80A Lê Hồng Phong, P3, TP.Sóc Trăng - 27/6 Trần Hưng Đạo, P3, TP.Sóc Trăng

Danh mục bảo hiểm y tế

STT Tên Đơn vị tính Giá Nhóm
1 HBc IgM miễn dịch tự động Lần 113000
2 HBc IgM miễn dịch bán tự động Lần 113000
3 Vi nấm soi tươi Lần 41700
4 Vi nấm soi tươi (Nữ) Lần 41700
5 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 68000
6 Trứng giun, sán soi tươi Lần 41700
7 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 38200
8 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Lần 159000
9 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Lần 328000
10 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Nữ) Lần 349000
11 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần 134000
12 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 130000
13 HBsAb test nhanh 59700
14 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 91600
15 Định lượng Ferritin Lần 80800
16 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 59200
17 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 64600
18 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 64600
19 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần 86200
20 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần 150000
21 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần 139000
22 Định lượng CA¹²⁵ (Cancer Antigen 125) [Máu] (Nữ) Lần 139000
23 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần 86200
24 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 130000
25 HBeAg test nhanh Lần 59700
26 HCV Ab test nhanh Lần 53600
27 HBsAg test nhanh Lần 53600
28 Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu Lần 53600
29 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Lần 65600
30 HEV IgM test nhanh Lần 119000
31 HEV Ab test nhanh Lần 119000
32 HBC total miễn dịch tự động Lần 71600
33 HBc Ab test nhanh IgG (Anti - HBC) Lần 59700
34 Định nhóm máu tại giường Lần 39100
35 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 40400
36 Định nhóm máu hệ RH(D) (kỹ thuật phiến đá) Lần 31100
37 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) Lần 39100
38 Thời gian Prothrombin (Pt: Prothrombin Time), (các tên khác: TQ; tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần 63500
39 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36900
40 Định lượng Fibrinogen (tên khác: định lượng yếu tố i), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần 56500
41 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần 17300
42 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 34600
43 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12600
44 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23100
45 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 46200
46 Tìm giun chỉ trong máu Lần 34600
47 Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Lần 40400
48 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) Lần 28800
49 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 23100
50 Co cục máu đông (tên khác: co cục máu) Lần 14900
51 Định lượng Protein (niệu) Lần 13900
52 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] Lần 43100
53 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 16100
54 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Lần 43100
55 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 43100
56 Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 27400
57 Định lượng CRP Lần 53800
58 Định lượng Transferin [Máu] Lần 64600
59 Định lượng Sắt [Máu] Lần 32300
60 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] Lần 236000
61 Định lượng Cortisol (máu) Lần 91600
62 Định lượng β2 microglobulin [Máu] Lần 75400
63 Định lượng Troponin I [Máu] Lần 75400
64 Định lượng Estradiol [Máu] Lần 80800
65 Định lượng Progesteron [Máu] Lần 80800
66 Định lượng Testosterol [Máu] Lần 93700
67 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Lần 80800
68 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 101000
69 Định lượng HDL-C (High Density Lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26900
70 Định lượng Triglycerid (Máu) [Máu] Lần 26900
71 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26900
72 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 29000
73 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 12900
74 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21500
75 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21500
76 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21500
77 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21500
78 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21500
79 Định lượng Creatinin (Máu) Lần 21500
80 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21500
81 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21500
82 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21500
83 Định lượng sắt huyết thanh Lần 32300
84 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 37700
85 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21500
86 Định lượng Phospho (máu) Lần 21500
87 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21500
88 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21500
89 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 275000
90 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần 275000
91 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/gây tê Lần 514000
92 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 513000
93 Nhét bấc mũi trước Lần 116000
94 Nhét bấc mũi sau Lần 116000
95 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62900
96 Lấy dị vật tai Lần 62900
97 Lấy dáy tai (nút biểu bì) Lần 62900
98 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 20500
99 Làm thuốc tai Lần 20500
100 Làm Proetz Lần 57600
101 Khí dung mũi họng Lần 20400
102 Khâu vết rách vành tai Lần 178000
103 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140000
104 Chọc hút dịch vành tai Lần 52600
105 Chích rạch màng nhĩ Lần 61200
106 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 729000
107 Chích áp xe thành sau họng gây tê Lần 263000
108 Chích áp xe quanh Amidan Lần 263000
109 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 186000
110 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) Lần 556000
111 Nối thông động- tĩnh mạch Lần 1151000
112 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) Lần 1504000
113 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) Lần 1151000
114 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu Lần 1126000
115 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu Lần 1126000
116 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu Lần 1126000
117 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Lần 6811000
118 Thận nhân tạo thường qui Lần 556000
119 Thận nhân tạo cấp cứu Lần 1541000
120 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) Lần 1541000
121 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Lần 1126000
122 Nhổ chân răng sữa Lần 37300
123 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 925000
124 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 422000
125 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 795000
126 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 565000
127 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190000
128 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement quang trùng hợp Lần 212000
129 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 212000
130 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần 212000
131 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 212000
132 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement Lần 212000
133 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 337000
134 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 102000
135 Nhổ răng thừa Lần 207000
136 Nhổ răng sữa Lần 37300
137 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103000
138 Lấy cao răng Lần 134000
139 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 247000
140 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 247000
141 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363000
142 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388000
143 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 382000
144 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 396000
145 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 384000
146 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 302000
147 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 183000
148 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 344000
149 Nạo hút thai trứng Lần 772000
150 Lấy dị vật âm đạo Lần 573000
151 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 85600
152 Làm thuốc âm đạo Lần 60000
153 Khâu vòng cổ tử cung Lần 549000
154 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1564000
155 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 204000
156 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 649000
157 Giác hút Lần 952000
158 Forceps Lần 952000
159 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1227000
160 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706000
161 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1002000
162 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 159000
163 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835000
164 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280000
165 Chích áp xe vú Lần 219000
166 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831000
167 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807000
168 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 682000
169 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 117000
170 Bóc nhân xơ vú Lần 984000
171 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1274000
172 Mở bao sau đục bằng laser Lần 257000
173 Lấy dị vật kết mạc Lần 64400
174 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 327000
175 Lấy dị vật giác mạc Lần 82100
176 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 78400
177 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 78400
178 Bơm rửa lệ đạo Lần 36700
179 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 258000
180 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần 258000
181 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 258000
182 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 258000
183 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 705000
184 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần 580000
185 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 714000
186 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1662000
187 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 334000
188 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần 237000
189 Thay băng vết mổ Lần 57600
190 Thay băng vết mổ Lần 82400
191 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 834000
192 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 834000
193 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 257000
194 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 237000
195 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần 91500
196 Tiêm khớp ức - sườn Lần 91500
197 Tiêm khớp ức đòn Lần 91500
198 Tiêm khớp vai Lần 91500
199 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 91500
200 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 91500
201 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 91500
202 Tiêm khớp cổ tay Lần 91500
203 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 91500
204 Tiêm khớp cổ chân Lần 91500
205 Tiêm khớp háng Lần 91500
206 Tiêm khớp gối Lần 91500
207 Test kéo cơ cưỡng bức Lần 192000
208 Test thử nhược cơ Lần 192000
209 Đo độ lồi Lần 54800
210 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 59100
211 Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) Lần 192000
212 Đo độ dày giác mạc Lần 133000
213 Đo đường kính giác mạc Lần 54800
214 Đo độ sâu tiền phòng Lần 192000
215 Đo thị giác 2 mắt Lần 63800
216 Đo biên độ điều tiết Lần 63800
217 Xác định sơ đồ song thị Lần 63800
218 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36200
219 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29900
220 Đo sắc giác Lần 65900
221 Đo thị trường chu biên Lần 28800
222 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 28800
223 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 107000
224 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần 312000
225 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 223000
226 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 144000
227 Tán sỏi ngoài cơ thể Lần 2388000
228 Truyền tĩnh mạch Lần 21400
229 Truyền dịch thường qui Lần 20000
230 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần 220000
231 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 47500
232 Tiêm dưới kết mạc Lần 47500
233 Tiêm coctison điều trị u máu Lần 192000
234 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 47500
235 Thụt tháo phân Lần 82100
236 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 82100
237 Thụt tháo Lần 82100
238 Thụt giữ Lần 82100
239 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 37900
240 Thông vòi nhĩ Lần 86600
241 Thông tiểu Lần 90100
242 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 559000
243 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức bipap [giờ theo thực tế] Lần 559000
244 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 559000
245 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] Lần 559000
246 Thông bàng quang Lần 90100
247 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 32000
248 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 242000
249 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 246000
250 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 242000
251 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 134000
252 Thay băng cho các vết thương (>15cm) Lần 32000
253 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 392000
254 Tán sỏi ngoài cơ thể Lần 2388000
255 Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) Lần 82100
256 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52500
257 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52500
258 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893000
259 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 459000
260 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828000
261 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151000
262 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1002000
263 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828000
264 Sinh thiết móng Lần 311000
265 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1002000
266 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần 262000
267 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828000
268 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1002000
269 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 893000
270 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần 178000
271 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178000
272 Rút Catheter đường hầm Lần 178000
273 Rửa màng bụng cấp cứu Lần 431000
274 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 589000
275 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119000
276 Rửa cùng đồ Lần 41600
277 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 198000
278 Rửa bàng quang Lần 198000
279 Rạch áp xe mi Lần 186000
280 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 2697000
281 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 241000
282 Nong niệu đạo Lần 241000
283 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần 137000
284 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần 189000
285 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 243000
286 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 362000
287 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 703000
288 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần 1279000
289 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần 925000
290 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 194000
291 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 513000
292 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 447000
293 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần 576000
294 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần 893000
295 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất Lần 525000
296 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 133000
297 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893000
298 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật Lần 893000
299 Nội soi bàng quang tìm xem đái dư­ỡng chấp, đặt Catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật Lần 694000
300 Nội soi bàng quang sinh thiết Lần 649000
301 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần 893000
302 Nội soi bàng quang Lần 525000
303 Nhổ chân răng sữa Lần 37300
304 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 644000
305 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 259000
306 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 399000
307 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 319000
308 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 399000
309 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 714000
310 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 714000
311 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 259000
312 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 319000
313 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 259000
314 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 234000
315 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144000
316 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 234000
317 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 624000
318 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 234000
319 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 234000
320 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 335000
321 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 335000
322 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 335000
323 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 624000
324 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 624000
325 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần 624000
326 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 335000
327 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 624000
328 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 335000
329 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 335000
330 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 335000
331 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần 624000
332 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 335000
333 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay Lần 335000
334 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 335000
335 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 335000
336 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 624000
337 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 335000
338 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 335000
339 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 335000
340 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 335000
341 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ o Lần 335000
342 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 335000
343 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 399000
344 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 624000
345 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35200
346 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1662000
347 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 399000
348 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 373000
349 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719000
350 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 673000
351 Lấy dị vật mũi gây tê Lần 194000
352 Lấy dị vật hạ họng Lần 40800
353 Lấy Calci kết mạc Lần 35200
354 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt Lần 1444000
355 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 20400
356 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20400
357 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần 20400
358 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 257000
359 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 178000
360 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 305000
361 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 237000
362 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 257000
363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 110000
364 Hút nang bao hoạt dịch Lần 114000
365 Hút đờm qua ống nội khí quản/Canuyni mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 11100
366 Hút dịch khớp vai Lần 114000
367 Hút dịch khớp khuỷu Lần 114000
368 Hút dịch khớp gối Lần 114000
369 Hút dịch khớp cổ tay Lần 114000
370 Hút dịch khớp cổ chân Lần 114000
371 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 459000
372 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 258000
373 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32800
374 Đốt nhiệt họng hạt Lần 79100
375 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47900
376 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 447000
377 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 447000
378 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 673000
379 Đo thị giác tương phản Lần 63800
380 Điều trị u mềm treo bằng Plasma Lần 333000
381 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần 333000
382 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 332000
383 Điều trị u máu bằng hoá chất Lần 192000
384 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma Lần 333000
385 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần 333000
386 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm triamcinolon trong thương tổn Lần 285000
387 Điều trị sẹo lồi bằng nitơ lỏng Lần 332000
388 Điều trị sẩn cục bằng Plasma Lần 333000
389 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng Lần 332000
390 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 333000
391 Điều trị rụng tóc bằng tiêm triamcinolon dưới da Lần 285000
392 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 334000
393 Điều trị hạt cơm bằng Plasma Lần 358000
394 Điều trị hạt cơm bằng nitơ lỏng Lần 332000
395 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần 333000
396 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma Lần 333000
397 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần 333000
398 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma Lần 333000
399 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần 333000
400 Điều trị đau do Zona bằng chiếu laser hé- né Lần 213000
401 Điều trị bớt sùi bằng Plasma Lần 333000
402 Điều trị bớt sùi bằng nitơ lỏng Lần 332000
403 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 333000
404 Đặt sonde bàng quang Lần 90100
405 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (Sond jj) Lần 917000
406 Đặt ống thông jj trong hẹp niệu quản Lần 917000
407 Đặt ống thông dạ dày Lần 90100
408 Đặt nội khí quản Lần 568000
409 Đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653000
410 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678000
411 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm Lần 653000
412 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần 979000
413 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49900
414 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 176000
415 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176000
416 Chọc rửa xoang hàm Lần 278000
417 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 221000
418 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận Lần 152000
419 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151000
420 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110000
421 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần 258000
422 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152000
423 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 373000
424 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần 523000
425 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 166000
426 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay Catheter Lần 143000
427 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137000
428 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137000
429 Chọc dịch tuỷ sống Lần 107000
430 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 186000
431 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186000
432 Chích hạch viêm mủ Lần 186000
433 Chích áp xe sàn miệng Lần 263000
434 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 186000
435 Cắt polyp ống tai Lần 1990000
436 Cắt phanh lưỡi Lần 729000
437 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 616000
438 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 178000
439 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 32900
440 Cắt chỉ bằng laser Lần 312000
441 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78400
442 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479000
443 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479000
444 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, nạo VA Lần 116000
445 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216000
446 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 82100
447 Bóc giả mạc Lần 82100
448 Bẻ cuốn mũi Lần 133000
449 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 57400
450 Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt Lần 57400
451 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 Lần 333000
452 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 Lần 333000
453 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 Lần 682000
454 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 Lần 333000
455 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 Lần 333000
456 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 Lần 333000
457 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 Lần 333000
458 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 Lần 333000
459 Đo độ lác Lần 63800
460 Test phát hiện khô mắt Lần 39600
461 Test thử cảm giác giác mạc Lần 39600
462 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 25900
463 Điện tim thường Lần 32800
464 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158000
465 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 295000
466 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 295000
467 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 295000
468 Nối gân duỗi Lần 2963000
469 Điều trị tuỷ răng sữa Lần 271000
470 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5305000
471 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator Lần 2355000
472 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) Lần 724000
473 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 740000
474 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 1648000
475 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 295000
476 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 295000
477 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 295000
478 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng Lần 457000
479 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng Lần 663000
480 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 2672000
481 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1784000
482 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926000
483 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 926000
484 Vá nhĩ đơn thuần Lần 3720000
485 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Lần 1112000
486 Vá da tạo hình mi Lần 1062000
487 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1242000
488 Tháo xoắn ruột non Lần 2498000
489 Tháo lồng ruột non Lần 2498000
490 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2477000
491 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) Lần 1213000
492 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả Lần 2851000
493 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 2963000
494 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Lần 1512000
495 Tái tạo cùng đồ Lần 1112000
496 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối Lần 2223000
497 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc Lần 1040000
498 Sửa sẹo sau mổ lác Lần 598000
499 Sinh thiết tổ chức mi Lần 150000
500 Sinh thiết tổ chức hốc mắt Lần 150000
501 Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng Lần 793000
502 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1731000
503 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1731000
504 Rút đinh các loại Lần 1731000
505 Rút chỉ thép xương ức Lần 1731000
506 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 740000
507 Rửa chất nhân tiền phòng Lần 740000
508 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 2814000
509 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2321000
510 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1242000
511 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 2758000
512 Phẫu thuật viêm xương Lần 2887000
513 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần 2758000
514 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2598000
515 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2963000
516 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2758000
517 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 2887000
518 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2963000
519 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 2851000
520 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lần 2790000
521 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Lần 4228000
522 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 1304000
523 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1242000
524 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) Lần 2963000
525 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2963000
526 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 2963000
527 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần 2963000
528 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón i Lần 2963000
529 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 2963000
530 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2187199
531 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2963000
532 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 3615298
533 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4616000
534 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần 3188000
535 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL Lần 4866000
536 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần 2851000
537 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 1965000
538 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 1093000
539 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả Lần 1112000
540 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần 2654000
541 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 2963000
542 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ Lần 3720000
543 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1304000
544 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 638000
545 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 2213991
546 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 2862000
547 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 6575000
548 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 2896000
549 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 6575000
550 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần Lần 3040000
551 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ Lần 3040000
552 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 5071000
553 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4744000
554 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận Lần 2167000
555 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Lần 4276000
556 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Lần 3250000
557 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 4242000
558 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần 4242000
559 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần 4242000
560 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần 1456000
561 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 1456000
562 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 8042000
563 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 2167000
564 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần 4027000
565 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 5528000
566 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 4963000
567 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần 3093000
568 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Lần 4241000
569 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Lần 4241000
570 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Lần 4241000
571 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) Lần 1574000
572 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Lần 8042000
573 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần 3873000
574 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 2955000
575 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 2955000
576 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 3873000
577 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần 3816000
578 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 3093000
579 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 4027000
580 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr Lần 3816000
581 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 2561000
582 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần 2167000
583 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 4241000
584 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 2561000
585 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 2896000
586 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 2167000
587 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 2167000
588 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần 2167000
589 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm Lần 8042000
590 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 2167000
591 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2498000
592 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần 3250000
593 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5628000
594 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Lần 2167000
595 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Lần 4242000
596 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Lần 3250000
597 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Lần 9153000
598 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Lần 3250000
599 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Lần 3250000
600 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2564000
601 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) Lần 2167000
602 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Lần 2167000
603 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Lần 2167000
604 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 2167000
605 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2167000
606 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Lần 4276000
607 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Lần 4276000
608 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần 3188000
609 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Lần 3188000
610 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 3873000
611 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3873000
612 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần 4316000
613 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 4316000
614 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 3002000
615 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5071000
616 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5071000
617 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần 9019000
618 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần 3680000
619 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Lần 4241000
620 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (Papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) Lần 4159000
621 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Lần 2167000
622 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5071000
623 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần 4241000
624 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 2561000
625 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3093000
626 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần 5071000
627 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Lần 4241000
628 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Lần 4241000
629 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 1456000
630 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất Lần 4316000
631 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4316000
632 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần Lần 4316000
633 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 3250000
634 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2564000
635 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2564000
636 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi Lần 663000
637 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần 3680000
638 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần 2167000
639 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Lần 4241000
640 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 3250000
641 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2564000
642 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Lần 2167000
643 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Lần 3250000
644 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 3250000
645 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần 4241000
646 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Lần 4241000
647 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Lần 4241000
648 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần 2498000
649 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Lần 4241000
650 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Lần 4241000
651 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần 4241000
652 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Lần 4241000
653 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Lần 4241000
654 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới Lần 3873000
655 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Lần 3873000
656 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ Lần 13559000
657 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lần 4316000
658 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần 1574000
659 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo va (gây mê) Lần 954000
660 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần 2750000
661 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6116000
662 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần 3188000
663 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 207000
664 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337000
665 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 342000
666 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 342000
667 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 342000
668 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 954000
669 Phẫu thuật nạo va gây mê nội khí quản Lần 790000
670 Phẫu thuật nạo va gây mê Lần 790000
671 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 963000
672 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 840000
673 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 643000
674 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954000
675 Phẫu thuật mở khí quản (gây tê/ gây mê) Lần 719000
676 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2944000
677 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3876000
678 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3507000
679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3355000
680 Phẫu thuật longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 2254000
681 Phẫu thuật Longo Lần 2254000
682 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2562000
683 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Lần 1634000
684 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 7919000
685 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2199780
686 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2945000
687 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2332000
688 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 1500832
689 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 3040000
690 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 3746000
691 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2887000
692 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII Lần 643000
693 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ Lần 1170000
694 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 3750000
695 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3750000
696 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 3750000
697 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Lần 4634000
698 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3750000
699 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3750000
700 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3750000
701 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3750000
702 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3750000
703 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 3750000
704 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3750000
705 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần 3750000
706 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 3750000
707 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3985000
708 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3985000
709 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần 3750000
710 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3750000
711 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3750000
712 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 3750000
713 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt tk quay Lần 3750000
714 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3750000
715 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3750000
716 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3750000
717 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3750000
718 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3750000
719 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 3750000
720 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 3750000
721 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 3750000
722 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 3750000
723 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 3750000
724 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3985000
725 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3985000
726 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3750000
727 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3750000
728 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3750000
729 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3750000
730 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3750000
731 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3750000
732 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 3750000
733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 3750000
734 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3750000
735 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3750000
736 Phẫu thuật KHX gãy hở ii thân hai xương cẳng tay Lần 3750000
737 Phẫu thuật KHX gãy hở i thân hai xương cẳng tay Lần 3750000
738 Phẫu thuật KHX gãy hở độ ii thân xương cánh tay Lần 3750000
739 Phẫu thuật KHX gãy hở độ ii hai xương cẳng chân Lần 3750000
740 Phẫu thuật KHX gãy hở độ i thân xương cánh tay Lần 3750000
741 Phẫu thuật KHX gãy hở độ i hai xương cẳng chân Lần 3750000
742 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3750000
743 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần 3750000
744 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 3750000
745 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 3750000
746 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 3750000
747 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3985000
748 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3154683
749 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 2851000
750 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần 2562000
751 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2612000
752 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 2851000
753 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 3985000
754 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3985000
755 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3750000
756 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 3750000
757 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3750000
758 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 643000
759 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) Lần 1213000
760 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 2758000
761 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 2758000
762 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3750000
763 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1304000
764 Phẫu thuật Epicanthus Lần 840000
765 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt Lần 793000
766 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 2758000
767 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 6799000
768 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3258000
769 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3258000
770 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 2851000
771 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3258000
772 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3258000
773 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần 3258000
774 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 2484005
775 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3258000
776 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3258000
777 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3258000
778 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2562000
779 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 1961025
780 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp Lần 752000
781 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần 752000
782 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Lần 1062000
783 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2318000
784 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2832000
785 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3570000
786 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 1970000
787 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần 7275000
788 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng Lần 7275000
789 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1756000
790 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Lần 1234000
791 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) Lần 2192000
792 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) Lần 3044000
793 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3766000
794 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần 1751000
795 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Lần 1213000
796 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 3750000
797 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 3188000
798 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3873000
799 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2562000
800 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần 954000
801 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần 1415000
802 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2562000
803 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Lần 1961025
804 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Lần 2562000
805 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1935000
806 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3668000
807 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 520000
808 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2248000
809 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3741000
810 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3741000
811 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi Lần 1304000
812 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 834000
813 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2887000
814 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma Lần 3771000
815 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng Lần 1415000
816 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 1093000
817 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 1456000
818 Nội soi nong niệu quản hẹp Lần 917000
819 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản Lần 1279000
820 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần 1751000
821 Nội soi lấy sỏi bàng quang Lần 2904483
822 Nội soi lấy sỏi bàng quang Lần 4027000
823 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 1456000
824 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 3044000
825 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 1279000
826 Nội soi bàng quang cắt u Lần 4565000
827 Nối gân duỗi Lần 2963000
828 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1234000
829 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 1277000
830 Nâng sàn hốc mắt Lần 2756000
831 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 2672000
832 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1662000
833 Mở thông túi mật Lần 1965000
834 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2514000
835 Mở thông dạ dày Lần 2514000
836 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ Lần 3720000
837 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3579000
838 Mở rộng lỗ sáo Lần 1242000
839 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4499000
840 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4499000
841 Mở khí quản thường quy Lần 719000
842 Mở khí quản cấp cứu Lần 719000
843 Mở khí quản Lần 719000
844 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Lần 2664000
845 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 2514000
846 Mở bụng thăm dò Lần 2514000
847 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 984000
848 Mở bè có hoặc không cắt bè Lần 1104000
849 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 590000
850 Lùi cơ nâng mi Lần 858000
851 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần 2664000
852 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1212000
853 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4098000
854 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần 944000
855 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4098000
856 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4098000
857 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4098000
858 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4098000
859 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 2851000
860 Lấy sỏi bàng quang Lần 4098000
861 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2248000
862 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2860000
863 Lấy dị vật trực tràng Lần 3579000
864 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 893000
865 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm Lần 1234000
866 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1482000
867 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4485000
868 Khâu vết thương thành bụng Lần 1965000
869 Khâu vết thương lách Lần 2851000
870 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2963000
871 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 2963000
872 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1898000
873 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2963000
874 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 954000
875 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693000
876 Khâu phủ kết mạc Lần 638000
877 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3579000
878 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3579000
879 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3579000
880 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 764000
881 Khâu kết mạc Lần 809000
882 Khâu da mi gây mê Lần 1440000
883 Khâu da mi đơn giản Lần 809000
884 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400000
885 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3579000
886 Kéo dài cân cơ nâng mi Lần 1304000
887 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 2860000
888 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2321000
889 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 770000
890 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2498000
891 Ghép mỡ điều trị lõm mắt Lần 858000
892 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc Lần 1249000
893 Ghép giác mạc tự thân Lần 3324000
894 Ghép giác mạc lớp Lần 3324000
895 Ghép giác mạc có vành củng mạc Lần 3324000
896 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2790000
897 Ghép củng mạc Lần 2223000
898 Đóng mở thông ruột non Lần 3579000
899 Điều trị tuỷ răng sữa Lần 271000
900 Điều trị tủy lại Lần 954000
901 Điều trị di lệch góc mắt Lần 840000
902 Di thực hàng lông mi Lần 858000
903 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm Lần 1512000
904 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt Lần 2756000
905 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) Lần 1512000
906 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm Lần 1512000
907 Đặt ống dẫn lưu khoang mp Lần 1756000
908 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt Lần 2756000
909 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 1751000
910 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1751000
911 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1255945
912 Dẫn lưu nang tụy Lần 2664000
913 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần 2514000
914 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1751000
915 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 231000
916 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 2832000
917 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2832000
918 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2832000
919 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính Lần 693000
920 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 2829000
921 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 2829000
922 Cố định màng xương tạo cùng đồ Lần 1112000
923 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Lần 1112000
924 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 52600
925 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 186000
926 Cắt u xương sụn lành tính Lần 3746000
927 Cắt u vú lành tính Lần 2213991
928 Cắt u vú lành tính Lần 2862000
929 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6117000
930 Cắt u tiền phòng Lần 1213000
931 Cắt u thành âm đạo Lần 2048000
932 Cắt u tá tràng Lần 2561000
933 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1206000
934 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3950000
935 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 5434000
936 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Lần 3002000
937 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2944000
938 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5071000
939 Cắt u nang buồng trứng Lần 2944000
940 Cắt u nang buồng trứng Lần 2265043
941 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1206000
942 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 724000
943 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 1234000
944 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da Lần 2110000
945 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 2754000
946 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 1965000
947 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1784000
948 Cắt u mạc treo ruột Lần 4670000
949 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1242000
950 Cắt u lành dương vật Lần 1965000
951 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 1154000
952 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1154000
953 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1234000
954 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1234000
955 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 705000
956 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 5071000
957 Cắt u bao gân Lần 1784000
958 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 4565000
959 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3579000
960 Cắt túi mật Lần 4523000
961 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3876000
962 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2498000
963 Cắt toàn bộ dạ dày Lần 7266000
964 Cắt thuỳ gan trái Lần 8133000
965 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 1212000
966 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Lần 4485000
967 Cắt thận đơn thuần Lần 4232000
968 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2561000
969 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2561000
970 Cắt ruột non hình chêm Lần 3579000
971 Cắt polyp ống tai Lần 602000
972 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1935000
973 Cắt phanh lưỡi (gây tê) Lần 295000
974 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4629000
975 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2754000
976 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4232000
977 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp Lần 934000
978 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4470000
979 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 934000
980 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2498000
981 Cắt mạc nối lớn Lần 4670000
982 Cắt lách do chấn thương Lần 4472000
983 Cắt lách bệnh lý Lần 4472000
984 Cắt lách bán phần Lần 4472000
985 Cắt gan phân thuỳ sau Lần 8133000
986 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 1965000
987 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần 4485000
988 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4470000
989 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (quénue) Lần 4629000
990 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4629000
991 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 4629000
992 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4470000
993 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu hartmann Lần 4470000
994 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4470000
995 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 7266000
996 Cắt đoạn dạ dày Lần 7266000
997 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính Lần 1234000
998 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2498000
999 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3579000
1000 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1104000
1001 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5550000
1002 Cắt cơ Muller Lần 1304000
1003 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 705000
1004 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2321000
1005 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 1814685
1006 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2321000
1007 Cắt bỏ nang tụy Lần 4485000
1008 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm Lần 300000
1009 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1242000
1010 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2761000
1011 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF Lần 1212000
1012 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5305000
1013 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 4166000
1014 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4166000
1015 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3345000
1016 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2772000
1017 Cắt Amidan bằng Coblator Lần 2355000
1018 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3345000
1019 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3345000
1020 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3345000
1021 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần 4166000
1022 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4166000
1023 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Lần 4166000
1024 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4166000
1025 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 282000
1026 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Ngày 149100
1027 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 148600
1028 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 175600
1029 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 198300
1030 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 148600
1031 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày 148600
1032 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nội tiết Ngày 148600
1033 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi Ngày 148600
1034 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 148600
1035 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa Ngày 148600
1036 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Ngày 148600
1037 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 148600
1038 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 148600
1039 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng Ngày 148600
1040 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày 175600
1041 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tiết Ngày 175600
1042 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi Ngày 175600
1043 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 175600
1044 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa Ngày 175600
1045 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Ngày 175600
1046 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 175600
1047 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 175600
1048 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng Ngày 175600
1049 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 198300
1050 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa phụ - sản Ngày 198300
1051 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết Ngày 198300
1052 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi Ngày 198300
1053 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 198300
1054 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa Ngày 198300
1055 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Ngày 198300
1056 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 198300
1057 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 198300
1058 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng Ngày 198300
1059 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 175600
1060 Khám Da liễu Lần 30500
1061 Khám Răng hàm mặt Lần 30500
1062 Khám Tai mũi họng Lần 30500
1063 Khám Mắt Lần 30500
1064 Khám Phụ sản Lần 30500
1065 Khám Ngoại Lần 30500
1066 Khám Nhi Lần 30500
1067 Khám Nội Lần 30500
1068 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 65400
1069 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 65400
1070 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 65400
1071 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 65400
1072 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
1073 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
1074 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 65400
1075 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 65400
1076 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 65400
1077 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 65400
1078 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 65400
1079 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
1080 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
1081 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 65400
1082 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 122000
1083 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 224000
1084 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 65400
1085 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 97200
1086 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 65400
1087 Chụp Xquang Schuller Lần 65400
1088 Chụp Xquang ruột non Lần 224000
1089 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 18900
1090 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 564000
1091 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 609000
1092 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 564000
1093 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 65400
1094 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 65400
1095 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 65400
1096 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt Cao Lần 65400
1097 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 65400
1098 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 65400
1099 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 65400
1100 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 65400
1101 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 65400
1102 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 65400
1103 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
1104 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 65400
1105 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 65400
1106 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 65400
1107 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 65400
1108 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 122000
1109 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 65400
1110 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 65400
1111 Chụp Xquang Hirtz Lần 65400
1112 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 65400
1113 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 240000
1114 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 65400
1115 Chụp Xquang đại tràng Lần 264000
1116 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 65400
1117 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 65400
1118 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 65400
1119 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 65400
1120 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 65400
1121 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 65400
1122 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 65400
1123 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 122000
1124 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 65400
1125 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 65400
1126 Chụp Xquang Chausse III Lần 65400
1127 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 65400
1128 Chụp Xquang Blondeau Lần 65400
1129 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 609000
1130 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu Lần 214000
1131 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 65400
1132 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 59100
1133 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43900
1134 Siêu âm tuyến giáp Lần 43900
1135 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43900
1136 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43900
1137 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 181000
1138 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43900
1139 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 222000
1140 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222000
1141 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43900
1142 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43900
1143 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43900
1144 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43900
1145 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 43900
1146 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43900
1147 Siêu âm ổ bụng Lần 43900
1148 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 59500
1149 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43900
1150 Siêu âm màng phổi Lần 43900
1151 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43900
1152 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43900
1153 Siêu âm dương vật Lần 43900
1154 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222000
1155 Siêu âm Doppler tim Lần 222000
1156 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 222000
1157 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222000
1158 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43900
1159 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43900
1160 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43900
1161 Siêu âm bán phần trước Lần 208000
1162 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu Lần 214000
1163 Chụp đĩa thị 3D Lần 339000
1164 Chụp đáy mắt không huỳnh quang Lần 214000
1165 Nội soi tai mũi họng Lần 104000
1166 Nội soi tai mũi họng Lần 40000
1167 Lấy dị vật họng miệng Lần 40800
1168 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi Lần 580000
1169 Soi trực tràng Lần 189000
1170 Soi cổ tử cung Lần 61500
1171 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 189000
1172 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 291000
1173 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 189000
1174 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 189000
1175 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Lần 433000
1176 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 244000
1177 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 244000
1178 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần 433000
1179 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật Lần 1696000
1180 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 305000
1181 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 408000
1182 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 1696000
1183 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 728000
1184 Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) Lần 1038000
1185 Nội soi bàng quang chẩn đoán (nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 525000
1186 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522000
1187 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
1188 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 522000
1189 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522000
1190 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632000
1191 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 522000
1192 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 632000
1193 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
1194 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
1195 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy Lần 522000
1196 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
1197 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
1198 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
1199 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522000
1200 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632000
1201 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522000