
Cây |
374 |
374 |
638 |
KIM 23G |
Cây |
374 |
374 |
639 |
Kim bơm nội nha |
Gói |
676000 |
676000 |
640 |
KIM BRAUN SỐ 22 |
Cây |
826 |
826 |
641 |
KIM CÁNH BƯỚM |
Cái |
1408 |
1408 |
642 |
KIM CÁNH BƯỚM (HANOMED) |
Cái |
1045 |
1045 |
643 |
Kim cánh bướm (Hanomed) |
Cây |
1045 |
1045 |
644 |
KIM CHÂM CỨU ĐÔNG Á 0.25X25MM |
Vĩ |
6000 |
6000 |
645 |
KIM CHÂM CỨU ĐÔNG Á 0.3X25MM |
Vĩ |
6000 |
6000 |
646 |
KIM CHÂM CỨU ĐÔNG Á 0.3X40MM |
Vĩ |
6000 |
6000 |
647 |
Kim chạy thận nhân tạo 16G (SHM-AVFR-16G) |
Cây |
7000 |
7000.0004 |
648 |
Kim chọc dò ổ bụng 14G |
Cây |
24200 |
24200 |
649 |
KIM CHỌC DÒ TỦY SỐNG G25 (SPINOCAN) |
Cây |
30992 |
30992 |
650 |
KIM CHỌC DÒ TỦY SỐNG G27 (SPINOCAN) |
Cây |
30992 |
30992 |
651 |
Kim điện cơ đồng tâm dài 40mm, chuẩn 26G |
Cây |
176000 |
176000 |
652 |
Kim đơn cực dùng 1 lần |
Cây |
92400 |
92400 |
653 |
Kim gai VN |
Vĩ |
12000 |
12000 |
654 |
Kim gây tê tỷ sống |
Cây |
26000 |
26000 |
655 |
KIM KÍT -NE ĐK 1.2MM |
Cái |
121000 |
121000 |
656 |
KIM KÍT -NE ĐK 1.6MM |
Cái |
121000 |
121000 |
657 |
KIM KÍT -NE ĐK 2.0MM |
Cái |
121000 |
121000 |
658 |
KIM LANCETS |
Hộp |
34000 |
34000 |
659 |
KIM LUỒN 22 (MÀU XANH) POLYMED |
Cây |
3418 |
3418 |
660 |
KIM LUỒN SỐ 18 |
Cây |
3025 |
3025 |
661 |
KIM LUỒN SỐ 20 ( HỒNG ) |
Cái |
3418 |
3418 |
662 |
Kim luồn số 20 (hồng) |
Cái |
3335 |
3335 |
663 |
KIM LUỒN SỐ 22 ( XANH ) |
Cây |
3418 |
3418 |
664 |
Kim luồn Tĩnh Mạch An Toàn 18 G |
Cây |
19030 |
19030 |
665 |
Kim luồn tĩnh mạch SR+OX 1651C (DV) |
Cây |
14300 |
14300 |
666 |
KIM LUỒN TRẺ EM SỐ 24 ( VÀNG ) |
Cây |
3190 |
3190 |
667 |
Kim Mủ Số 18 |
Cây |
374 |
374 |
668 |
Kim nha STD dài (40x30) |
Hộp |
210000 |
210000 |
669 |
Kim nha STD ngắn (40x21) |
Hộp |
230000 |
230000 |
670 |
KIM SEPTODONT |
Hộp |
265000 |
265000 |
671 |
KIM SỐ 18 VINA |
Cái |
374 |
374 |
672 |
KIM SỐ 23 |
Cây |
374 |
374 |
673 |
KIM STD (0.4 X 30) |
Cây |
2310 |
2310 |
674 |
Kim STD 30x10 |
Hộp |
210000 |
210000 |
675 |
KIM TÊ TỦY SỐNG |
Cây |
26000 |
26000 |
676 |
Kim Terumo |
Hộp |
165000 |
165000 |
677 |
KIM TIỂU ĐƯỜNG (NOVOFINE 0.25X6MM) |
Cái |
2414 |
2414 |
678 |
KIM XOAY (FISTULA 16G) |
Cái |
7350 |
7350 |
679 |
KIM XOAY (FISTULA 16G) |
Cái |
7350 |
7350 |
680 |
KIM XOAY 16G (KAWASUMI) |
Cái |
7350 |
7350 |
681 |
Kính đánh |
Cái |
45000 |
45000 |
682 |
Kính màu trám |
Cái |
120000 |
120000 |
683 |
KYDHEAMO 1B |
Lít |
12600 |
12600 |
684 |
KYDHEAMO 1B |
Lít |
12600 |
12600 |
685 |
KYDHEAMO 2A |
Lít |
12600 |
12600 |
686 |
KYDHEAMO 2A |
Lít |
12600 |
12600 |
687 |
LAM KÍNH THƯỜNG |
Hộp |
16500 |
16500 |
688 |
LAM NHÁM |
Hộp |
19500 |
19500 |
689 |
LAMCET |
Hộp |
34000 |
34000 |
690 |
LAMEN ĐỨC |
Cục |
52000 |
52000 |
691 |
Lamen Đức |
Hộp |
52000 |
52000 |
692 |
Lèn col |
Vĩ |
150000 |
150000 |
693 |
Lentulo (25) |
Vĩ |
80000 |
80000 |
694 |
Lọ đựng nước tiểu |
Lọ |
290 |
290 |
695 |
LỌ NƯỚC TIỂU |
Lọ |
400 |
400 |
696 |
Lọ nước tiểu PS 50ml nắp đỏ |
Cái |
1200 |
1200.003 |
697 |
LỌC KHUẨN LÀM ẨM NGƯỜI LỚN (DV) |
Cái |
40425 |
40425 |
698 |
LỌC LÀM ẨM TRẺ EM |
Cái |
48510 |
48510 |
699 |
Lưới điều trị thoát vị loại mềm và nhẹ Polypropylen Mesh 6cm x 11cm X-Mesh Light |
Miếng |
314790 |
314790 |
700 |
Lưới điều trị thoát vị Polypropylen Mesh 10cm x 15cm Unomesh |
Miếng |
419790 |
419790 |
701 |
Lưới điều trị thoát vị Polypropylen Mesh 6cm x 11cm Unomesh |
Miếng |
262290 |
262290 |
702 |
LƯỚI THOÁT VỊ 3DMAX NHẸ 10.3CM X 15.7CM (DV) |
Miếng |
5800000 |
5800000 |
703 |
Ly |
Cái |
300 |
300 |
704 |
Ly nhựa |
Cái |
300 |
300 |
705 |
MAC400 80x90-400 |
Xấp |
52000 |
52000 |
706 |
Mảnh ghép thoát vị bẹn vá thành bụng 10 x 15cm |
Miếng |
750000 |
750000 |
707 |
Mảnh ghép thoát vị bẹn vá thành bụng cỡ 10x15cm |
Miếng |
750000 |
750000 |
708 |
Mảnh ghép thoát vị bẹn vá thành bụng cỡ 6x11cm |
Miếng |
450000 |
450000 |
709 |
MASK GÂY MÊ CÓ MÙI THƠM SIZE 2 |
Cái |
184800 |
184800 |
710 |
MASK GÂY MÊ CÓ MÙI THƠM SIZE 3 |
Cái |
184800 |
184800 |
711 |
MASK GÂY MÊ CÓ MÙI THƠM SIZE 4 |
Cái |
184800 |
184800 |
712 |
MASK GÂY MÊ SIZE 3 |
Cái |
127050 |
127050 |
713 |
MASK GÂY MÊ SIZE 4 |
Cái |
127050 |
127050 |
714 |
MASK GÂY MÊ ZISE 2 |
Cái |
127050 |
127050 |
715 |
MASK KHÍ DUNG NGƯỜI LỚN (DV) XL |
Cái |
19800 |
19800 |
716 |
MASK KHÍ DUNG TRẺ EM (DV) SIZE M |
Cái |
19800 |
19800 |
717 |
MASK OXY (DV) |
Cái |
19250 |
19250 |
718 |
Mask oxy có túi lớn ( người lớn ) XL |
Cái |
19250 |
|
719 |
MASK THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 2 |
Cái |
7045500 |
7045500 |
720 |
MASK THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 2.5 |
Cái |
7045500 |
7045500 |
721 |
MASK THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 5 |
Cái |
7045500 |
7045500 |
722 |
Mặt dán răng trạm |
Hộp |
90000 |
90000 |
723 |
Mặt nạ cạo vôi |
Bộ |
220000 |
220000 |
724 |
MẶT NẠ THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 3 |
Cái |
7045500 |
7045500 |
725 |
MẶT NẠ THANH QUẢN 2 NÒNG PROSEAL SỐ 4 |
Cái |
7045500 |
7045500 |
726 |
Máy đo SpO2 Beurer |
Cái |
1500000 |
1500000 |
727 |
MÁY MỔ TRĨ LONGO (DV) |
Cái |
5500000 |
5500000 |
728 |
MECHE PT 2X20 CM X 6 LỚP CQ VT |
Gói |
6930 |
6930 |
729 |
MECHE PT 2X30CMX6 LỚP CQ VT (DV) |
Cái |
880 |
880 |
730 |
MECHE PT 2X30X4 LỚP VT |
Cái |
855 |
855 |
731 |
MECHE PT 3,5 X 75CM X 6 LỚP CQVT |
Gói |
9603 |
9603 |
732 |
MECHE PT 3,5 X 75CM X 6 LỚP VT (không cản quang) |
Gói |
8663 |
8663 |
733 |
Meche PT 3,5x75cmx6 lớp CQVT |
Gói |
8730 |
8729.994 |
734 |
MELATON 1 NHÁNH 16 |
Ống |
7150 |
7150 |
735 |
MELATON 14 |
Ống |
4950 |
4950 |
736 |
MELATON VÀNG 12 |
Ống |
7920 |
7920 |
737 |
MEROCEL |
Cái |
150000 |
150000 |
738 |
Merocel 8cm |
Miếng |
150000 |
150000 |
739 |
Miếng cầm máu MEROCEL |
Miếng |
140000 |
140000 |
740 |
Miếng cầm máu mũi Nasal Sponge |
Miếng |
110000 |
110000 |
741 |
Miếng cầm máu mũi NASAL SPONGE |
Miếng |
89000 |
89000 |
742 |
Miếng cầm máu mũi NASAL SPONGE |
Miếng |
99500 |
99500 |
743 |
MIẾNG DÁN ĐIỆN CỰC |
Miếng |
2695 |
2695 |
744 |
Miếng dán điện tim |
Miếng |
2000 |
2000 |
745 |
Miếng dán hạ sốt Cool Patch |
Gói |
8213 |
8213 |
746 |
Miếng dán hạ sốt Mitoyo |
Bọc |
12705 |
12705 |
747 |
MIẾNG DÁN PT TEGADERM 1624W |
Miếng |
4620 |
4620 |
748 |
MILIAN (VNS-0432-06) |
Chai |
3080 |
3080 |
749 |
Motd strong (N.13LK358) |
Bộ |
2800000 |
2800000 |
750 |
Mũ phẫu thuật |
Cái |
605 |
|
751 |
MŨ PHẪU THUẬT M4 |
Cái |
1155 |
1155 |
752 |
Mũi cao vôi |
Mũi |
400000 |
400000 |
753 |
Mũi cạo vôi P6 |
Mũi |
935000 |
935000 |
754 |
Mũi cắt mão (edeta) |
Mũi |
88000 |
88000 |
755 |
Mũi đánh bóng |
Cái |
35000 |
35000 |
756 |
Mũi đánh bóng Composite (dĩa) |
Mũi |
35000 |
35000 |
757 |
Mũi đánh bóng ngoại lửa |
Mũi |
35000 |
35000 |
758 |
Mũi đánh bóng sứ |
Mũi |
50000 |
50000 |
759 |
Mũi Gate |
Vĩ |
180000 |
180000 |
760 |
Mũi Gates |
Viĩ |
180000 |
180000 |
761 |
Mũi hoàn tất CPS (Dentsply) |
Mũi |
35000 |
35000 |
762 |
Mũi khoan Eco Đức |
Mũi |
20000 |
20000 |
763 |
Mũi khoan kim cương (trụ nhọn, tròn) |
Mũi |
25000 |
25000 |
764 |
Mũi khoan SSW |
Mũi |
60000 |
60000 |
765 |
Mũi khoan Tungsten (FG5) |
Mũi |
45000 |
45000 |
766 |
Mũi khoan Umed |
Vĩ |
99000 |
99000 |
767 |
Mũi khoan xoàn |
Mũi |
25000 |
25000 |
768 |
Mũi khoan xương |
Mũi |
45000 |
45000 |
769 |
Mũi mài kim loại |
Mũi |
80000 |
80000 |
770 |
Mũi mài nhựa edenta |
Cái |
390000 |
390000 |
771 |
Mũi mở tủy Endoz |
Mũi |
245000 |
245000 |
772 |
Mũi Pesso |
Vĩ |
180000 |
180000 |
773 |
Mũi Pesso |
Mũi |
30000 |
30000 |
774 |
Mũi tháo mão |
Mũi |
88000 |
88000 |
775 |
Múp có lỗ lớn |
Cái |
250000 |
250000 |
776 |
Nạo ngà |
Cây |
70000 |
70000 |
777 |
Nạo xương ổ |
Cái |
90000 |
90000 |
778 |
Nạy (đầu bằng, nhọn) |
Cái |
120000 |
120000 |
779 |
Nệm giường 112 x 65 |
Cái |
465000 |
465000 |
780 |
Nệm giường 120 x 58 |
Cái |
465000 |
465000 |
781 |
NẸP BẢN HẸP CÁNH TAY CẲNG CHÂN VÍT 4.5MM X 10 LỖ , 167MM |
Cái |
495000 |
495000 |
782 |
NẸP BẢN NHỎ CẲNG TAY VÍT 3.5MM X 10 LỖ , 121MM |
Cái |
412700 |
412700 |
783 |
NẸP BẢN RỘNG XƯƠNG ĐÙI VÍT 4.5MM,10 LỖ , 178MM |
Cái |
577500 |
577500 |
784 |
Nẹp cẳng chân các cỡ |
Cái |
230000 |
230000 |
785 |
Nẹp cánh tay (cẳng chân) 6,7,8,9,10 lỗ |
Cái |
280000 |
280000 |
786 |
Nẹp chữ T mini vít Ø 2.0mm, 2 lỗ, dài 18mm |
Cái |
204000 |
204000 |
787 |
Nẹp chữ T mini vít Ø 2.0mm, 2 lỗ, dài 18mm |
Cái |
204000 |
204000 |
788 |
Nẹp chữ T mini vít Ø2.0mm, 2 lỗ, dài 18mm |
Cái |
213000 |
213000 |
789 |
NẸP CHỮ T NHỎ , VÍT 3.5MM , THẲNG , 3 X 4 LỖ , 56MM |
Cái |
292000 |
292000 |
790 |
NẸP CHỮ T NHỎ , VÍT 3.5MM , THẲNG , 3 X 5 LỖ , 67 MM |
Cái |
292000 |
292000 |
791 |
NẸP CHỮ T NHỎ ,VÍT 3.5MM ,THẲNG , 3 X 3 LỖ , 39MM |
Cái |
292000 |
292000 |
792 |
Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu 3,4,5 lỗ thân, vít 3.5mm |
Cái |
1000000 |
1000000 |
793 |
Nẹp chữ T nhỏ vít Ø3.5mm, 3 lỗ đầu 3, 4, 5 lỗ thân |
Cái |
322000 |
322000 |
794 |
Nẹp chữ T, vít Ø 2.7mm, 3 lỗ, dài 32mm |
Cái |
226000 |
226000 |
795 |
Nẹp chữ T, vít Ø 2.7mm, 3 lỗ, dài 32mm |
Cái |
226000 |
226000 |
796 |
NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY PHẢI VÍT 4.5MM , 5 LỖ |
Cái |
1505500 |
1505500 |
797 |
NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG CHÀY TRÁI VÍT 4.5MM , 5 LỖ |
Cái |
1505500 |
1505500 |
798 |
NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG ĐÙI VÍT 4.5MM, TRÁI , 11 LỖ |
Cái |
1915500 |
1915500 |
799 |
NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG MÁC VÍT 4.5MM , PHẢI , 7 LỖ |
Cái |
1779000 |
1779000 |
800 |
NẸP ĐẦU DƯỚI XƯƠNG MÁC VÍT 4.5MM , TRÁI , 7 LỖ |
Cái |
1779000 |
1779000 |
801 |
NẸP ĐẦU XƯƠNG ĐÙI PHẢI VÍT 4.5MM , PHẢI , 11 LỖ |
Cái |
1915500 |
1915500 |
802 |
Nẹp DCS 95°, các cỡ |
Cái |
2043000 |
2043000 |
803 |
Nẹp DHS 135°, các cỡ |
Cái |
2164000 |
2164000 |
804 |
NẸP ISULIN |
Cây |
19250 |
19250 |
805 |
Nẹp khóa bản hẹp các cỡ |
Cái |
6500000 |
6500000 |
806 |
Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ |
Cái |
6500000 |
6500000 |
807 |
Nẹp khóa bản rộng các cỡ |
Cái |
6500000 |
6500000 |
808 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ |
Cái |
7500000 |
7500000 |
809 |
Nẹp khóa đầu dưới xương chày vít Ø3.5mm, trái/ phải, các cỡ |
Cái |
7300000 |
7300000 |
810 |
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ |
Cái |
7500000 |
7500000 |
811 |
Nẹp khóa đầu dưới xương đùi vít Ø4.5/5.0mm, trái/ phải, các cỡ |
Cái |
5009000 |
5009000 |
812 |
Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ |
Cái |
7500000 |
7500000 |
813 |
Nẹp khóa đầu trên xương chày vít Ø4.5/5.0mm, trái/ phải, các cỡ |
Cái |
4226000 |
4226000 |
814 |
Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ |
Cái |
7500000 |
7500000 |
815 |
Nẹp khóa đầu trên xương đùi vít Ø4.5/5.0mm, trái/ phải, các cỡ |
Cái |
7190000 |
7190000 |
816 |
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ |
Cái |
7500000 |
7500000 |
817 |
Nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay vít Ø3.5mm, các cỡ |
Cái |
6500000 |
6500000 |
818 |
Nẹp khóa mắc xích xương đòn 6-8 lỗ |
Cái |
6000000 |
6000000 |
819 |
Nẹp khóa mắt xích các cỡ |
Cái |
6500000 |
6500000 |
820 |
Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ |
Cái |
1653000 |
1653000 |
821 |
Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ |
Cái |
1653000 |
1653000 |
822 |
Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít Ø4.5/5.0mm, các cỡ |
Cái |
1725000 |
1725000 |
823 |
Nẹp khóa nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, các cỡ |
Cái |
1149000 |
1149000 |
824 |
Nẹp khóa nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, các cỡ |
Cái |
1149000 |
1149000 |
825 |
Nẹp khóa nén ép bản nhỏ vít Ø3.5mm, các cỡ |
Cái |
1199000 |
1199000 |
826 |
Nẹp khóa nén ép bản rộng vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ |
Cái |
1893000 |
1893000 |
827 |
Nẹp khóa nén ép bản rộng vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ |
Cái |
1893000 |
1893000 |
828 |
Nẹp khóa nén ép bản rộng vít Ø4.5/5.0mm, các cỡ |
Cái |
1975000 |
1975000 |
829 |
NẸP KHÓA NÉN ÉP CẲNG TAY |
Cây |
4000000 |
4000000 |
830 |
Nẹp khóa tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, các cỡ |
Cái |
1533000 |
1533000 |
831 |
Nẹp khóa tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, các cỡ |
Cái |
1533000 |
1533000 |
832 |
Nẹp khóa tái tạo thẳng vít Ø3.5mm, các cỡ |
Cái |
2045000 |
2045000 |
833 |
Nẹp khóa xương đòn |
Cái |
6000000 |
6000000 |
834 |
Nẹp khóa xương đòn vít Ø 3.5mm, các cỡ |
Cái |
3476000 |
3476000 |
835 |
Nẹp khóa xương đòn vít Ø 3.5mm, các cỡ |
Cái |
3476000 |
3476000 |
836 |
NẸP LÒNG MÁNG 1/2, VÍT 3.5MM , 6 LỖ , 76MM |
Cái |
219500 |
219500 |
837 |
NẸP LÒNG MÁNG 1/3 , VÍT 3,5MM, 5 LỖ , 64MM |
Cái |
189970 |
189970 |
838 |
NẸP LÒNG MÁNG 1/3 , VÍT 3,5MM,4 LỖ , 52MM |
Cái |
189970 |
189970 |
839 |
NẸP LÒNG MÁNG 1/3 , VÍT 3,5MM,6 LỖ , 76 MM |
Cái |
189970 |
189970 |
840 |
NẸP LÒNG MÁNG 1/3 ,VÍT 3,5MM,7 LỖ , 88MM |
Cái |
189970 |
189970 |
841 |
Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 6-8 lỗ |
Cái |
229000 |
229000 |
842 |
Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 6-8 lỗ |
Cái |
229000 |
229000 |
843 |
Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø3.5mm, 6-8 lỗ |
Cái |
239000 |
239000 |
844 |
Nẹp nâng đỡ chữ L, vít Ø4.5mm, trái/ phải, các cỡ |
Cái |
714000 |
714000 |
845 |
Nẹp nâng đỡ lồi cầu đùi vít Ø4.5mm, trái/ phải, các cỡ |
Cái |
1587000 |
1587000 |
846 |
Nẹp nén ép bản nhỏ vít Ø3.5mm, 5, 6, 7, 8 lỗ |
Cái |
377000 |
377000 |
847 |
Nẹp nén ép bản rộng vít Ø4.5mm, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ |
Cái |
689000 |
689000 |
848 |
Nẹp nén ép vít Ø2.0mm, 3, 4, 5, 6 lỗ |
Cái |
391000 |
391000 |
849 |
Nẹp tái tạo thẳng nhỏ vít Ø2.7mm, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ |
Cái |
818000 |
818000 |
850 |
NẸP TAY DE QUERVAIN |
Cái |
65000 |
65000 |
851 |
Nẹp xương đùi 6,7,8,9,10,11,12 lỗ |
Cái |
320000 |
320000 |
852 |
Ngậm miệng nhựa |
Túi |
23100 |
23100 |
853 |
Nhám kẻ kim loại (GC) |
Hộp |
950000 |
950000 |
854 |
Nhám kẻ nhựa |
Miếng |
49000 |
49000 |
855 |
Nhám kim loại |
Sợi |
85000 |
85000 |
856 |
Nhiệt Kế + Sát Khuẩn tự động |
Bộ |
1100000 |
|
857 |
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ A & D |
Cái |
700000 |
700000 |
858 |
Nhiệt kế điện tử Medicare |
Cây |
850000 |
850000 |
859 |
Nhiệt kế microlife |
Cái |
880000 |
880000 |
860 |
NHÍP (DV) |
Cái |
18000 |
18000 |
861 |
Nhíp 14cm không mấu |
Cây |
16000 |
16000 |
862 |
NNấu |
Cc |
400 |
400 |
863 |
Nón Bảo hộ |
Cái |
120000 |
120000 |
864 |
Nón chắn giọt bắn nữa đầu |
Cái |
140000 |
140000 |
865 |
NÓN GIẤY XANH |
Cái |
880 |
880 |
866 |
Novo Sray xịt khuẩn |
Chai |
250000 |
250000 |
867 |
NT cứng |
Gr |
500 |
500 |
868 |
NƯỚC TINH KHIẾT (DV) |
Chai |
15000 |
15000 |
869 |
Nước tự cứng 0,5 lít |
Lọ |
350000 |
350000 |
870 |
Nước tự cứng 1kg |
Bọc |
1500000 |
1500000 |
871 |
Nút đậy kim luồn Greetmed |
Cái |
2000 |
2000 |
872 |
NYLON 10/0 |
Tép |
141350 |
141350 |
873 |
NYLON 2/0 |
Tép |
17820 |
17820 |
874 |
NYLON 3/0 |
Tép |
15070 |
15070 |
875 |
NYLON 4/0 |
Tép |
17325 |
17325 |
876 |
NYLON 5/0 |
Tép |
20900 |
20900 |
877 |
NYLON 6/0 |
Tép |
34100 |
34100 |
878 |
NYLON 7/0 |
Tép |
46859 |
46859 |
879 |
ỐNG BƠM THUỐC CẢN QUANG |
Bộ |
210000 |
210000 |
880 |
Ống chích NK |
Cái |
390000 |
390000 |
881 |
Ống Citrat |
Ống |
750 |
750 |
882 |
ỐNG DẪN ĐƯỜNG GUIDE WIRE CỨNG ĐẦU THẲNG (MS:ST291535) |
Cái |
150000 |
150000 |
883 |
ỐNG DẪN ĐƯỜNG MỀM GUIDEWIRE (DV) VLG 69150 |
Cái |
200000 |
200000 |
884 |
Ống ĐNKQ 6 |
Cái |
11500 |
11500 |
885 |
Ống ĐNKQ 6.5 |
Cái |
11500 |
11500 |
886 |
Ống ĐNKQ 7 |
Cái |
11500 |
11500 |
887 |
Ống ĐNKQ 7.5 |
Cái |
11500 |
11500 |
888 |
ỐNG EDTA |
Ống |
680 |
680 |
889 |
Ống EDTA An Phát |
Cái |
720 |
719.9955 |
890 |
ỐNG HCT (DV) |
Ống |
390 |
390 |
891 |
ỐNG HEPATIN |
Ống |
750 |
750 |
892 |
Ống hút |
Gói |
60000 |
60000 |
893 |
Ống hút 4 |
Gói |
30000 |
30000 |
894 |
Ống hút 5,6 |
Gói |
25000 |
25000 |
895 |
ỐNG HÚT DỊCH MŨI |
Bọc |
7392 |
7392 |
896 |
Ống hút khí dịch mũi |
Bọc |
3000 |
3000 |
897 |
ỐNG HÚT PHẨU THUẬT (DV) |
Bọc |
120000 |
120000 |
898 |
Ống hút tiểu phẩu |
Gói |
130000 |
130000 |
899 |
ỐNG KARMAL |
Cái |
54450 |
54450 |
900 |
Ống nhỏ giọt 3ml |
Ống |
1000 |
1000 |
901 |
ỐNG NKQ CÓ BÓNG SIZE 8 |
Cái |
32340 |
32340 |
902 |
ỐNG NKQ CÓ BÓNG SIZE 8.5 |
Cái |
32340 |
32340 |
903 |
ỐNG NKQ KHÔNG BÓNG SIZE 2.5 |
Cái |
27951 |
27951 |
904 |
ỐNG NKQ KHÔNG BÓNG SIZE 3.5 |
Cái |
27951 |
27951 |
905 |
ỐNG NKQ KHÔNG BÓNG SIZE 4 |
Cái |
27951 |
27951 |
906 |
ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 4.5 |
Cái |
288750 |
288750 |
907 |
ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 5.0 |
Cái |
288750 |
288750 |
908 |
ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 6.0 |
Cái |
288750 |
288750 |
909 |
ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 6.5 |
Cái |
288750 |
288750 |
910 |
ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 7.0 |
Cái |
288750 |
288750 |
911 |
ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 7.5 |
Cái |
288750 |
288750 |
912 |
ỐNG NKQ LÒ XO SIZE 8 |
Cái |
288750 |
288750 |
913 |
ỐNG NKQ LÒ ZO SIZE 5.5 |
Cái |
288750 |
288750 |
914 |
Ống nối dây máy thở cao tần |
Ống |
45510 |
45510 |
915 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 2.5 |
Cái |
14850 |
14850 |
916 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 3.5 |
Ống |
14850 |
14850 |
917 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 4 |
Ống |
14850 |
14850 |
918 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 4.5 |
Ống |
13750 |
13750 |
919 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 5 |
Ống |
14850 |
14850 |
920 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 5.5 |
Ống |
14850 |
14850 |
921 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 6 |
Cái |
14850 |
14850 |
922 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 6 |
Ống |
14850 |
14850 |
923 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 6.5 |
Cái |
14850 |
14850 |
924 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 7.5 |
Ống |
18150 |
18150 |
925 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 8 |
Cái |
14850 |
14850 |
926 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN 8.5 |
Cái |
14850 |
14850 |
927 |
ỐNG NỐI KHÍ QUẢN KHÔNG BÓNG CHÈN SỐ 2.5 |
Cái |
65537 |
65537 |
928 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN SỐ 3 |
Cái |
13750 |
13750 |
929 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN SỐ 4.5 |
Cái |
14850 |
14850 |
930 |
ỐNG NỘI KHÍ QUẢN SỐ 7 |
Cái |
18150 |
18150 |
931 |
ỐNG Pipet 3ml |
Ống |
525 |
525 |
932 |
Ống serum |
Tube |
720 |
720 |
933 |
Ống Serum |
Ống |
889 |
889 |
934 |
ỐNG THÔNG CHỮ T |
Cái |
19800 |
19800 |
935 |
ỐNG THÔNG CHỮ T SIZE 18 |
Cái |
28000 |
28000 |
936 |
ỐNG THÔNG JJ SIZE 6FR DÀI 26CM (MS:ST197626) |
Cái |
505890 |
505890 |
937 |
ỐNG THÔNG JJ SIZE 7 FR DÀI 26CM (MS:ST197726) |
Cái |
505890 |
505890 |
938 |
ỐNG THÔNG T SỐ 20 |
Cái |
24090 |
24090 |
939 |
ỐNG THÔNG T SỐ 22 |
Cái |
24090 |
24090 |
940 |
Ống tiêm nha |
Cây |
140000 |
140000 |
941 |
ỐNG XÔNG HỌNG |
Cái |
10000 |
10000 |
942 |
ỐNG XÔNG MŨI |
Cái |
10000 |
10000 |
943 |
Ống Z350 |
Ống |
825000 |
825000 |
944 |
OPTILENE MESH LP 5X10 CM |
Miếng |
821700 |
821700 |
945 |
OPTISKIN FILM 53X80MM |
Miếng |
6402 |
6402 |
946 |
Optiskin Film 53x80mm |
Miếng |
5599 |
5599 |
947 |
Panh bụng nhỏ |
Bộ |
140000 |
140000 |
948 |
Patonderker (GC) |
Cây |
35000 |
35000 |
949 |
PDSII 4/0 (W9115H) |
Tép |
137500 |
137500 |
950 |
PEN CÓ MẤU 20 |
Cái |
38000 |
38000 |
951 |
Pen Needles 31G x 5mm |
Cái |
2414 |
2414 |
952 |
Phim Agfa 14x17 in |
Hộp |
3250000 |
3250000.005 |
953 |
Phim Agfa 8 x10 in |
Hộp |
1250000 |
1250000.01 |
954 |
Phim Agfa drystar DT-2B 14x17 |
Hộp |
3250 |
3250 |
955 |
Phim Agfa drystar DT-2B 8x10 |
Hộp |
1250000 |
1250000 |
956 |
Phim Crystal CF-B 14x17 in |
Hộp |
3250000 |
3249999.995 |
957 |
Phim Crystal CF-B 8x10 in |
Hộp |
1250000 |
1250000 |
958 |
Phim Lọc khuẩn |
Cái |
40425 |
40425 |
959 |
PHIM X RAY KHÔ DI-HL 25X30 |
Tấm |
25300 |
25300 |
960 |
PHIM X-RAY KHÔ FUJIM DI-HL 20X25 |
Tấm |
15800 |
15800 |
961 |
Phim X-ray khô Fujim DI-HL 20x25 (151) |
Hộp |
1711500 |
1711500 |
962 |
PHIM X-RAY KHÔ FUJIM DI-HL 35X43 |
Tấm |
43500 |
43500 |
963 |
Phim X-ray khô Fujim DI-HL 35x43 (100SH/A) |
Hộp |
3234000 |
3234000 |
964 |
Phim Yestar Nha khoa |
Miếng |
8200 |
8200 |
965 |
Phin lọc (100 cái/ hộp) |
Cái |
66000 |
66000 |
966 |
PIN |
Cục |
15000 |
15000 |
967 |
Pin |
Cục |
2800 |
2800 |
968 |
Pin điện tử |
Cục |
15000 |
|
969 |
PIN ĐƯỜNG |
Cục |
15000 |
15000 |
970 |
Pin nhiệt kế tự ghi |
Cục |
70000 |
70000 |
971 |
Polafofre (VT nha) |
Bọc |
1900000 |
1900000 |
972 |
POLY CAST II 3IN |
Cuộn |
132000 |
132000 |
973 |
Poly cast II 3in |
Cuộn |
132000 |
132000 |
974 |
POLY CAST II 4 IN |
Cuộn |
146000 |
146000 |
975 |
Poly cast II 4in |
Cuộn |
146000 |
146000 |
976 |
POLYSORB 0 |
Tép |
81880 |
81880 |
977 |
POLYSORB 0 (CL914) |
Tép |
81880 |
81880 |
978 |
POLYSORB 1 (CL915) |
Tép |
81880 |
81880 |
979 |
POLYSORB 2-0 (GL223) |
Tép |
83559 |
83559 |
980 |
POLYSORB 3-0 (GL122) |
Tép |
66010 |
66010 |
981 |
POLYSORB 4-0 (UL203) |
Tép |
142715 |
142715 |
982 |
Povidin 4% 500ml |
Chai |
42000 |
42000 |
983 |
Povidine 10% 5 lít |
Chai |
504000 |
504000 |
984 |
Povidine 10% 500ml |
Chai |
61425 |
61425 |
985 |
POVIDINE 10% 500ML (DV) |
Chai |
57403 |
57403.4926 |
986 |
POVIDINE 10% 90ML (DV) |
Chai |
15000 |
15000 |
987 |
Povidon 10% 20ml (VD-16474-12) |
Chai |
5545 |
5545 |
988 |
POVIDON 10% 90ML (DV) PN |
Chai |
13051 |
13051.4942 |
989 |
POVIDONE 10% 90ML (AGP-VN) |
Chai |
10000 |
10000 |
990 |
Povidone 20ml Agimexpharm (VD-17882-12) |
Chai |
6250 |
6250 |
991 |
Povidone 90ml Agimex (VD-17882-12) |
Chai |
10000 |
10000 |
992 |
POVIDONE SP IODINE 10% 90ML |
Chai |
15000 |
15000 |
993 |
PREMILENE 2/0 , 75CM 2XHRT26 |
Tép |
69014 |
69014 |
994 |
PREMILENE 7/0 |
Tép |
46000 |
46000 |
995 |
PREMILENE MESH (5X10) |
Miếng |
793650 |
793650 |
996 |
PREMILENE MESH 10X15CM |
Miếng |
1206200 |
1206200 |
997 |
PREMILENE MESH 5X10CM |
Miếng |
671500 |
671500 |
998 |
PROLENE 2/0 25MM (W8977) |
Tép |
153800 |
153800 |
999 |
PROLENE 4/0 20MM |
Tép |
198000 |
198000 |
1000 |
PROLENE 5/0 13MM |
Tép |
159500 |
159500 |
1001 |
PROTISORB 0 PD35M36L90 |
Tép |
79200 |
79200 |
1002 |
PROTISORB 2/0 PD30A26 |
Tép |
80850 |
80850 |
1003 |
PROTISORB 3/0 PD20A26 |
Tép |
80850 |
80850 |
1004 |
PROTISORB 4/0 PD15A20 |
Tép |
76230 |
76230 |
1005 |
PROTISORB 5/0 PD10AA17L90 |
Tép |
83160 |
83160 |
1006 |
PURISTERIL ( 1 cal/5kg) |
Cal |
600000 |
599999.9996 |
1007 |
PURISTERIL (1cal/10kg) |
Cal |
875700 |
875700 |
1008 |
QUẢ LỌC DỊCH (DIASAFE PLUS) |
Cái |
1816500 |
1816500 |
1009 |
QUẢ LỌC MÁU FX 10 (DV) |
Cái |
265000 |
265000 |
1010 |
QUẢ LỌC MÁU FX10 |
Cái |
247170 |
247170 |
1011 |
QUẢ LỌC MÁU FX10 |
Cái |
247170 |
247170 |
1012 |
QUẢ LỌC MÁU HF80S |
Cái |
399000 |
399000 |
1013 |
QUẦN ÁO BỆNH NHÂN (DV) |
Bộ |
281000 |
281000 |
1014 |
Que chổi cước lấy bệnh phẩm nữ |
Cái |
2500 |
2500 |
1015 |
Que đầu nhựa lấy bệnh phẩm nữ |
Cái |
6500 |
6500 |
1016 |
QUE ĐÈ LƯỠI |
Cây |
187 |
187 |
1017 |
QUE GÒN DÀI |
Bọc |
1870 |
1870 |
1018 |
Que gòn lớn |
Bọc |
1500 |
1500 |
1019 |
QUE GÒN LỚN |
Bọc |
1500 |
1500 |
1020 |
Que gòn nhét mũi |
Bọc |
27000 |
27000 |
1021 |
Que gòn nhỏ |
Bọc |
2000 |
2000 |
1022 |
QUE GÒN NHỎ |
Bọc |
2000 |
2000 |
1023 |
Que gòn tròn lớn |
Hộp |
5000 |
5000 |
1024 |
QUE GÒN TRÒN LỚN |
Hộp |
5000 |
5000 |
1025 |
Que gòn tròn nhỏ |
Hộp |
5500 |
5500 |
1026 |
Que gòn tròn nhỏ |
Hộp |
5500 |
5500 |
1027 |
Que gòn vuông lớn |
Hộp |
7000 |
7000 |
1028 |
Que gòn vuông nhỏ |
Hộp |
7500 |
7500 |
1029 |
QUE GÒN XÉT NGHIỆM |
Bọc |
27000 |
27000 |
1030 |
Que gòn xét nghiệm |
Bọc |
32000 |
32000 |
1031 |
Que lấy mẫu hầu họng |
Cái |
3500 |
3500 |
1032 |
QUE THỬ ĐƯỜNG HUYẾT ONETOUCH VERIO |
Test |
9000 |
9000 |
1033 |
RAUCOCEL (MEROCEL) |
Cái |
170500 |
170500 |
1034 |
Ream DL |
Vĩ |
250000 |
250000 |
1035 |
Reamer (8-30) |
Viĩ |
90000 |
90000 |
1036 |
Reamer 40 |
Vĩ |
90000 |
90000 |
1037 |
Reamer 70 |
Vĩ |
90000 |
90000 |
1038 |
Reamer mani |
Hộp |
60000 |
60000 |
1039 |
RỌ BASKET LẤY SỎI |
Cái |
600000 |
600000 |
1040 |
Rơ lưỡi Hanomed |
Hộp |
1650 |
1650 |
1041 |
RƠ LƯỠI HSP (DV) |
Hộp |
3520 |
3520 |
1042 |
RỌ MÂY TREO TAY (DV) |
Bộ |
220000 |
220000 |
1043 |
Ruột máy huyết áp |
Cái |
32000 |
32000 |
1044 |
SAFIL 1 |
Tép |
77000 |
77000 |
1045 |
SAFIL 2/0 |
Tép |
63311 |
63311 |
1046 |
SAFIL 3/0 |
Tép |
63311 |
63311 |
1047 |
SAFIL 4/0 |
Tép |
63311 |
63311 |
1048 |
SAFIL QUICK 3/0 |
Tép |
94050 |
94050 |
1049 |
SAFIL QUICK 4/0 , 70CM DS19 |
Tép |
92044 |
92044 |
1050 |
SAFIL VIOLET 3/0 70CM |
Tép |
48431 |
48431 |
1051 |
Saltmax Spay 100ml dung dịch vệ sinh mũi (DV) |
Hộp |
79000 |
79000 |
1052 |
SĂNG MỔ 120/160CM |
Cái |
27359 |
27359 |
1053 |
SĂNG MỔ 140/160CM |
Cái |
28727 |
28727 |
1054 |
SĂNG MỔ 50/60 CM |
Cái |
5042 |
5042 |
1055 |
Sáp dày (TS) |
Hộp |
35000 |
35000 |
1056 |
Sáp lá |
Gr |
35000 |
35000 |
1057 |
Sáp vành khít |
Cây |
40000 |
40000 |
1058 |
Silicon dĩa |
Cái |
35000 |
35000 |
1059 |
Silicon nụ |
Cái |
35000 |
35000 |
1060 |
SILK 2/0 CÓ KIM |
Tép |
21450 |
21450 |
1061 |
SILK 2/0 KHÔNG KIM |
Tép\ |
12100 |
12100 |
1062 |
SILK 3/0 CÓ KIM |
Tép |
19800 |
19800 |
1063 |
SILK 3/0 KHÔNG KIM |
Tép |
10780 |
10780 |
1064 |
SILK 4/0 CÓ KIM |
Tép |
21450 |
21450 |
1065 |
SILK 4/0 KHÔNG KIM |
Tép |
10780 |
10780 |
1066 |
SMC Ag+ -250ml (DV) |
Lọ |
97000 |
97000 |
1067 |
Sò đanh bóng |
Con |
3750 |
3750 |
1068 |
Sond dạ dày |
Ống |
3200 |
3200 |
1069 |
SOND DẠ DÀY 16 |
Ống |
3520 |
3520 |
1070 |
SOND DẠ DÀY 18 |
Ống |
3520 |
3520 |
1071 |
SOND DẠ DÀY SỐ 18 |
Ống |
3520 |
3520 |
1072 |
SOND DẪN LƯU Ổ BỤNG |
Ống |
10450 |
10450 |
1073 |
Sond Fezzer 24 ( Củ tỏi) |
Sợi |
21560 |
21560 |
1074 |
Sond Nelaton số 12 (DV) |
Sợi |
14850 |
14850 |
1075 |
SONDE FOLEY 2 NHÁNH SỐ 12 |
Sợi |
10780 |
10780 |
1076 |
SONDE FOLEY 2 NHÁNH SỐ 14 |
Sợi |
10120 |
10120 |
1077 |
SONDE FOLEY 2 NHÁNH SỐ 16 |
Sợi |
10120 |
10120 |
1078 |
SONDE FOLEY 2 NHÁNH SỐ 8 |
Sợi |
10780 |
10780 |
1079 |
SONDE FOLEY 3 NHÁNH SỐ 20 |
Ống |
24640 |
24640 |
1080 |
SONDE FOLEY 3 NHÁNH SỐ 22 |
Ống |
24640 |
24640 |
1081 |
SONDE NIỆU QUẢN SIZE 6 FR (MS: UR-830670) |
Cái |
396000 |
396000 |
1082 |
SONDE NIỆU QUẢN SIZE 7 FR (MS: UR830770) |
Cái |
368500 |
368500 |
1083 |
SPATULA |
Hộp |
61500 |
61500 |
1084 |
SPINOCAN 18GX3 1/2'' (88MM) 4501390 |
Cây |
24873 |
24873 |
1085 |
SPONGOSTAN STD (BÔNG CẦM MÁU) |
Miếng |
154000 |
154000 |
1086 |
Sữa tắm gội trẻ sơ sinh Pureen |
Chai |
155000 |
155000 |
1087 |
Súng bơm cao su |
Cái |
650000 |
650000 |
1088 |
SURGIMESH 1 (10X15CM) |
Miếng |
1073000 |
1073000 |
1089 |
TẢ BABY |
Bọc |
215000 |
215000 |
1090 |
Tả Mama |
Gói |
28000 |
28000 |
1091 |
Tả Mama |
Miếng |
2333 |
2333 |
1092 |
Tả sơ sinh |
Gói |
96000 |
96000 |
1093 |
Tăm bông lấy mẫu tỵ hầu |
Cái |
1000 |
1000.0001 |
1094 |
TẤM ĐIỆN CỰC TRUNG TÍNH - REM |
Miếng |
20000 |
20000 |
1095 |
Tấm lót Caryn |
Gói |
60500 |
60500 |
1096 |
Tấm lót Caryn |
Miếng |
4703 |
4703 |
1097 |
TẤM TRẢI 120 x 150CM VT |
Cái |
7260 |
7260 |
1098 |
Tấm trải drap 1M * 2M (DV) |
Miếng |
6930 |
6930 |
1099 |
Tấm trải PE 100x160cm VT |
Cái |
5629 |
5628.997 |
1100 |
TẤM TRÃI Y TẾ 100/150 |
Cái |
4967 |
4967 |
1101 |
TẠP DỀ PT PE KVT |
Cái |
3924 |
3924 |
1102 |
Tạp dề PT PE KVT |
Cái |
3567 |
3566.992 |
1103 |
TẠP DỀ PT PE VT 1C/G |
Cái |
4673 |
4673 |
1104 |
Tạp dề PT PE VT 1c/g |
Cái |
4248 |
4247.991 |
1105 |
TẠP DỀ Y TẾ 80/120CM |
Cái |
3255 |
3255 |
1106 |
Tẩy trắng White ness |
Ống |
135000 |
135000 |
1107 |
Tê bôi 20% |
Lọ |
110000 |
110000 |
1108 |
TEGADERM 3M 10x12CM |
Miếng |
9757 |
9757 |
1109 |
TEGADERM 3M 6X7CM |
Miếng |
6050 |
6050 |
1110 |
TEST HIV |
Test |
16800 |
16800 |
1111 |
Thạch cao vàng |
Kg |
50000 |
50000 |
1112 |
Thông lòng máng |
Cây |
50000 |
50000 |
1113 |
THUN VỚ 3 IN (25m x 7cm) |
Cm |
217 |
217 |
1114 |
THUN VỚ 4 IN (25m x 10cm) |
Cm |
280 |
280 |
1115 |
Thun vớ Stockinette 25m x 10cm |
CuộN |
635000 |
635000.1 |
1116 |
Thun vớ stockinette 25m x 7cm |
CuộN |
492000 |
491999.55 |
1117 |
Thuốc cầm máu TQ |
G |
15000 |
15000 |
1118 |
Thước đo chiều dài nội nha |
Cái |
150000 |
150000 |
1119 |
Thước đo CVP |
Cây |
192000 |
192000 |
1120 |
Thuốc tẩy trắng 20% |
Ống |
150000 |
150000 |
1121 |
Thuốc tẩy trắng 35% |
Ống |
210000 |
210000 |
1122 |
Thuốc tê STD Lignospan |
Ống |
410000 |
410000 |
1123 |
Thủy tinh thể đa tiêu (Tecnis- Symfony) |
Cái |
21500000 |
21500000 |
1124 |
Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước HOYA PY-60AD |
Cái |
3000000 |
3000000 |
1125 |
Thủy tinh thể mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước Hoya PY-60R |
Cái |
2920000 |
2920000 |
1126 |
Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước HOYA PY-60R |
Cái |
2920000 |
2920000 |
1127 |
Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00) |
Cái |
2950000 |
2950000 |
1128 |
Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) |
Cái |
3290000 |
3290000 |
1129 |
Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) |
Cái |
2920000 |
2920000 |
1130 |
Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) |
Cái |
3000000 |
3000000 |
1131 |
Thủy tinh thể mềm Tecnis Eyhance (ICB00) |
Cái |
4900000 |
4900000 |
1132 |
Thủy tinh thể mềm tecnis Itec (PCB00 ) |
Cái |
4000000 |
4000000 |
1133 |
Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện CT LUCIA 211P |
Cái |
3000000 |
3000000 |
1134 |
Trám bít + tủy AH26 |
Cây |
850000 |
850000 |
1135 |
Trâm đũa |
Vĩ |
90000 |
90000 |
1136 |
Trâm dũa K file |
Hộp |
90000 |
90000 |
1137 |
Trâm dũa máy |
Vĩ |
660000 |
660000 |
1138 |
Trâm dũa pháp |
Vĩ |
160000 |
160000 |
1139 |
Trâm gai |
Vĩ |
15000 |
15000 |
1140 |
Trâm máy 2 shape |
Hộp |
1420000 |
1420000 |
1141 |
Trâm máy Onecurue |
Hộp |
1200000 |
1200000 |
1142 |
Trâm Protaper |
Cái |
213333 |
213333.3333 |
1143 |
Trâm protaper máy |
Vĩ |
1200000 |
1200000 |
1144 |
Trang phục bác sỹ |
Bộ |
437000 |
437000.003 |
1145 |
Tranh châm cứu |
Bộ |
250000 |
250000 |
1146 |
TRUSTILENE 6/0 PP07B13 |
Tép |
69300 |
69300 |
1147 |
TRUSTILENE 7/0 PP05BB10 |
Tép |
78540 |
78540 |
1148 |
TỦ CÓ HỘC 50X80 |
Cái |
1240000 |
1240000 |
1149 |
TÚI CHƯỜM NÓNG |
Cái |
28000 |
28000 |
1150 |
TÚI ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM |
Cái |
4246 |
4246 |
1151 |
TÚI ÉP DẸP 100X200 |
Cuồn |
408000 |
408000 |
1152 |
Túi ép dẹp 100x200mm (Khang Minh) |
Cuộn |
600000 |
599999.9985 |
1153 |
TÚI ÉP DẸP 150X200 |
Cuộn |
575000 |
575000 |
1154 |
TÚI ÉP DẸP 200X200 |
Cuồn |
620000 |
620000 |
1155 |
TÚI ÉP DẸP 250X200 |
Cuồn |
705000 |
705000 |
1156 |
TÚI ÉP DẸP 300X200 |
Cuồn |
1090000 |
1090000 |
1157 |
TÚI ÉP DẸP 350 X 200 |
Cuộn |
1266000 |
1266000 |
1158 |
TÚI ÉP PHỒNG 200X100 |
Cuồn |
662000 |
662000 |
1159 |
TÚI ÉP PHÔNG 250X100 |
Cuồn |
735000 |
735000 |
1160 |
TÚI ÉP PHỒNG 300X100 |
Cuồn |
852000 |
852000 |
1161 |
Túi ép phồng 350mm*100m Mpack Phần lan |
Cuộn |
1400000 |
1400000 |
1162 |
TÚI ÉP PHÔNG 350X100 |
Cuồn |
1092000 |
1092000 |
1163 |
TÚI ÉP PHÔNG 350X200 |
Cuồn |
1266000 |
1266000 |
1164 |
TÚI NILON ĐO MÁU |
Cái |
7920 |
7920 |
1165 |
Túi nước tiểu có dây |
Cái |
7596 |
7596 |
1166 |
TÚI NƯỚC TIỂU CÓ DÂY |
Cái |
5820 |
5820 |
1167 |
TÚI NƯỚC TIỂU CÓ DÂY |
Cái |
7596 |
7596 |
1168 |
TÚI NƯỚC TIỂU CÓ DÂY |
Cái |
5335 |
5335 |
1169 |
Túi y tế size M |
Cái |
80000 |
80000 |
1170 |
Tuýp PCR 0.1ml 8 trip |
Hộp |
1056000 |
1056000 |
1171 |
ỦNG ĐEN |
Cái |
60000 |
60000 |
1172 |
ỦNG TRẮNG |
Đôi |
92000 |
92000 |
1173 |
ỦNG XỐP |
Đôi |
3465 |
3465 |
1174 |
URGO 53MM X 70MM |
Miếng |
3945 |
3945 |
1175 |
URGO DURABLE 102'S |
Miếng |
752 |
752 |
1176 |
URGO TUL 5CM X 5CM (DV) |
Miếng |
17600 |
17600 |
1177 |
URGO TUL SSD 10CM X 10CM (DV) |
Miếng |
37620 |
37620 |
1178 |
URGOBAND 10CM X 4.5CM |
Cuộn |
26450 |
26450 |
1179 |
URGOBAND 7.5CM X 4.5CM |
Cuộn |
21389 |
21389 |
1180 |
URGOCREPE 10CM x 4.5M |
Cuộn |
146300 |
146300 |
1181 |
URGODERM 10CM X 10M |
Cuộn |
195200 |
195200 |
1182 |
URGODERM 10CM X 10M (DV) |
Cuộn |
184000 |
184000 |
1183 |
URGOSTERILE 100MM X 70MM |
Miếng |
5002 |
5002 |
1184 |
URGOSTERILE 100MM X 90MM |
Miếng |
6500 |
6500 |
1185 |
Urgosterile 150mmx90mm |
Miếng |
8112 |
8112 |
1186 |
URGOSTERILE 150MMX90MM(DV) |
Miếng |
8112 |
8112 |
1187 |
URGOSTERILE 250MM X 90MM |
Miếng |
12683 |
12683 |
1188 |
URGOSYVAL 1,25CMX5M (DV) |
Cuộn |
16280 |
16280 |
1189 |
URGOSYVAL 2,5CM x 5M |
Cuộn |
24750 |
24750 |
1190 |
URGOSYVAL 2,5CM X 5M (KHÔNG VỎ ) |
Cuộn |
21010 |
21010 |
1191 |
URGOTUL SSD 10CM X 12CM(DV) |
Miếng |
51700 |
51700 |
1192 |
Urgotul SSD 10cmx12cm |
Miếng |
51700 |
51700 |
1193 |
USTOPPER nút chặn bơm kim luồn |
Cái |
1870 |
1870 |
1194 |
Váy (Màu đen chấm bi) |
Cái |
40000 |
40000 |
1195 |
Vecni flour (Chống sâu răng) |
Túyb |
55000 |
55000 |
1196 |
Vicotat clear 30ml |
Tube |
1245000 |
1245000 |
1197 |
VICRYL 2/0 26MM, 1/2C ( W9121) |
Tép |
82500 |
82500 |
1198 |
VICRYL 3/0 26MM, 1/2C (W9120) |
Tép |
74151 |
74151 |
1199 |
VICRYL 4/0 20MM, 1/2C (W9113) |
Tép |
78909 |
78909 |
1200 |
VICRYL CTD 1 40MM (W9431 ) |
Tép |
91416 |
91416 |
1201 |
VICRYL CTD 7/0 6MM D (W9561) |
Tép |
217000 |
217000 |
1202 |
VICRYL RAPIDE 2/0 36MM ( W9962) |
Tép |
100786 |
100786 |
1203 |
VICRYL RAPIDE 4/0 16MM, 3/8C (W9924) |
Tép |
86134 |
86134 |
1204 |
VIÊN TẨY TRÙNG |
Tube |
50400 |
50400 |
1205 |
Vít chốt đk 4.5 dài các cỡ |
Cái |
500000 |
500000 |
1206 |
Vít chốt ngang đk 4.5, dài từ 30 - 70mm |
Cái |
500000 |
500000 |
1207 |
VÍT KHÓA 3.5 SYN |
Cây |
420000 |
420000 |
1208 |
Vít khóa đường kính 2.4,2.7,3.5 thuộc hệ thống vit khóa 3.5 |
Cái |
400000 |
400000 |
1209 |
Vít khóa đường kính 5.0,6.5,7.5 thuộc hệ thống vit khóa 5.0 |
Cái |
800000 |
800000 |
1210 |
Vít khóa Ø 2.4, 2.7, 3.5mm các cỡ |
Cái |
322000 |
322000 |
1211 |
Vít khóa Ø 2.4, 2.7, 3.5mm các cỡ |
Cái |
322000 |
322000 |
1212 |
Vít khóa Ø 5.0, 6.5, 7.3mm các cỡ |
Cái |
324000 |
324000 |
1213 |
Vít khóa Ø 5.0, 6.5, 7.3mm các cỡ |
Cái |
324000 |
324000 |
1214 |
Vít khóa Ø2.4/ 2.7/ 3.5mm các cỡ thuộc hệ thống vít khóa 3.5mm |
Cái |
336000 |
336000 |
1215 |
Vít khóa Ø5.0/ 6.5/ 7.5mm các cỡ thuộc hệ thống vít khóa 5.0mm |
Cái |
360000 |
360000 |
1216 |
Vít mắt cá chân đường kính 4.5 dài từ 25-50mm |
Cái |
50000 |
50000 |
1217 |
Vít SIGN đường kính 4.5 x 30-70mm ( Vít chốt đi kèm với đinh chốt) |
Cái |
500000 |
500000 |
1218 |
VÍT VỎ 3.5 SYN |
Cây |
150000 |
150000 |
1219 |
Vít vỏ xương Ø 3.5mm các cỡ |
Cái |
38000 |
38000 |
1220 |
Vít vỏ xương Ø 3.5mm các cỡ |
Cái |
38000 |
38000 |
1221 |
Vít vỏ xương Ø3.5mm dài 16-40mm |
Cái |
41000 |
41000 |
1222 |
Vít vỏ xương Ø4.5mm dài 20-60mm |
Cái |
61000 |
61000 |
1223 |
Vít xốp đường kính 4.0 dài từ 30-55mm |
Cái |
180000 |
180000 |
1224 |
Vít xốp đường kính 6.5 dài từ 35-100mm, ren 16 và 32mm |
Cái |
150000 |
150000 |
1225 |
VÍT XÔP MẮT CÁ 4.5MM X 30MM |
Cái |
91000 |
91000 |
1226 |
VÍT XỐP MẮT CÁ 4.5MM X 40MM |
Cái |
91000 |
91000 |
1227 |
Vít xốp mắt cá Ø4.5mm dài 25-50mm |
Cái |
101000 |
101000 |
1228 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 20MM |
Cái |
51700 |
51700 |
1229 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5 MM X 18MM |
Cái |
51700 |
51700 |
1230 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 14MM |
Cái |
50000 |
50000 |
1231 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 16MM |
Cái |
51700 |
51700 |
1232 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 22MM |
Cái |
50000 |
50000 |
1233 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 3.5MM X 24MM |
Cái |
51700 |
51700 |
1234 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 4,5 MM X 46 MM |
Cái |
71390 |
71390 |
1235 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 4,5MM X 42 MM |
Cái |
71390 |
71390 |
1236 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 4.5MM X 28MM |
Cái |
64500 |
64500 |
1237 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 4.5MM X 26MM |
Cái |
64500 |
64500 |
1238 |
VÍT XƯƠNG CỨNG 4.5MM X 40MM |
Cái |
71500 |
71500 |
1239 |
Vít xương cứng đường kính 3.5 dài từ 16-40mm |
Cái |
200000 |
200000 |
1240 |
Vít xương cứng đường kính 4.5 dài từ 20-60mm |
Cái |
200000 |
200000 |
1241 |
VÍT XƯƠNG XỐP 3,5MM X 20MM |
Cái |
59500 |
59500 |
1242 |
VÍT XƯƠNG XỐP 3.5MM X 10MM |
Cái |
59500 |
59500 |
1243 |
VÍT XƯƠNG XỐP 3.5MM X 16MM |
Cái |
59500 |
59500 |
1244 |
Vít xương xốp Ø 6.5mm các cỡ |
Cái |
99000 |
99000 |
1245 |
Vít xương xốp Ø 6.5mm các cỡ |
Cái |
99000 |
99000 |
1246 |
Vít xương xốp Ø4.0mm dài 30-55mm |
Cái |
89000 |
89000 |
1247 |
Vít xương xốp Ø6.5mm dài 35-100mm, ren 16 và 32mm |
Cái |
113000 |
113000 |
1248 |
Vớ Venosan Đùi (M) |
Hộp |
1000000 |
1000000 |
1249 |
Vớ Venosan Đùi (S) |
Hộp |
1000000 |
1000000 |
1250 |
Vớ Venosan Gối (L) |
Hộp |
650000 |
650000 |
1251 |
Vớ Venosan Gối (M) |
Hộp |
650000 |
650000 |
1252 |
Vớ Venosan Gối (S) |
Hộp |
650000 |
650000 |
1253 |
Vớ Venosan Gối (X-S) |
Hộp |
650000 |
650000 |
1254 |
VÔI SÔ DA |
Can |
514500 |
514500 |
1255 |
VÒNG ĐỆM VÍT 3.5MM - 4.0MM |
Cái |
29100 |
29100 |
1256 |
VÒNG ĐEO TAY NGƯỜI LỚN |
Cái |
2420 |
2420 |
1257 |
VÒNG ĐEO TAY TRẺ EM |
Cái |
1760 |
1760 |
1258 |
Vòng móc TQ |
HộP |
20000 |
20000 |
1259 |
Vòng Tcu 380 không đồng |
Cái |
13500 |
13500 |
1260 |
Vòng tránh thai |
Cái |
25000 |
25000 |
1261 |
VÒNG TRÁNH THAI TCu 380A |
Cái |
29700 |
29700 |
1262 |
XẤP ĐIỆN TIM 80X90 |
Xấp |
55000 |
55000 |
1263 |
Xe lăn |
Cái |
1400000 |
1400000 |
1264 |
Xe tiêm thuốc có hộc 30x40 |
Chiếc |
885000 |
885000 |
1265 |
Xi măng gắn chốt sợ |
Hộp |
1050000 |
1050000 |
1266 |
ZNO (VT nha) |
Hộp |
80000 |
80000 |