80A Lê Hồng Phong, P3, TP.Sóc Trăng - 27/6 Trần Hưng Đạo, P3, TP.Sóc Trăng

Danh mục dịch vụ

STT Tên Đơn vị tính Giá Nhóm
1 PinkCare Phân tích đột biến trên 7 Gen (Nữ) Lần 2015000 Xét Nghiệm
2 triSureCarrier Khảo sát 7 Gen (Nữ) Lần 2015000 Xét Nghiệm
3 triSure Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT (Nữ) Lần 4970000 Xét Nghiệm
4 triSure9.5 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT (NIPT9.5) (Nữ) Lần 3515000 Xét Nghiệm
5 triSure3 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT (Nữ) Lần 2415000 Xét Nghiệm
6 Test nhanh kháng nguyên SARS-COV-2 (Mẫu gộp) Lần 70000 Xét Nghiệm
7 Test nhanh kháng nguyên SARS-COV-2 (DV) Lần 150000 Xét Nghiệm
8 Test nhanh kháng nguyên SARS-COV-2 (KCB Mẫu đơn) Lần 110000 Xét Nghiệm
9 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 270000 Xét Nghiệm
10 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 270000 Xét Nghiệm
11 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 370000 Xét Nghiệm
12 HBc IgM miễn dịch tự động lần 111000 Xét Nghiệm
13 HBc IgM miễn dịch bán tự động lần 111000 Xét Nghiệm
14 Vi nấm soi tươi Lần 40000 Xét Nghiệm
15 Vi nấm soi tươi (Nữ) Lần 40000 Xét Nghiệm
16 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 300000 Xét Nghiệm
17 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 110000 Xét Nghiệm
18 Trứng giun, sán soi tươi Lần 55000 Xét Nghiệm
19 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 40000 Xét Nghiệm
20 Giang mai (syphilis) Lần 120000 Xét Nghiệm
21 Tầm soát ưng thư cổ tử cung PP Thin Prep (Pap nhúng dịch) (Nữ) lần 670000 Xét Nghiệm
22 Tầm soát ưng thư cổ tử cung (pap) (Nữ) Lần 200000 Xét Nghiệm
23 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy(DV) Lần 120000 Xét Nghiệm
24 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Lần 200000 Xét Nghiệm
25 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Lần 220000 Xét Nghiệm
26 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Nữ) Lần 320000 Xét Nghiệm
27 Coronavirus Real-time PCR Mẫu gộp(TYT Phường gửi) DV Lần 198000 Xét Nghiệm
28 Coronavirus Real-time PCR Mẫu đơn (TYT Phường gửi) DV Lần 694000 Xét Nghiệm
29 Coronavirus Real-time PCR (DV) lần 734000 Xét Nghiệm
30 Coronavirus Real-time PCR(634.000đ) 634000 Xét Nghiệm
31 Coronavirus Real-time PCR (Gộp 2 KCB) lần 350000 Xét Nghiệm
32 Coronavirus Real-time PCR (Gộp 5 theo Hợp đồng) lần 238000 Xét Nghiệm
33 Coronavirus Real-time PCR (Song ngữ) Lần 900000 Xét Nghiệm
34 Hcv genotype real-time pcr Lần 1520000 Xét Nghiệm
35 Hcv đo tải lượng Real-Time PCR Lần 620000 Xét Nghiệm
36 Hbv đo tải lượng Real-Time PCR Lần 420000 Xét Nghiệm
37 Coronavirus Real-time PCR (lấy KQ nhanh) Lần 2200000 Xét Nghiệm
38 Xét nghiệm Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 (Anti-SARS-CoV-2 S) Lần 295000 Xét Nghiệm
39 EV71 IgM test nhanh lần 170000 Xét Nghiệm
40 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần 140000 Xét Nghiệm
41 Toxoplasma IgM/IgG Lần 280000 Xét Nghiệm
42 CMV IgM/IgG Lần 320000 Xét Nghiệm
43 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 140000 Xét Nghiệm
44 HBsAb test nhanh 100000 Xét Nghiệm
45 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh (TSH , G6PD, 17O-HP) LẦN 450000 Xét Nghiệm
46 Double test (bằng giọt máu khô) LẦN 584000 Xét Nghiệm
47 AFP (Alpha Fetoproteine) test Lần 110100 Xét Nghiệm
48 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] Lần 160000 Xét Nghiệm
49 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 160000 Xét Nghiệm
50 Định lượng Ferritin Lần 100000 Xét Nghiệm
51 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 110000 Xét Nghiệm
52 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 110000 Xét Nghiệm
53 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 110000 Xét Nghiệm
54 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần 120000 Xét Nghiệm
55 Định lượng PSA tự do (Free Prostate-specific Antigen) [Máu] Lần 90000 Xét Nghiệm
56 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 160000 Xét Nghiệm
57 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần 150000 Xét Nghiệm
58 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần 150000 Xét Nghiệm
59 Định lượng CA¹²⁵ (Cancer Antigen 125) [Máu] (Nữ) Lần 150000 Xét Nghiệm
60 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần 160000 Xét Nghiệm
61 Vi khuẩn dạ dày (H.P) Lần 120000 Xét Nghiệm
62 HIV Ab test nhanh Lần 100000 Xét Nghiệm
63 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 140000 Xét Nghiệm
64 HBeAg test nhanh Lần 90000 Xét Nghiệm
65 HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động Lần 120000 Xét Nghiệm
66 HBs Ab miễn dịch bán tự động/tự động Lần 120000 Xét Nghiệm
67 HBs Ab (miễn dịch tự động) Lần 120000 Xét Nghiệm
68 HCV Ab test nhanh Lần 100000 Xét Nghiệm
69 HCV Ab (miễn dịch tự động) Lần 140000 Xét Nghiệm
70 HBsAg test nhanh Lần 100000 Xét Nghiệm
71 Định lượng HBsAg (HBsAg quantitative) (CMIA / ECLIA) Lần 130000 Xét Nghiệm
72 Xét nghiệm triple test (AFP, Beta HCG, UE3) Lần 500000 Xét Nghiệm
73 Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu Lần 130000 Xét Nghiệm
74 Xét nghiệm double test (Papp-a, FBC) Lần 500000 Xét Nghiệm
75 Test thở C14 tìm H.Pylori Lần 520000 Xét Nghiệm
76 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Lần 70000 Xét Nghiệm
77 Test hơi thở tìm vi khuẩn hp bằng c13, c14 Lần 520000 Xét Nghiệm
78 HEV IgM test nhanh Lần 130000 Xét Nghiệm
79 HEV Ab test nhanh Lần 130000 Xét Nghiệm
80 HBCAb test nhanh Lần 110000 Xét Nghiệm
81 HBC total miễn dịch tự động Lần 120000 Xét Nghiệm
82 HBc Ab test nhanh IgG (Anti - HBC) Lần 100000 Xét Nghiệm
83 HAV ab test nhanh Lần 130000 Xét Nghiệm
84 Định nhóm máu tại giường Lần 70000 Xét Nghiệm
85 CRP test nhanh Lần 50000 Xét Nghiệm
86 Anti HBe (test) Lần 90000 Xét Nghiệm
87 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động Lần 140000 Xét Nghiệm
88 Ký sinh trùng đường ruột Lần 40000 Xét Nghiệm
89 Strongyloides Stercoralis (giun lươn) miễn dịch bán tự động Lần 120000 Xét Nghiệm
90 Echinococcus (sán dây chó) ab miễn dịch tự động Lần 150000 Xét Nghiệm
91 Toxocara (giun đũa chó, mèo) ab miễn dịch bán tự động Lần 150000 Xét Nghiệm
92 Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 90000 Xét Nghiệm
93 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 40000 Xét Nghiệm
94 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) lần 40000 Xét Nghiệm
95 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần 80000 Xét Nghiệm
96 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) lần 110000 Xét Nghiệm
97 Định nhóm máu hệ RH(D) (kỹ thuật phiến đá) Lần 80000 Xét Nghiệm
98 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) Lần 80000 Xét Nghiệm
99 Thời gian Prothrombin (Pt: Prothrombin Time), (các tên khác: TQ; tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần 70000 Xét Nghiệm
100 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 40000 Xét Nghiệm
101 Định lượng Fibrinogen (tên khác: định lượng yếu tố i), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần 100000 Xét Nghiệm
102 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần 30000 Xét Nghiệm
103 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 35000 Xét Nghiệm
104 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 25000 Xét Nghiệm
105 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 35000 Xét Nghiệm
106 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 110000 Xét Nghiệm
107 Tìm giun chỉ trong máu Lần 40000 Xét Nghiệm
108 Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Lần 60000 Xét Nghiệm
109 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) Lần 40000 Xét Nghiệm
110 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Lần 70000 Xét Nghiệm
111 Co cục máu đông (tên khác: co cục máu) Lần 30000 Xét Nghiệm
112 Định lượng Protein (niệu) lần 13900 Xét Nghiệm
113 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] lần 70000 Xét Nghiệm
114 Định lượng Creatinin (niệu) lần 16000 Xét Nghiệm
115 Test Methaphetamin (Ma túy đá) 100000 Xét Nghiệm
116 Test Amphetamin (AMP)/Methaphetamin(MET)/Marijuana(THC) Lần 140000 Xét Nghiệm
117 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Lần 75000 Xét Nghiệm
118 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 70000 Xét Nghiệm
119 Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 50000 Xét Nghiệm
120 Test thai Lần 15000 Xét Nghiệm
121 Đo lượng nước tiểu 24 giờ Lần 70000 Xét Nghiệm
122 Định tính heroin (test nhanh) Lần 85000 Xét Nghiệm
123 Pb/Blood (Chì /máu) (Plomb) ( Lead) 370000 Xét Nghiệm
124 RF Test 60000 Xét Nghiệm
125 Nghiệm pháp dung nạp đường Lần 180000 Xét Nghiệm
126 Phụ thu Định lượng CRP (Mao mạch) Lần 30000 Xét Nghiệm
127 Dịch chọc dò (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) Lần 170000 Xét Nghiệm
128 Định lượng CRP Lần 110000 Xét Nghiệm
129 Xét nghiệm CK - MB Lần 70000 Xét Nghiệm
130 Định lượng Transferin [Máu] lần 90000 Xét Nghiệm
131 Định lượng Sắt [Máu] lần 60000 Xét Nghiệm
132 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] lần 235000 Xét Nghiệm
133 Xét nghiệm Khí máu [Máu] lần 320000 Xét Nghiệm
134 Định lượng Cortisol (máu) lần 140000 Xét Nghiệm
135 Định lượng β2 microglobulin [Máu] lần 75000 Xét Nghiệm
136 Xét nghiệm Aslo (aso) LẦN 65000 Xét Nghiệm
137 Định lượng Troponin I [Máu] Lần 140000 Xét Nghiệm
138 Định lượng Estradiol [Máu] Lần 120000 Xét Nghiệm
139 Định lượng Progesteron [Máu] Lần 120000 Xét Nghiệm
140 Định lượng Testosterol [Máu] Lần 120000 Xét Nghiệm
141 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Lần 110000 Xét Nghiệm
142 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 140000 Xét Nghiệm
143 Định lượng Lipit Lần 20000 Xét Nghiệm
144 Định lượng LDL-C (Low Density Lipoprotein Cholesterol) Lần 20000 Xét Nghiệm
145 Định lượng HDL-C (High Density Lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 45000 Xét Nghiệm
146 Định lượng Triglycerid (Máu) [Máu] Lần 45000 Xét Nghiệm
147 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 45000 Xét Nghiệm
148 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 70000 Xét Nghiệm
149 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
150 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
151 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
152 Định lượng Bilirubin gián tiếp Lần 45000 Xét Nghiệm
153 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 45000 Xét Nghiệm
154 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) Lần 45000 Xét Nghiệm
155 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
156 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
157 Định lượng Creatinin (Máu) Lần 40000 Xét Nghiệm
158 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
159 Định lượng Glucose [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
160 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
161 Định lượng sắt huyết thanh Lần 50000 Xét Nghiệm
162 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 50000 Xét Nghiệm
163 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
164 Định lượng Phospho (máu) Lần 40000 Xét Nghiệm
165 Định lượng Globulin [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
166 Định lượng Albumin [Máu] Lần 40000 Xét Nghiệm
167 HPV genotype Real-time PCR Lần 620000 Xét Nghiệm
168 Rubella (IgM) Lần 160000 Xét Nghiệm
169 Rubella (IgG) Lần 170000 Xét Nghiệm
170 Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 300000 Thủ thuật
171 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần 300000 Thủ thuật
172 Cắt chỉ thẩm mỹ tai mũi họng lần 500000 Thủ thuật
173 Chích rạch áp xe rò luân nhỉ lần 200000 Thủ thuật
174 Rút Meche, rút Merocel hốc mũi Lần 50000 Thủ thuật
175 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/gây tê Lần 1000000 Thủ thuật
176 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 600000 Thủ thuật
177 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) Lần 200000 Thủ thuật
178 Nhét bấc mũi trước Lần 150000 Thủ thuật
179 Nhét bấc mũi sau Lần 150000 Thủ thuật
180 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 120000 Thủ thuật
181 Lấy dị vật tai (gây tê, qua kính hiển vi) Lần 120000 Thủ thuật
182 Lấy dị vật tai Lần 120000 Thủ thuật
183 Lấy dáy tai (nút biểu bì) Lần 120000 Thủ thuật
184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 60000 Thủ thuật
185 Làm thuốc tai Lần 60000 Thủ thuật
186 Làm Proetz Lần 60000 Thủ thuật
187 Khí dung mũi họng Lần 30000 Thủ thuật
188 Khâu vết rách vành tai Lần 350000 Thủ thuật
189 Khâu vành tai rách sau chấn thương Lần 1000000 Thủ thuật
190 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140000 Thủ thuật
191 Chọc hút dịch vành tai Lần 100000 Thủ thuật
192 Chích rạch màng nhĩ Lần 200000 Thủ thuật
193 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 1500000 Thủ thuật
194 Chích áp xe thành sau họng gây tê Lần 500000 Thủ thuật
195 Chích áp xe quanh Amidan Lần 500000 Thủ thuật
196 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 300000 Thủ thuật
197 Phụ thu Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) Lần 944000 Thủ thuật
198 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) lần 552000 Thủ thuật
199 Nối thông động- tĩnh mạch lần 1148000 Thủ thuật
200 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) lần 1496000 Thủ thuật
201 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) lần 1148000 Thủ thuật
202 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu lần 1122000 Thủ thuật
203 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu lần 1122000 Thủ thuật
204 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu lần 1122000 Thủ thuật
205 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu lần 6800000 Thủ thuật
206 Thận nhân tạo thường qui lần 552000 Thủ thuật
207 Thận nhân tạo cấp cứu lần 1533000 Thủ thuật
208 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) lần 1533000 Thủ thuật
209 Đặt catheter lọc máu cấp cứu lần 1122000 Thủ thuật
210 Nhổ chân răng sữa lần 30000 Thủ thuật
211 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 600000 Thủ thuật
212 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 300000 Thủ thuật
213 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 600000 Thủ thuật
214 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 400000 Thủ thuật
215 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 200000 Thủ thuật
216 Lấy tủy răng Lần 300000 Thủ thuật
217 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement quang trùng hợp Lần 150000 Thủ thuật
218 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 150000 Thủ thuật
219 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần 150000 Thủ thuật
220 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 150000 Thủ thuật
221 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement Lần 150000 Thủ thuật
222 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 300000 Thủ thuật
223 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 100000 Thủ thuật
224 Nhổ răng thừa Lần 200000 Thủ thuật
225 Nhổ răng sữa Lần 30000 Thủ thuật
226 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 100000 Thủ thuật
227 Lấy cao răng Lần 150000 Thủ thuật
228 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 200000 Thủ thuật
229 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 250000 Thủ thuật
230 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 300000 Thủ thuật
231 Cầu sứ titanium gắn bằng ốc vít trên Implant (sứ Zirco) Lần 3500000 Thủ thuật
232 Cầu sứ titanium gắn bằng ốc vít trên Implant Lần 1500000 Thủ thuật
233 Cầu sứ titanium gắn bằng ốc vít trên Implant Lần 900000 Thủ thuật
234 Trẻ hóa (làm hồng) Nhũ hoa, Âm hộ (Laser FRACTIONAL) Lần 2000000 Thủ thuật
235 Trẻ hóa vùng kín (Laser FRACTIONAL) Lần 7000000 Thủ thuật
236 Cấy que tránh thai Implannon Lần 3200000 Thủ thuật
237 Tháo dụng cụ tử cung lần 300000 Thủ thuật
238 Tháo dụng cụ tử cung lần 40000 Thủ thuật
239 Đặt dụng cụ tử cung lần 150000 Thủ thuật
240 Đặt và tháo dụng cụ tử cung lần 150000 Thủ thuật
241 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 300000 Thủ thuật
242 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 150000 Thủ thuật
243 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 300000 Thủ thuật
244 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 500000 Thủ thuật
245 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 500000 Thủ thuật
246 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 300000 Thủ thuật
247 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 200000 Thủ thuật
248 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 500000 Thủ thuật
249 Nạo hút thai trứng Lần 1000000 Thủ thuật
250 Lấy dị vật âm đạo Lần 700000 Thủ thuật
251 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 150000 Thủ thuật
252 Làm thuốc âm đạo Lần 60000 Thủ thuật
253 Khâu vòng cổ tử cung Lần 700000 Thủ thuật
254 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 2000000 Thủ thuật
255 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 200000 Thủ thuật
256 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 1000000 Thủ thuật
257 Giác hút Lần 2500000 Thủ thuật
258 Forceps Lần 2500000 Thủ thuật
259 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 3000000 Thủ thuật
260 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 2000000 Thủ thuật
261 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 2500000 Thủ thuật
262 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 150000 Thủ thuật
263 Đặt và tháo dụng cụ tử cung Lần 40000 Thủ thuật
264 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 600000 Thủ thuật
265 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 300000 Thủ thuật
266 Chích áp xe vú Lần 300000 Thủ thuật
267 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 500000 Thủ thuật
268 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 1500000 Thủ thuật
269 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 300000 Thủ thuật
270 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 100000 Thủ thuật
271 Bóc nhân xơ vú Lần 1000000 Thủ thuật
272 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1500000 Thủ thuật
273 Mở bao sau đục bằng laser lần 1000000 Thủ thuật
274 Lấy dị vật kết mạc Lần 100000 Thủ thuật
275 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 300000 Thủ thuật
276 Lấy dị vật giác mạc Lần 50000 Thủ thuật
277 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 150000 Thủ thuật
278 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Lần 150000 Thủ thuật
279 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 100000 Thủ thuật
280 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 100000 Thủ thuật
281 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 100000 Thủ thuật
282 Bơm rửa lệ đạo Lần 50000 Thủ thuật
283 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 250000 Thủ thuật
284 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần 250000 Thủ thuật
285 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 250000 Thủ thuật
286 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 300000 Thủ thuật
287 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm lần 1000000 Thủ thuật
288 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần 1000000 Thủ thuật
289 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh lần 700000 Thủ thuật
290 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê lần 1000000 Thủ thuật
291 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lần 200000 Thủ thuật
292 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần 1500000 Thủ thuật
293 Thay băng vết mổ Lần 60000 Thủ thuật
294 Thay băng vết mổ Lần 80000 Thủ thuật
295 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú Lần 150000 Thủ thuật
296 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm lần 900000 Thủ thuật
297 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 900000 Thủ thuật
298 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 250000 Thủ thuật
299 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 300000 Thủ thuật
300 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần 100000 Thủ thuật
301 Tiêm khớp ức - sườn Lần 100000 Thủ thuật
302 Tiêm khớp ức đòn Lần 100000 Thủ thuật
303 Tiêm khớp vai Lần 100000 Thủ thuật
304 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 100000 Thủ thuật
305 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 100000 Thủ thuật
306 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 100000 Thủ thuật
307 Tiêm khớp cổ tay Lần 100000 Thủ thuật
308 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 100000 Thủ thuật
309 Tiêm khớp cổ chân Lần 100000 Thủ thuật
310 Tiêm khớp háng Lần 100000 Thủ thuật
311 Tiêm khớp gối Lần 100000 Thủ thuật
312 Test kéo cơ cưỡng bức lần 191000 Thủ thuật
313 Test thử nhược cơ lần 200000 Thủ thuật
314 Đo độ lồi lần 60000 Thủ thuật
315 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm lần 60000 Thủ thuật
316 Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) lần 191000 Thủ thuật
317 Chụp bản đồ giác mạc lần 129000 Thủ thuật
318 Đếm tế bào nội mô giác mạc lần 129000 Thủ thuật
319 Đo độ dày giác mạc lần 129000 Thủ thuật
320 Đo đường kính giác mạc lần 60000 Thủ thuật
321 Đo độ sâu tiền phòng lần 191000 Thủ thuật
322 Đo thị giác 2 mắt lần 58600 Thủ thuật
323 Đo biên độ điều tiết lần 58600 Thủ thuật
324 Xác định sơ đồ song thị lần 58600 Thủ thuật
325 Đo khúc xạ giác mạc Javal lần 40000 Thủ thuật
326 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) lần 28400 Thủ thuật
327 Đo sắc giác lần 60000 Thủ thuật
328 Đo thị trường chu biên lần 30000 Thủ thuật
329 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm lần 28000 Thủ thuật
330 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm lần 97900 Thủ thuật
331 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên lần 1000000 Thủ thuật
332 Đệm hàm nhựa Excellent 500000 Thủ thuật
333 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 700000 Thủ thuật
334 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 200000 Thủ thuật
335 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 150000 Thủ thuật
336 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm lần 150000 Thủ thuật
337 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm lần 150000 Thủ thuật
338 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm lần 150000 Thủ thuật
339 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm lần 150000 Thủ thuật
340 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm lần 150000 Thủ thuật
341 Đặt thuốc âm đạo 10000 Thủ thuật
342 Tiêm ngừa viêm gan siêu vi B sơ sinh Lần 70000 Thủ thuật
343 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc Lần 800000 Thủ thuật
344 Tiêm ngừa viêm gan B (Immuno HBS) Lần 1850000 Thủ thuật
345 Tán sỏi ngoài cơ thể Lần 3000000 Thủ thuật
346 Xoa bóp phòng chống loét Lần 60000 Thủ thuật
347 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) Lần 50000 Thủ thuật
348 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ Lần 30000 Thủ thuật
349 Truyền tĩnh mạch Lần 40000 Thủ thuật
350 Truyền dịch từ chai thứ hai trở đi (ngoại trú) Lần 30000 Thủ thuật
351 Truyền dịch thường qui Lần 40000 Thủ thuật
352 Truyền dịch chai thứ nhất (ngoại trú) Lần 40000 Thủ thuật
353 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) Lần 0 Thủ thuật
354 Tiêm truyền thuốc Lần 40000 Thủ thuật
355 Tiêm trong da Lần 15000 Thủ thuật
356 Tiêm tĩnh mạch Lần 15000 Thủ thuật
357 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần 1000000 Thủ thuật
358 Tiêm ngừa viêm gan siêu vi B Lần 80000 Thủ thuật
359 Tiêm ngừa uốn ván (Sat) Lần 50000 Thủ thuật
360 Tiêm khớp Lần 100000 Thủ thuật
361 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 50000 Thủ thuật
362 Tiêm dưới kết mạc Lần 50000 Thủ thuật
363 Tiêm dưới da Lần 15000 Thủ thuật
364 Tiêm coctison điều trị u máu Lần 1000000 Thủ thuật
365 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 50000 Thủ thuật
366 Tiêm bắp thịt Lần 15000 Thủ thuật
367 Thụt thuốc qua đường hậu môn Lần 100000 Thủ thuật
368 Thụt tháo phân Lần 100000 Thủ thuật
369 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 100000 Thủ thuật
370 Thụt tháo Lần 100000 Thủ thuật
371 Thụt giữ Lần 100000 Thủ thuật
372 Thường qui đặt nội khí quản khó Lần 600000 Thủ thuật
373 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 30000 Thủ thuật
374 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy Lần 100000 Thủ thuật
375 Thông vòi nhĩ Lần 100000 Thủ thuật
376 Thông tiểu Lần 100000 Thủ thuật
377 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Lần 600000 Thủ thuật
378 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức bipap [giờ theo thực tế] Lần 600000 Thủ thuật
379 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Lần 600000 Thủ thuật
380 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] Lần 600000 Thủ thuật
381 Thông bàng quang Lần 300000 Thủ thuật
382 Thở máy không xâm nhập (thở Cpap, thở Bbipap) Lần 400000 Thủ thuật
383 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ Lần 20000 Thủ thuật
384 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường Lần 20000 Thủ thuật
385 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ Lần 20000 Thủ thuật
386 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ Lần 20000 Thủ thuật
387 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp Lần 400000 Thủ thuật
388 Thay Canuyni Lần 150000 Thủ thuật
389 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 70000 Thủ thuật
390 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 20000 Thủ thuật
391 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 60000 Thủ thuật
392 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 50000 Thủ thuật
393 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 80000 Thủ thuật
394 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 100000 Thủ thuật
395 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 30000 Thủ thuật
396 Thay băng, cắt chỉ Lần 50000 Thủ thuật
397 Thay băng, cắt chỉ Lần 20000 Thủ thuật
398 Thay băng, cắt chỉ Lần 70000 Thủ thuật
399 Thay băng, cắt chỉ Lần 80000 Thủ thuật
400 Thay băng, cắt chỉ Lần 60000 Thủ thuật
401 Thay băng vô khuẩn Lần 60000 Thủ thuật
402 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 250000 Thủ thuật
403 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 100000 Thủ thuật
404 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 200000 Thủ thuật
405 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 140000 Thủ thuật
406 Thay băng cho các vết thương (>15cm) Lần 500000 Thủ thuật
407 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 400000 Thủ thuật
408 Tháo chụp răng giả Lần 200000 Thủ thuật
409 Tháo bột (cột sống, lưng, khớp háng, xương đùi, xương chậu) Lần 60000 Thủ thuật
410 Tháo bột Lần 50000 Thủ thuật
411 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc Lần 1000000 Thủ thuật
412 Tán sỏi ngoài cơ thể Lần 3000000 Thủ thuật
413 Tắm tẩy độc cho người bệnh Lần 60000 Thủ thuật
414 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi Lần 2000000 Thủ thuật
415 Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) Lần 100000 Thủ thuật
416 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 30000 Thủ thuật
417 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 30000 Thủ thuật
418 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 600000 Thủ thuật
419 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 500000 Thủ thuật
420 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt Lần 300000 Thủ thuật
421 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp Lần 200000 Thủ thuật
422 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1000000 Thủ thuật
423 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 400000 Thủ thuật
424 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1000000 Thủ thuật
425 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1000000 Thủ thuật
426 Sinh thiết móng Lần 200000 Thủ thuật
427 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1000000 Thủ thuật
428 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần 250000 Thủ thuật
429 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1000000 Thủ thuật
430 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1000000 Thủ thuật
431 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1000000 Thủ thuật
432 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 1000000 Thủ thuật
433 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần 100000 Thủ thuật
434 Rút ống nội khí quản Lần 50000 Thủ thuật
435 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 100000 Thủ thuật
436 Rút Catheter đường hầm Lần 200000 Thủ thuật
437 Rút Canuyni khí quản Lần 10000 Thủ thuật
438 Rửa mắt tẩy độc Lần 50000 Thủ thuật
439 Rửa màng bụng cấp cứu Lần 500000 Thủ thuật
440 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 400000 Thủ thuật
441 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 200000 Thủ thuật
442 Rửa cùng đồ Lần 50000 Thủ thuật
443 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 200000 Thủ thuật
444 Rửa bàng quang Lần 150000 Thủ thuật
445 Rạch áp xe mi Lần 170000 Thủ thuật
446 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 300000 Thủ thuật
447 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 3000000 Thủ thuật
448 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản Lần 1200000 Thủ thuật
449 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 300000 Thủ thuật
450 Nong niệu đạo Lần 300000 Thủ thuật
451 Nong hẹp da qui đầu Lần 200000 Thủ thuật
452 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần 300000 Thủ thuật
453 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần 350000 Thủ thuật
454 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 96000 Thủ thuật
455 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có dùng thuốc tiền mê Lần 500000 Thủ thuật
456 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 500000 Thủ thuật
457 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 350000 Thủ thuật
458 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 1000000 Thủ thuật
459 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 500000 Thủ thuật
460 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần 3000000 Thủ thuật
461 Nội soi niệu quản sinh thiết Lần 1000000 Thủ thuật
462 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ Lần 1000000 Thủ thuật
463 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần 1000000 Thủ thuật
464 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 120000 Thủ thuật
465 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 500000 Thủ thuật
466 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 300000 Thủ thuật
467 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần 800000 Thủ thuật
468 Nội soi Can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa Lần 1000000 Thủ thuật
469 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần 1000000 Thủ thuật
470 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất Lần 500000 Thủ thuật
471 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 100000 Thủ thuật
472 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 600000 Thủ thuật
473 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật Lần 400000 Thủ thuật
474 Nội soi bàng quang tìm xem đái dư­ỡng chấp, đặt Catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật Lần 500000 Thủ thuật
475 Nội soi bàng quang sinh thiết Lần 600000 Thủ thuật
476 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần 600000 Thủ thuật
477 Nội soi bàng quang Lần 500000 Thủ thuật
478 Nhổ chân răng sữa Lần 30000 Thủ thuật
479 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 700000 Thủ thuật
480 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 300000 Thủ thuật
481 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 400000 Thủ thuật
482 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 500000 Thủ thuật
483 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 500000 Thủ thuật
484 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Lần 700000 Thủ thuật
485 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 700000 Thủ thuật
486 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 300000 Thủ thuật
487 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 400000 Thủ thuật
488 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 300000 Thủ thuật
489 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 300000 Thủ thuật
490 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 300000 Thủ thuật
491 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 500000 Thủ thuật
492 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 500000 Thủ thuật
493 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 300000 Thủ thuật
494 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 300000 Thủ thuật
495 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 500000 Thủ thuật
496 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 300000 Thủ thuật
497 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 500000 Thủ thuật
498 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 500000 Thủ thuật
499 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 500000 Thủ thuật
500 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Lần 500000 Thủ thuật
501 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 500000 Thủ thuật
502 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 500000 Thủ thuật
503 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 500000 Thủ thuật
504 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 500000 Thủ thuật
505 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 500000 Thủ thuật
506 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần 500000 Thủ thuật
507 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 500000 Thủ thuật
508 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay Lần 500000 Thủ thuật
509 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 500000 Thủ thuật
510 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 500000 Thủ thuật
511 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 500000 Thủ thuật
512 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 500000 Thủ thuật
513 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 500000 Thủ thuật
514 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 500000 Thủ thuật
515 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 500000 Thủ thuật
516 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ o Lần 500000 Thủ thuật
517 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 500000 Thủ thuật
518 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 300000 Thủ thuật
519 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 500000 Thủ thuật
520 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 50000 Thủ thuật
521 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1000000 Thủ thuật
522 Nắn chỉnh trật khớp khuỷu Lần 500000 Thủ thuật
523 Nắn chỉnh trật khớp đốt ngón bàn Lần 100000 Thủ thuật
524 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Lần 300000 Thủ thuật
525 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 250000 Thủ thuật
526 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 600000 Thủ thuật
527 Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn Lần 500000 Thủ thuật
528 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 1000000 Thủ thuật
529 Lấy dị vật mũi gây tê Lần 300000 Thủ thuật
530 Lấy dị vật hạ họng Lần 120000 Thủ thuật
531 Lấy Calci kết mạc Lần 30000 Thủ thuật
532 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo Lần 400000 Thủ thuật
533 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt Lần 2000000 Thủ thuật
534 Lắp mắt giả trong bộ phận giả tái tạo khuyết hổng hàm mặt Lần 3000000 Thủ thuật
535 Làm thuốc thanh quản Lần 120000 Thủ thuật
536 Kỹ thuật ho có điều khiển Lần 20000 Thủ thuật
537 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 30000 Thủ thuật
538 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 30000 Thủ thuật
539 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần 30000 Thủ thuật
540 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 400000 Thủ thuật
541 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 200000 Thủ thuật
542 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 500000 Thủ thuật
543 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 300000 Thủ thuật
544 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 250000 Thủ thuật
545 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 100000 Thủ thuật
546 Hút nang bao hoạt dịch Lần 120000 Thủ thuật
547 Hút đờm qua ống nội khí quản/Canuyni mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 10000 Thủ thuật
548 Hút dịch khớp vai Lần 100000 Thủ thuật
549 Hút dịch khớp khuỷu Lần 100000 Thủ thuật
550 Hút dịch khớp gối Lần 100000 Thủ thuật
551 Hút dịch khớp cổ tay Lần 100000 Thủ thuật
552 Hút dịch khớp cổ chân Lần 100000 Thủ thuật
553 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ Lần 250000 Thủ thuật
554 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc Lần 40000 Thủ thuật
555 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 500000 Thủ thuật
556 Hàm khung kim loại Lần 1000000 Thủ thuật
557 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường Lần 700000 Thủ thuật
558 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo Lần 700000 Thủ thuật
559 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường Lần 300000 Thủ thuật
560 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường Lần 700000 Thủ thuật
561 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo Lần 700000 Thủ thuật
562 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 200000 Thủ thuật
563 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh Lần 50000 Thủ thuật
564 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường Lần 20000 Thủ thuật
565 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 40000 Thủ thuật
566 Ga rô hoặc băng ép cầm máu Lần 30000 Thủ thuật
567 Ép tim ngoài lồng ngực Lần 500000 Thủ thuật
568 Đốt nhiệt họng hạt Lần 60000 Thủ thuật
569 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 50000 Thủ thuật
570 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 500000 Thủ thuật
571 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 500000 Thủ thuật
572 Đốt điện cuốn mũi dưới Lần 700000 Thủ thuật
573 Đo thị lực Lần 10000 Thủ thuật
574 Đo thị giác tương phản Lần 70000 Thủ thuật
575 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm Lần 200000 Thủ thuật
576 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn Lần 30000 Thủ thuật
577 Điều trị u mềm treo bằng Plasma Lần 200000 Thủ thuật
578 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần 200000 Thủ thuật
579 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 200000 Thủ thuật
580 Điều trị u máu bằng hoá chất Lần 1000000 Thủ thuật
581 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma Lần 200000 Thủ thuật
582 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần 200000 Thủ thuật
583 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm triamcinolon trong thương tổn Lần 200000 Thủ thuật
584 Điều trị sẹo lồi bằng nitơ lỏng Lần 200000 Thủ thuật
585 Điều trị sẩn cục bằng Plasma Lần 200000 Thủ thuật
586 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng Lần 200000 Thủ thuật
587 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 200000 Thủ thuật
588 Điều trị rụng tóc bằng tiêm triamcinolon dưới da Lần 200000 Thủ thuật
589 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 200000 Thủ thuật
590 Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) Lần 2000000 Thủ thuật
591 Điều trị hạt cơm bằng Plasma Lần 400000 Thủ thuật
592 Điều trị hạt cơm bằng nitơ lỏng Lần 200000 Thủ thuật
593 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần 200000 Thủ thuật
594 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma Lần 200000 Thủ thuật
595 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần 200000 Thủ thuật
596 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma Lần 200000 Thủ thuật
597 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần 200000 Thủ thuật
598 Điều trị đau do Zona bằng chiếu laser hé- né Lần 250000 Thủ thuật
599 Điều trị bớt sùi bằng Plasma Lần 200000 Thủ thuật
600 Điều trị bớt sùi bằng nitơ lỏng Lần 200000 Thủ thuật
601 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 200000 Thủ thuật
602 Đệm hàm nhựa thường Lần 200000 Thủ thuật
603 Đặt sonde bàng quang Lần 100000 Thủ thuật
604 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (Sond jj) Lần 1500000 Thủ thuật
605 Đặt ống thông jj trong hẹp niệu quản Lần 1500000 Thủ thuật
606 Đặt ống thông dạ dày Lần 100000 Thủ thuật
607 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp Lần 500000 Thủ thuật
608 Đặt nội khí quản Lần 500000 Thủ thuật
609 Đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 500000 Thủ thuật
610 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 40000 Thủ thuật
611 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm Lần 2500000 Thủ thuật
612 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 600000 Thủ thuật
613 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm Lần 650000 Thủ thuật
614 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ Lần 600000 Thủ thuật
615 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 2000000 Thủ thuật
616 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 2000000 Thủ thuật
617 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần 1000000 Thủ thuật
618 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 60000 Thủ thuật
619 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 200000 Thủ thuật
620 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 200000 Thủ thuật
621 Chọc rửa xoang hàm Lần 300000 Thủ thuật
622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 240000 Thủ thuật
623 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận Lần 150000 Thủ thuật
624 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 240000 Thủ thuật
625 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 100000 Thủ thuật
626 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú Lần 150000 Thủ thuật
627 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần 100000 Thủ thuật
628 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 200000 Thủ thuật
629 Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 360000 Thủ thuật
630 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần 1000000 Thủ thuật
631 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ Lần 300000 Thủ thuật
632 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 300000 Thủ thuật
633 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay Catheter Lần 150000 Thủ thuật
634 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 120000 Thủ thuật
635 Chọc dò dịch màng phổi Lần 150000 Thủ thuật
636 Chọc dịch tuỷ sống Lần 200000 Thủ thuật
637 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) Lần 20000 Thủ thuật
638 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 200000 Thủ thuật
639 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 200000 Thủ thuật
640 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu Lần 400000 Thủ thuật
641 Chích mủ hốc mắt Lần 500000 Thủ thuật
642 Chích hạch viêm mủ Lần 170000 Thủ thuật
643 Chích Apxe lợi trẻ em Lần 150000 Thủ thuật
644 Chích apxe lợi trẻ em Lần 300000 Thủ thuật
645 Chích áp xe sàn miệng Lần 250000 Thủ thuật
646 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 200000 Thủ thuật
647 Chích áp xe lợi Lần 100000 Thủ thuật
648 Chăm sóc và bảo quản Catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu Lần 20000 Thủ thuật
649 Chăm sóc và bảo quản Catheter đường hầm có cuff để lọc máu Lần 20000 Thủ thuật
650 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần Lần 20000 Thủ thuật
651 Chăm sóc Sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần Lần 20000 Thủ thuật
652 Chăm sóc rốn sơ sinh (nhiễm trùng) Lần 300000 Thủ thuật
653 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ Lần 20000 Thủ thuật
654 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) Lần 50000 Thủ thuật
655 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) Lần 50000 Thủ thuật
656 Chăm sóc Catheter động mạch Lần 40000 Thủ thuật
657 Cắt và khâu tầng sinh môn Lần 200000 Thủ thuật
658 Cắt và khâu tầng sinh môn Lần 300000 Thủ thuật
659 Cắt polyp ống tai Lần 2000000 Thủ thuật
660 Cắt phanh lưỡi Lần 1000000 Thủ thuật
661 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường Lần 30000 Thủ thuật
662 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 550000 Thủ thuật
663 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 200000 Thủ thuật
664 Cắt chỉ thẩm mỹ Lần 200000 Thủ thuật
665 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Lần 100000 Thủ thuật
666 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Lần 100000 Thủ thuật
667 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Lần 100000 Thủ thuật
668 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần 30000 Thủ thuật
669 Cắt chỉ khâu da Lần 30000 Thủ thuật
670 Cắt chỉ bằng laser Lần 500000 Thủ thuật
671 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm Lần 500000 Thủ thuật
672 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 80000 Thủ thuật
673 Cấp cứu tụt huyết áp Lần 200000 Thủ thuật
674 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 500000 Thủ thuật
675 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 500000 Thủ thuật
676 Cấp cứu ngừng thở Lần 400000 Thủ thuật
677 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, nạo VA Lần 200000 Thủ thuật
678 Các tiểu phẫu ở người bệnh đtđ (kiểm soát đường huyết tốt) Lần 200000 Thủ thuật
679 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 200000 Thủ thuật
680 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản Lần 600000 Thủ thuật
681 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần 150000 Thủ thuật
682 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 80000 Thủ thuật
683 Bóc giả mạc Lần 80000 Thủ thuật
684 Bẻ cuốn mũi Lần 100000 Thủ thuật
685 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn Lần 30000 Thủ thuật
686 Băng bó vết thương Lần 30000 Thủ thuật
687 Bấm lỗ tai Lần 100000 Thủ thuật
688 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 100000 Thủ thuật
689 Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt Lần 1000000 Thủ thuật
690 Trẻ hóa da bằng Laser Fractional Lần 1500000 Thủ thuật
691 Tái tạo da bằng Laser Fractional Lần 10000000 Thủ thuật
692 Se khít lỗ chân lông bằng Laser Fractional (lần 3) Lần 2000000 Thủ thuật
693 Se khít lỗ chân lông bằng Laser Fractional (lần 2) Lần 2500000 Thủ thuật
694 Se khít lỗ chân lông bằng Laser Fractional (lần 1) Lần 3000000 Thủ thuật
695 Điều trị sẹo rổ bằng Laser Fractional (lần 3) Lần 1500000 Thủ thuật
696 Điều trị sẹo rổ bằng Laser Fractional (lần 2) Lần 1800000 Thủ thuật
697 Điều trị sẹo rổ bằng Laser Fractional (lần 1) Lần 2000000 Thủ thuật
698 Chăm sóc da điều trị mụn Lần 40000 Thủ thuật
699 Điện di Lần 170000 Thủ thuật
700 Xoá nếp nhăn bằng IPL (lần 2) lần 400000 Thủ thuật
701 Xoá nếp nhăn bằng IPL(lần 1) lần 500000 Thủ thuật
702 Xoá nếp nhăn bằng IPL (trọn gói) lần 1400000 Thủ thuật
703 Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (lần 4 trở đi) lần 200000 Thủ thuật
704 Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (lần 3) lần 300000 Thủ thuật
705 Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (lần 2) lần 400000 Thủ thuật
706 Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (lần 1) lần 500000 Thủ thuật
707 Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (trọn gói) lần 1400000 Thủ thuật
708 Điều trị trứng cá bằng IPL (lần 4 trở đi) lần 200000 Thủ thuật
709 Điều trị trứng cá bằng IPL (lần 3) lần 250000 Thủ thuật
710 Điều trị trứng cá bằng IPL (lần 2) lần 300000 Thủ thuật
711 Điều trị trứng cá bằng IPL (lần 1) lần 400000 Thủ thuật
712 Điều trị trứng cá bằng IPL (trọn gói) lần 1100000 Thủ thuật
713 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (lần 4 trở đi) lần 1400000 Thủ thuật
714 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (lần 3) lần 1600000 Thủ thuật
715 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (lần 2) lần 1800000 Thủ thuật
716 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (lần 1) lần 2000000 Thủ thuật
717 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (trọn gói) lần 6800000 Thủ thuật
718 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (lần 4 trở đi) lần 600000 Thủ thuật
719 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (lần 3) lần 800000 Thủ thuật
720 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (lần 2) lần 1000000 Thủ thuật
721 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (lần 1) lần 1200000 Thủ thuật
722 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (trọn gói) lần 3600000 Thủ thuật
723 Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (lần 4 trở đi) lần 1000000 Thủ thuật
724 Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (lần 3) lần 1200000 Thủ thuật
725 Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (lần 2) lần 1400000 Thủ thuật
726 Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (lần 1) lần 1600000 Thủ thuật
727 Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (trọn gói) lần 5200000 Thủ thuật
728 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (lần 4 trở đi) lần 400000 Thủ thuật
729 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (lần 3) lần 600000 Thủ thuật
730 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (lần 2) lần 800000 Thủ thuật
731 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (lần 1) lần 1000000 Thủ thuật
732 Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (trọn gói) lần 2800000 Thủ thuật
733 Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (lần 4 trở đi) lần 200000 Thủ thuật
734 Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (lần 3) lần 300000 Thủ thuật
735 Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (lần 2) lần 400000 Thủ thuật
736 Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (lần 1) lần 500000 Thủ thuật
737 Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (trọn gói) lần 1400000 Thủ thuật
738 Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (lần 4 trở đi) lần 100000 Thủ thuật
739 Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (lần 3) lần 200000 Thủ thuật
740 Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (lần 2) lần 300000 Thủ thuật
741 Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (lần 1) lần 400000 Thủ thuật
742 Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (trọn gói) lần 1000000 Thủ thuật
743 Chiếu đèn ánh sáng Led lần 75000 Thủ thuật
744 Đắp mặt nạ điều trị da lần 75000 Thủ thuật
745 Xoá nếp nhăn bằng IPL (lần 4 trở đi) lần 200000 Thủ thuật
746 Xoá nếp nhăn bằng IPL (lần 3) lần 300000 Thủ thuật
747 Xóa xăm bằng laser CO2 Lần 1200000 Thủ thuật
748 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 Lần 300000 Thủ thuật
749 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 Lần 300000 Thủ thuật
750 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 Lần 600000 Thủ thuật
751 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 Lần 300000 Thủ thuật
752 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 Lần 300000 Thủ thuật
753 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 Lần 300000 Thủ thuật
754 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 Lần 300000 Thủ thuật
755 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 Lần 300000 Thủ thuật
756 Đo độ lác lần 70000 Thăm dò chức năng
757 Test phát hiện khô mắt lần 36900 Thăm dò chức năng
758 Test thử cảm giác giác mạc lần 36900 Thăm dò chức năng
759 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 40000 Thăm dò chức năng
760 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 250000 Thăm dò chức năng
761 Điện tim thường Lần 40000 Thăm dò chức năng
762 Đo điện não vi tính Lần 100000 Thăm dò chức năng
763 Ghi điện cơ Lần 250000 Thăm dò chức năng
764 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 200000 Thăm dò chức năng
765 Phụ thu Đo chức năng hô hấp dùng thuốc Lần 100000 Thăm dò chức năng
766 Đo chức năng hô hấp Lần 250000 Thăm dò chức năng
767 Sổ khám bệnh Lần 5000 Sổ khám bệnh
768 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 150000 Tiểu phẩu
769 Phẫu thuật cấy ghép Implant Cây 12000000 Phẫu thuật
770 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi lần 300000 Phẫu thuật
771 Phẫu thuật cắt phanh má lần 300000 Phẫu thuật
772 Phẫu thuật cắt phanh môi lần 300000 Phẫu thuật
773 Nối gân duỗi lần 3000000 Phẫu thuật
774 Điều trị tuỷ răng sữa lần 150000 Phẫu thuật
775 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da lần 5000000 Phẫu thuật
776 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator lần 3000000 Phẫu thuật
777 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) Lần 700000 Phẫu thuật
778 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 1500000 Phẫu thuật
779 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê lần 2500000 Phẫu thuật
780 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 300000 Phẫu thuật
781 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 300000 Phẫu thuật
782 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 300000 Phẫu thuật
783 Khâu giác mạc phức tạp lần 1100000 Phẫu thuật
784 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng lần 900000 Phẫu thuật
785 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng lần 1000000 Phẫu thuật
786 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 3000000 Phẫu thuật
787 Cắt nang thừng tinh một bên lần 2000000 Phẫu thuật
788 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1500000 Phẫu thuật
789 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 1500000 Phẫu thuật
790 Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) Lần 4000000 Phẫu thuật
791 Vá nhĩ đơn thuần Lần 4000000 Phẫu thuật
792 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Lần 2000000 Phẫu thuật
793 Vá da tạo hình mi Lần 1500000 Phẫu thuật
794 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 4000000 Phẫu thuật
795 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 4000000 Phẫu thuật
796 Thương tích bàn tay giản đơn Lần 1000000 Phẫu thuật
797 Thông vòi tử cung qua nội soi Lần 2000000 Phẫu thuật
798 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang Lần 100000 Phẫu thuật
799 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1500000 Phẫu thuật
800 Tháo xoắn ruột non Lần 3000000 Phẫu thuật
801 Tháo lồng ruột non Lần 3000000 Phẫu thuật
802 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2500000 Phẫu thuật
803 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) Lần 2000000 Phẫu thuật
804 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả Lần 3500000 Phẫu thuật
805 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Lần 2500000 Phẫu thuật
806 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi Lần 2000000 Phẫu thuật
807 Tái tạo cùng đồ Lần 2000000 Phẫu thuật
808 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối Lần 3000000 Phẫu thuật
809 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc Lần 1500000 Phẫu thuật
810 Sửa sẹo sau mổ lác Lần 900000 Phẫu thuật
811 Sinh thiết tổ chức mi Lần 200000 Phẫu thuật
812 Sinh thiết tổ chức hốc mắt Lần 200000 Phẫu thuật
813 Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng Lần 800000 Phẫu thuật
814 Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong) Lần 2000000 Phẫu thuật
815 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1500000 Phẫu thuật
816 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1500000 Phẫu thuật
817 Rút đinh các loại Lần 1500000 Phẫu thuật
818 Rút chỉ thép xương ức Lần 1500000 Phẫu thuật
819 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 1000000 Phẫu thuật
820 Rửa chất nhân tiền phòng Lần 1000000 Phẫu thuật
821 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu Lần 1500000 Phẫu thuật
822 Ptns cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực Lần 4000000 Phẫu thuật
823 Ptns cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực Lần 4000000 Phẫu thuật
824 Ptns cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực Lần 4000000 Phẫu thuật
825 Ptns cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực Lần 4000000 Phẫu thuật
826 Ptns cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực Lần 4000000 Phẫu thuật
827 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 3000000 Phẫu thuật
828 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4000000 Phẫu thuật
829 Phẫu thuật xoang trán Lần 3500000 Phẫu thuật
830 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 3000000 Phẫu thuật
831 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1500000 Phẫu thuật
832 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 3000000 Phẫu thuật
833 Phẫu thuật viêm xương Lần 3000000 Phẫu thuật
834 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động Lần 1500000 Phẫu thuật
835 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần 3000000 Phẫu thuật
836 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2500000 Phẫu thuật
837 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2500000 Phẫu thuật
838 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 3000000 Phẫu thuật
839 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 2500000 Phẫu thuật
840 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2500000 Phẫu thuật
841 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 3000000 Phẫu thuật
842 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lần 3000000 Phẫu thuật
843 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Lần 3500000 Phẫu thuật
844 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 2000000 Phẫu thuật
845 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 2000000 Phẫu thuật
846 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) Lần 2500000 Phẫu thuật
847 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2500000 Phẫu thuật
848 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 2500000 Phẫu thuật
849 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay Lần 2500000 Phẫu thuật
850 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón i Lần 2500000 Phẫu thuật
851 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 2500000 Phẫu thuật
852 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 3000000 Phẫu thuật
853 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2500000 Phẫu thuật
854 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Lần 3500000 Phẫu thuật
855 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4500000 Phẫu thuật
856 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4500000 Phẫu thuật
857 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Lần 3500000 Phẫu thuật
858 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL Lần 5000000 Phẫu thuật
859 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần 3000000 Phẫu thuật
860 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 2000000 Phẫu thuật
861 Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) Lần 3000000 Phẫu thuật
862 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 3000000 Phẫu thuật
863 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả Lần 2000000 Phẫu thuật
864 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần 2500000 Phẫu thuật
865 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 3000000 Phẫu thuật
866 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần 1500000 Phẫu thuật
867 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ Lần 3500000 Phẫu thuật
868 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 2000000 Phẫu thuật
869 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 1500000 Phẫu thuật
870 Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo Lần 4000000 Phẫu thuật
871 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới Lần 1000000 Phẫu thuật
872 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 3000000 Phẫu thuật
873 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 3000000 Phẫu thuật
874 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 5000000 Phẫu thuật
875 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 3000000 Phẫu thuật
876 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 5000000 Phẫu thuật
877 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần Lần 3000000 Phẫu thuật
878 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ Lần 4000000 Phẫu thuật
879 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 4000000 Phẫu thuật
880 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4500000 Phẫu thuật
881 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận Lần 2500000 Phẫu thuật
882 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng Lần 4000000 Phẫu thuật
883 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Lần 3000000 Phẫu thuật
884 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 3500000 Phẫu thuật
885 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần 3500000 Phẫu thuật
886 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần 3500000 Phẫu thuật
887 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần 1500000 Phẫu thuật
888 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 1500000 Phẫu thuật
889 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 8000000 Phẫu thuật
890 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 2500000 Phẫu thuật
891 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần 4000000 Phẫu thuật
892 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 5000000 Phẫu thuật
893 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 4000000 Phẫu thuật
894 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần 3000000 Phẫu thuật
895 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non Lần 3500000 Phẫu thuật
896 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang Lần 3500000 Phẫu thuật
897 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng Lần 3500000 Phẫu thuật
898 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) Lần 3000000 Phẫu thuật
899 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Lần 8000000 Phẫu thuật
900 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần 3500000 Phẫu thuật
901 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 3000000 Phẫu thuật
902 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 3000000 Phẫu thuật
903 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 4000000 Phẫu thuật
904 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần 3500000 Phẫu thuật
905 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 3000000 Phẫu thuật
906 Phẫu thuật nội soi mở ngách mũi giữa Lần 4000000 Phẫu thuật
907 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 4000000 Phẫu thuật
908 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr Lần 4000000 Phẫu thuật
909 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 3000000 Phẫu thuật
910 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần 2500000 Phẫu thuật
911 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 3500000 Phẫu thuật
912 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 3000000 Phẫu thuật
913 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 3500000 Phẫu thuật
914 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 2500000 Phẫu thuật
915 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 2500000 Phẫu thuật
916 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần 2500000 Phẫu thuật
917 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Lần 3500000 Phẫu thuật
918 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm Lần 4000000 Phẫu thuật
919 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 2500000 Phẫu thuật
920 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 3000000 Phẫu thuật
921 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần 3000000 Phẫu thuật
922 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 3500000 Phẫu thuật
923 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Lần 2500000 Phẫu thuật
924 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Lần 4000000 Phẫu thuật
925 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Lần 3500000 Phẫu thuật
926 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục Lần 6000000 Phẫu thuật
927 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Lần 3500000 Phẫu thuật
928 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Lần 3500000 Phẫu thuật
929 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Lần 3500000 Phẫu thuật
930 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 3000000 Phẫu thuật
931 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) Lần 2500000 Phẫu thuật
932 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Lần 2000000 Phẫu thuật
933 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng Lần 2000000 Phẫu thuật
934 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 2500000 Phẫu thuật
935 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2500000 Phẫu thuật
936 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng Lần 3500000 Phẫu thuật
937 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng Lần 3500000 Phẫu thuật
938 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi Lần 3000000 Phẫu thuật
939 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn Lần 3500000 Phẫu thuật
940 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 4000000 Phẫu thuật
941 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3000000 Phẫu thuật
942 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần 4000000 Phẫu thuật
943 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 4000000 Phẫu thuật
944 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 3000000 Phẫu thuật
945 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 4000000 Phẫu thuật
946 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5000000 Phẫu thuật
947 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần 7000000 Phẫu thuật
948 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột Lần 3500000 Phẫu thuật
949 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non Lần 3500000 Phẫu thuật
950 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (Papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) Lần 3500000 Phẫu thuật
951 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Lần 2500000 Phẫu thuật
952 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 4000000 Phẫu thuật
953 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel Lần 4000000 Phẫu thuật
954 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 3000000 Phẫu thuật
955 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3500000 Phẫu thuật
956 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần 5000000 Phẫu thuật
957 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo Lần 4000000 Phẫu thuật
958 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp Lần 4000000 Phẫu thuật
959 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 2000000 Phẫu thuật
960 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất Lần 4000000 Phẫu thuật
961 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc Lần 4000000 Phẫu thuật
962 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4000000 Phẫu thuật
963 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần Lần 4000000 Phẫu thuật
964 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 3500000 Phẫu thuật
965 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 3000000 Phẫu thuật
966 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2500000 Phẫu thuật
967 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi Lần 1500000 Phẫu thuật
968 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột Lần 3000000 Phẫu thuật
969 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần 3000000 Phẫu thuật
970 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng Lần 4000000 Phẫu thuật
971 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 3500000 Phẫu thuật
972 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 3000000 Phẫu thuật
973 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Lần 2500000 Phẫu thuật
974 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Lần 3500000 Phẫu thuật
975 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 3500000 Phẫu thuật
976 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non Lần 4000000 Phẫu thuật
977 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Lần 4000000 Phẫu thuật
978 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng Lần 4000000 Phẫu thuật
979 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần 3000000 Phẫu thuật
980 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Lần 3500000 Phẫu thuật
981 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Lần 4000000 Phẫu thuật
982 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng Lần 4000000 Phẫu thuật
983 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần 4000000 Phẫu thuật
984 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang Lần 4000000 Phẫu thuật
985 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông Lần 4000000 Phẫu thuật
986 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới Lần 4000000 Phẫu thuật
987 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới Lần 4000000 Phẫu thuật
988 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ Lần 13000000 Phẫu thuật
989 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lần 4000000 Phẫu thuật
990 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần 1500000 Phẫu thuật
991 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo va (gây mê) Lần 1000000 Phẫu thuật
992 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần 2500000 Phẫu thuật
993 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 5000000 Phẫu thuật
994 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi Lần 3500000 Phẫu thuật
995 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 300000 Phẫu thuật
996 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 500000 Phẫu thuật
997 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 300000 Phẫu thuật
998 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 300000 Phẫu thuật
999 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 300000 Phẫu thuật
1000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 300000 Phẫu thuật
1001 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 1000000 Phẫu thuật
1002 Phẫu thuật nạo va nội soi Lần 3000000 Phẫu thuật
1003 Phẫu thuật nạo va gây mê nội khí quản Lần 1000000 Phẫu thuật
1004 Phẫu thuật nạo va gây mê Lần 1000000 Phẫu thuật
1005 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Lần 2000000 Phẫu thuật
1006 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 1800000 Phẫu thuật
1007 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 2500000 Phẫu thuật
1008 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 900000 Phẫu thuật
1009 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 1000000 Phẫu thuật
1010 Phẫu thuật mở khí quản (gây tê/ gây mê) Lần 600000 Phẫu thuật
1011 Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung Lần 3000000 Phẫu thuật
1012 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3000000 Phẫu thuật
1013 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3000000 Phẫu thuật
1014 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3000000 Phẫu thuật
1015 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3000000 Phẫu thuật
1016 Phẫu thuật longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 3000000 Phẫu thuật
1017 Phẫu thuật Longo Lần 3000000 Phẫu thuật
1018 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần 3000000 Phẫu thuật
1019 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 3500000 Phẫu thuật
1020 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL Lần 2000000 Phẫu thuật
1021 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất Lần 2500000 Phẫu thuật
1022 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 9000000 Phẫu thuật
1023 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 4500000 Phẫu thuật
1024 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 4500000 Phẫu thuật
1025 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 3500000 Phẫu thuật
1026 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 3500000 Phẫu thuật
1027 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) Lần 3000000 Phẫu thuật
1028 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 3000000 Phẫu thuật
1029 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm Lần 500000 Phẫu thuật
1030 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 2500000 Phẫu thuật
1031 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 3000000 Phẫu thuật
1032 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII Lần 2500000 Phẫu thuật
1033 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ Lần 2000000 Phẫu thuật
1034 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 3000000 Phẫu thuật
1035 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3000000 Phẫu thuật
1036 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 3000000 Phẫu thuật
1037 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Lần 4500000 Phẫu thuật
1038 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3000000 Phẫu thuật
1039 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3000000 Phẫu thuật
1040 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3000000 Phẫu thuật
1041 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1042 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 4000000 Phẫu thuật
1043 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 3000000 Phẫu thuật
1044 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1045 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần 3000000 Phẫu thuật
1046 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 3000000 Phẫu thuật
1047 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1048 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3000000 Phẫu thuật
1049 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1050 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3000000 Phẫu thuật
1051 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3000000 Phẫu thuật
1052 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 3000000 Phẫu thuật
1053 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt tk quay Lần 3000000 Phẫu thuật
1054 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1055 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1056 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1057 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3000000 Phẫu thuật
1058 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1059 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 3000000 Phẫu thuật
1060 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1061 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 3000000 Phẫu thuật
1062 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 3000000 Phẫu thuật
1063 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 3000000 Phẫu thuật
1064 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3000000 Phẫu thuật
1065 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3000000 Phẫu thuật
1066 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3000000 Phẫu thuật
1067 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3000000 Phẫu thuật
1068 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 3000000 Phẫu thuật
1069 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3000000 Phẫu thuật
1070 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3000000 Phẫu thuật
1071 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 3000000 Phẫu thuật
1072 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1073 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 3000000 Phẫu thuật
1074 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1075 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1076 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1077 Phẫu thuật KHX gãy hở ii thân hai xương cẳng tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1078 Phẫu thuật KHX gãy hở i thân hai xương cẳng tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1079 Phẫu thuật KHX gãy hở độ ii thân xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1080 Phẫu thuật KHX gãy hở độ ii hai xương cẳng chân Lần 3000000 Phẫu thuật
1081 Phẫu thuật KHX gãy hở độ i thân xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1082 Phẫu thuật KHX gãy hở độ i hai xương cẳng chân Lần 3000000 Phẫu thuật
1083 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3000000 Phẫu thuật
1084 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần 3000000 Phẫu thuật
1085 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 3000000 Phẫu thuật
1086 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1087 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1088 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 4000000 Phẫu thuật
1089 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 4000000 Phẫu thuật
1090 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 3000000 Phẫu thuật
1091 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần 3000000 Phẫu thuật
1092 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 3000000 Phẫu thuật
1093 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 3000000 Phẫu thuật
1094 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 1000000 Phẫu thuật
1095 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 3000000 Phẫu thuật
1096 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3000000 Phẫu thuật
1097 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3500000 Phẫu thuật
1098 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 3000000 Phẫu thuật
1099 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3000000 Phẫu thuật
1100 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 900000 Phẫu thuật
1101 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) Lần 2000000 Phẫu thuật
1102 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 3000000 Phẫu thuật
1103 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 3000000 Phẫu thuật
1104 Phẫu thuật glôcôm lần hai trởlên Lần 3500000 Phẫu thuật
1105 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù Lần 3500000 Phẫu thuật
1106 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu Lần 2000000 Phẫu thuật
1107 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1108 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 2000000 Phẫu thuật
1109 Phẫu thuật Epicanthus Lần 1500000 Phẫu thuật
1110 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt Lần 1500000 Phẫu thuật
1111 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1112 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 4000000 Phẫu thuật
1113 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng Lần 3000000 Phẫu thuật
1114 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3000000 Phẫu thuật
1115 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3000000 Phẫu thuật
1116 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 3000000 Phẫu thuật
1117 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3000000 Phẫu thuật
1118 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3000000 Phẫu thuật
1119 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần 3000000 Phẫu thuật
1120 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 4000000 Phẫu thuật
1121 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 4000000 Phẫu thuật
1122 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 3000000 Phẫu thuật
1123 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3000000 Phẫu thuật
1124 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 3000000 Phẫu thuật
1125 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 3000000 Phẫu thuật
1126 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp Lần 700000 Phẫu thuật
1127 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần 700000 Phẫu thuật
1128 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Lần 2000000 Phẫu thuật
1129 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2500000 Phẫu thuật
1130 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2500000 Phẫu thuật
1131 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 1500000 Phẫu thuật
1132 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) Lần 3500000 Phẫu thuật
1133 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần 6000000 Phẫu thuật
1134 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng Lần 5000000 Phẫu thuật
1135 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1500000 Phẫu thuật
1136 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính Lần 3000000 Phẫu thuật
1137 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) Lần 3000000 Phẫu thuật
1138 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) Lần 3000000 Phẫu thuật
1139 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3000000 Phẫu thuật
1140 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần 2000000 Phẫu thuật
1141 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Lần 3000000 Phẫu thuật
1142 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 4000000 Phẫu thuật
1143 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 4000000 Phẫu thuật
1144 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3000000 Phẫu thuật
1145 Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi giữa Lần 3000000 Phẫu thuật
1146 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 3000000 Phẫu thuật
1147 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần 1200000 Phẫu thuật
1148 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần 1500000 Phẫu thuật
1149 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 3000000 Phẫu thuật
1150 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Lần 3000000 Phẫu thuật
1151 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Lần 3000000 Phẫu thuật
1152 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 2000000 Phẫu thuật
1153 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3000000 Phẫu thuật
1154 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa Lần 3000000 Phẫu thuật
1155 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 1300000 Phẫu thuật
1156 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2500000 Phẫu thuật
1157 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3000000 Phẫu thuật
1158 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3000000 Phẫu thuật
1159 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi Lần 3000000 Phẫu thuật
1160 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Lần 1000000 Phẫu thuật
1161 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm Lần 800000 Phẫu thuật
1162 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: cắt khâu đơn giản Lần 1500000 Phẫu thuật
1163 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 3000000 Phẫu thuật
1164 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa Lần 3000000 Phẫu thuật
1165 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma Lần 4000000 Phẫu thuật
1166 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng Lần 1500000 Phẫu thuật
1167 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi Lần 3000000 Phẫu thuật
1168 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 1500000 Phẫu thuật
1169 Nội soi nong niệu quản hẹp Lần 1000000 Phẫu thuật
1170 Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi Lần 2500000 Phẫu thuật
1171 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản Lần 3000000 Phẫu thuật
1172 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần 2000000 Phẫu thuật
1173 Nội soi lấy sỏi bàng quang Lần 4000000 Phẫu thuật
1174 Nội soi lấy sỏi bàng quang Lần 4000000 Phẫu thuật
1175 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 2000000 Phẫu thuật
1176 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 3000000 Phẫu thuật
1177 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 2000000 Phẫu thuật
1178 Nội soi bàng quang cắt u Lần 3500000 Phẫu thuật
1179 Nối gân duỗi Lần 3000000 Phẫu thuật
1180 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 2000000 Phẫu thuật
1181 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 1500000 Phẫu thuật
1182 Nâng sàn hốc mắt Lần 3500000 Phẫu thuật
1183 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 2500000 Phẫu thuật
1184 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1500000 Phẫu thuật
1185 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây mê Lần 1500000 Phẫu thuật
1186 Mở thông túi mật Lần 2000000 Phẫu thuật
1187 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2000000 Phẫu thuật
1188 Mở thông dạ dày Lần 2000000 Phẫu thuật
1189 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ Lần 4000000 Phẫu thuật
1190 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3000000 Phẫu thuật
1191 Mở rộng lỗ sáo Lần 1500000 Phẫu thuật
1192 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 3500000 Phẫu thuật
1193 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 3500000 Phẫu thuật
1194 Mở khí quản thường quy Lần 700000 Phẫu thuật
1195 Mở khí quản cấp cứu Lần 700000 Phẫu thuật
1196 Mở khí quản Lần 700000 Phẫu thuật
1197 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật Lần 3500000 Phẫu thuật
1198 Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 2000000 Phẫu thuật
1199 Mở bụng thăm dò Lần 2000000 Phẫu thuật
1200 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 1000000 Phẫu thuật
1201 Mở bè có hoặc không cắt bè Lần 2000000 Phẫu thuật
1202 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 1500000 Phẫu thuật
1203 Lùi cơ nâng mi Lần 1800000 Phẫu thuật
1204 Lấy u sau phúc mạc Lần 5500000 Phẫu thuật
1205 Lấy u phúc mạc Lần 4500000 Phẫu thuật
1206 Lấy tuỷ buồng răng sữa Lần 300000 Phẫu thuật
1207 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần 3500000 Phẫu thuật
1208 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 4000000 Phẫu thuật
1209 Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL Lần 4000000 Phẫu thuật
1210 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 3000000 Phẫu thuật
1211 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần 1500000 Phẫu thuật
1212 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 3000000 Phẫu thuật
1213 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 3000000 Phẫu thuật
1214 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 3000000 Phẫu thuật
1215 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 3000000 Phẫu thuật
1216 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 3000000 Phẫu thuật
1217 Lấy sỏi bàng quang Lần 3000000 Phẫu thuật
1218 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2000000 Phẫu thuật
1219 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 3000000 Phẫu thuật
1220 Lấy dị vật trực tràng Lần 3500000 Phẫu thuật
1221 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 1000000 Phẫu thuật
1222 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm Lần 2000000 Phẫu thuật
1223 Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi Lần 2000000 Phẫu thuật
1224 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1500000 Phẫu thuật
1225 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4000000 Phẫu thuật
1226 Khâu vết thương thành bụng Lần 2000000 Phẫu thuật
1227 Khâu vết thương lách Lần 3000000 Phẫu thuật
1228 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 3000000 Phẫu thuật
1229 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 3000000 Phẫu thuật
1230 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1800000 Phẫu thuật
1231 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 3000000 Phẫu thuật
1232 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 1000000 Phẫu thuật
1233 Khâu phục hồi bờ mi Lần 500000 Phẫu thuật
1234 Khâu phủ kết mạc Lần 500000 Phẫu thuật
1235 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3500000 Phẫu thuật
1236 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3500000 Phẫu thuật
1237 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3500000 Phẫu thuật
1238 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 1000000 Phẫu thuật
1239 Khâu kết mạc Lần 1000000 Phẫu thuật
1240 Khâu da mi gây mê Lần 1500000 Phẫu thuật
1241 Khâu da mi đơn giản Lần 1000000 Phẫu thuật
1242 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400000 Phẫu thuật
1243 Khâu cắt lọc vết thương mi Lần 900000 Phẫu thuật
1244 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3500000 Phẫu thuật
1245 Kéo dài cân cơ nâng mi Lần 2000000 Phẫu thuật
1246 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 3000000 Phẫu thuật
1247 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 3000000 Phẫu thuật
1248 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 1000000 Phẫu thuật
1249 Gỡ dính sau mổ lại Lần 3000000 Phẫu thuật
1250 Ghép nội mô giác mạc Lần 4000000 Phẫu thuật
1251 Ghép mỡ điều trị lõm mắt Lần 2000000 Phẫu thuật
1252 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc Lần 2000000 Phẫu thuật
1253 Ghép giác mạc xuyên Lần 4000000 Phẫu thuật
1254 Ghép giác mạc tự thân Lần 4000000 Phẫu thuật
1255 Ghép giác mạc lớp Lần 4000000 Phẫu thuật
1256 Ghép giác mạc có vành củng mạc Lần 4000000 Phẫu thuật
1257 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 3500000 Phẫu thuật
1258 Ghép củng mạc Lần 3000000 Phẫu thuật
1259 Đốt cuốn mũi bằng Coblator Lần 1500000 Phẫu thuật
1260 Đóng mở thông ruột non Lần 3500000 Phẫu thuật
1261 Điều trị tuỷ răng sữa Lần 150000 Phẫu thuật
1262 Điều trị tủy lại Lần 1000000 Phẫu thuật
1263 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh Lần 1000000 Phẫu thuật
1264 Điều trị di lệch góc mắt Lần 1500000 Phẫu thuật
1265 Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser Lần 3000000 Phẫu thuật
1266 Di thực hàng lông mi Lần 1500000 Phẫu thuật
1267 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm Lần 2000000 Phẫu thuật
1268 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt Lần 3500000 Phẫu thuật
1269 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) Lần 2000000 Phẫu thuật
1270 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm Lần 2000000 Phẫu thuật
1271 Đặt ống dẫn lưu khoang mp Lần 1500000 Phẫu thuật
1272 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt Lần 3500000 Phẫu thuật
1273 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 2000000 Phẫu thuật
1274 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 2000000 Phẫu thuật
1275 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 2000000 Phẫu thuật
1276 Dẫn lưu nang tụy Lần 3000000 Phẫu thuật
1277 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần 3000000 Phẫu thuật
1278 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 2000000 Phẫu thuật
1279 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 500000 Phẫu thuật
1280 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 3000000 Phẫu thuật
1281 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 3000000 Phẫu thuật
1282 Dẫn lưu áp xe gan Lần 3000000 Phẫu thuật
1283 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính Lần 1500000 Phẫu thuật
1284 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 3000000 Phẫu thuật
1285 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 3000000 Phẫu thuật
1286 Cố định màng xương tạo cùng đồ Lần 1500000 Phẫu thuật
1287 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Lần 1500000 Phẫu thuật
1288 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 50000 Phẫu thuật
1289 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 300000 Phẫu thuật
1290 Cắt ung thư­ sàng hàm Lần 3200000 Phẫu thuật
1291 Cắt ung th­ư da vùng mi mắt trên và tạo hình Lần 3000000 Phẫu thuật
1292 Cắt u xương sụn lành tính Lần 3500000 Phẫu thuật
1293 Cắt u xơ cổ tử cung (mổ mở) Lần 3000000 Phẫu thuật
1294 Cắt u vú lành tính Lần 3000000 Phẫu thuật
1295 Cắt u vú lành tính Lần 3000000 Phẫu thuật
1296 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực Lần 4000000 Phẫu thuật
1297 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 4000000 Phẫu thuật
1298 Cắt u tiền phòng Lần 2000000 Phẫu thuật
1299 Cắt u thành âm đạo Lần 2000000 Phẫu thuật
1300 Cắt u tá tràng Lần 3000000 Phẫu thuật
1301 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1500000 Phẫu thuật
1302 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3000000 Phẫu thuật
1303 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 4000000 Phẫu thuật
1304 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi Lần 3000000 Phẫu thuật
1305 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 3500000 Phẫu thuật
1306 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 3500000 Phẫu thuật
1307 Cắt u nang buồng trứng Lần 3500000 Phẫu thuật
1308 Cắt u nang buồng trứng Lần 3500000 Phẫu thuật
1309 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1500000 Phẫu thuật
1310 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 1000000 Phẫu thuật
1311 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 2000000 Phẫu thuật
1312 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da Lần 3000000 Phẫu thuật
1313 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 3000000 Phẫu thuật
1314 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 2000000 Phẫu thuật
1315 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1500000 Phẫu thuật
1316 Cắt u mạc treo ruột Lần 4000000 Phẫu thuật
1317 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1500000 Phẫu thuật
1318 Cắt u lành dương vật Lần 2000000 Phẫu thuật
1319 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 1500000 Phẫu thuật
1320 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1500000 Phẫu thuật
1321 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 2000000 Phẫu thuật
1322 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 2000000 Phẫu thuật
1323 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm Lần 1500000 Phẫu thuật
1324 Cắt u buồng trứng qua nội soi Lần 3500000 Phẫu thuật
1325 Cắt u bao gân Lần 2000000 Phẫu thuật
1326 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 3500000 Phẫu thuật
1327 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3500000 Phẫu thuật
1328 Cắt túi mật Lần 3500000 Phẫu thuật
1329 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 4000000 Phẫu thuật
1330 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 3000000 Phẫu thuật
1331 Cắt toàn bộ dạ dày Lần 6000000 Phẫu thuật
1332 Cắt thuỳ gan trái Lần 6000000 Phẫu thuật
1333 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần 3000000 Phẫu thuật
1334 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách Lần 4000000 Phẫu thuật
1335 Cắt thận đơn thuần Lần 4000000 Phẫu thuật
1336 Cắt sụn thừa nắp tai Lần 500000 Phẫu thuật
1337 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 3000000 Phẫu thuật
1338 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 3000000 Phẫu thuật
1339 Cắt ruột non hình chêm Lần 3500000 Phẫu thuật
1340 Cắt polyp ống tai Lần 800000 Phẫu thuật
1341 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1000000 Phẫu thuật
1342 Cắt phanh lưỡi (gây tê) Lần 500000 Phẫu thuật
1343 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 3500000 Phẫu thuật
1344 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 3000000 Phẫu thuật
1345 Cắt nang ống mật chủ Lần 4000000 Phẫu thuật
1346 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4000000 Phẫu thuật
1347 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp Lần 1500000 Phẫu thuật
1348 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4000000 Phẫu thuật
1349 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần 2000000 Phẫu thuật
1350 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 3000000 Phẫu thuật
1351 Cắt mạc nối lớn Lần 3500000 Phẫu thuật
1352 Cắt lách do chấn thương Lần 3500000 Phẫu thuật
1353 Cắt lách bệnh lý Lần 3500000 Phẫu thuật
1354 Cắt lách bán phần Lần 3500000 Phẫu thuật
1355 Cắt khối u da lành tính trên 5cm Lần 500000 Phẫu thuật
1356 Cắt gan trái mở rộng Lần 6000000 Phẫu thuật
1357 Cắt gan trái Lần 6000000 Phẫu thuật
1358 Cắt gan phân thuỳ trước Lần 6000000 Phẫu thuật
1359 Cắt gan phân thuỳ sau Lần 6000000 Phẫu thuật
1360 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 2000000 Phẫu thuật
1361 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách Lần 4000000 Phẫu thuật
1362 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4000000 Phẫu thuật
1363 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (quénue) Lần 3500000 Phẫu thuật
1364 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 3500000 Phẫu thuật
1365 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 3500000 Phẫu thuật
1366 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4000000 Phẫu thuật
1367 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu hartmann Lần 4000000 Phẫu thuật
1368 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4000000 Phẫu thuật
1369 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 5000000 Phẫu thuật
1370 Cắt đoạn dạ dày Lần 5000000 Phẫu thuật
1371 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính Lần 2000000 Phẫu thuật
1372 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn Lần 2000000 Phẫu thuật
1373 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 3000000 Phẫu thuật
1374 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3500000 Phẫu thuật
1375 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Lần 2000000 Phẫu thuật
1376 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 3500000 Phẫu thuật
1377 Cắt cơ Muller Lần 2000000 Phẫu thuật
1378 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 1000000 Phẫu thuật
1379 Cắt bỏ vành tai thừa Lần 500000 Phẫu thuật
1380 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực Lần 4500000 Phẫu thuật
1381 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 3000000 Phẫu thuật
1382 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 3000000 Phẫu thuật
1383 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 3000000 Phẫu thuật
1384 Cắt bỏ nang tụy Lần 4000000 Phẫu thuật
1385 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm Lần 500000 Phẫu thuật
1386 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1500000 Phẫu thuật
1387 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 3000000 Phẫu thuật
1388 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF Lần 2000000 Phẫu thuật
1389 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5000000 Phẫu thuật
1390 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 4000000 Phẫu thuật
1391 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4000000 Phẫu thuật
1392 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3500000 Phẫu thuật
1393 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3000000 Phẫu thuật
1394 Cắt Amidan bằng Coblator Lần 3000000 Phẫu thuật
1395 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 4000000 Phẫu thuật
1396 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 4000000 Phẫu thuật
1397 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực Lần 4000000 Phẫu thuật
1398 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 4000000 Phẫu thuật
1399 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần 4000000 Phẫu thuật
1400 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4000000 Phẫu thuật
1401 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực Lần 4000000 Phẫu thuật
1402 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Lần 4000000 Phẫu thuật
1403 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực Lần 4000000 Phẫu thuật
1404 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4000000 Phẫu thuật
1405 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) Lần 3000000 Phẫu thuật
1406 Giường Nội trú (Vip.DV) 50% ngày 300000 Giường bệnh
1407 PT Giường Nội trú (Vip.BH) 50% ngày 225000 Giường bệnh
1408 Giường HSCC (>12.BH) ngày 300000 Giường bệnh
1409 Giường HSCC (<12.BH) ngày 200000 Giường bệnh
1410 PT Giường Nội trú (Vip.BH) ngày 450000 Giường bệnh
1411 Giường Nội trú (Vip.DV) Ngày 600000 Giường bệnh
1412 Phụ thu phòng thường. 150000 Giường bệnh
1413 Giường HSCC (>12.DV) ngày 600000 Giường bệnh
1414 Giường HSCC (<12.DV) ngày 400000 Giường bệnh
1415 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 400000 Giường bệnh
1416 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Ngày 260000 Giường bệnh
1417 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 260000 Giường bệnh
1418 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 260000 Giường bệnh
1419 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt Ngày 260000 Giường bệnh
1420 Phụ thu phòng thường Ngày 90000 Giường bệnh
1421 Giường thủ thuật Ngày 50000 Giường bệnh
1422 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 260000 Giường bệnh
1423 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày 260000 Giường bệnh
1424 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nội tiết Ngày 260000 Giường bệnh
1425 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi Ngày 260000 Giường bệnh
1426 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 260000 Giường bệnh
1427 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa Ngày 260000 Giường bệnh
1428 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Ngày 260000 Giường bệnh
1429 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 260000 Giường bệnh
1430 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 260000 Giường bệnh
1431 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng Ngày 260000 Giường bệnh
1432 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Ngày 260000 Giường bệnh
1433 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tiết Ngày 260000 Giường bệnh
1434 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi Ngày 260000 Giường bệnh
1435 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 260000 Giường bệnh
1436 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa Ngày 260000 Giường bệnh
1437 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Ngày 260000 Giường bệnh
1438 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 260000 Giường bệnh
1439 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 260000 Giường bệnh
1440 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng Ngày 260000 Giường bệnh
1441 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 260000 Giường bệnh
1442 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa phụ - sản Ngày 260000 Giường bệnh
1443 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết Ngày 260000 Giường bệnh
1444 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi Ngày 260000 Giường bệnh
1445 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 260000 Giường bệnh
1446 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa Ngày 260000 Giường bệnh
1447 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu Ngày 260000 Giường bệnh
1448 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 260000 Giường bệnh
1449 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 260000 Giường bệnh
1450 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng Ngày 260000 Giường bệnh
1451 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng Ngày 260000 Giường bệnh
1452 Công lấy mẫu xét nghiệm(Công ty) Lần 200000 Dịch vụ
1453 PT lấy mẫu XN (PK Dã chiến) 50000 Dịch vụ
1454 Suất ăn LLVT 30000 Dịch vụ
1455 Tiền ăn Nội trú ngày 90000 Dịch vụ
1456 Trích lục, xác nhận Hồ sơ bệnh án, quá trình KCB.. Bộ 50000 Dịch vụ
1457 Thu phí in lần 2 Lần 30000 Dịch vụ
1458 Phụ thu Đo chiều dài cổ tử cung qua đường âm đạo Lần 40000 Dịch vụ
1459 In Phim Xquang lần 2 Lần 50000 Dịch vụ
1460 Công tiêm (đã bao gồm VTYT) 20000 Dịch vụ
1461 Gây mê để làm thủ thuật lần 450000 Dịch vụ
1462 Khám sức khỏe theo thông tư 14/2013/TT-BYT. Lần 80000 Dịch vụ
1463 Sổ khám sức khỏe Quyển 100000 Dịch vụ
1464 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ Lần 50000 Dịch vụ
1465 Truyền máu và các chế phẩm máu Lần 50000 Dịch vụ
1466 Thở oxy qua mũ kín Lần 20000 Dịch vụ
1467 Theo dõi SpO2 Lần 20000 Dịch vụ
1468 Theo dõi khí máu tại chỗ Lần 20000 Dịch vụ
1469 Tháo cầu răng giả Lần 1500000 Dịch vụ
1470 Sao y Kết quả CLS; Giấy ra viện, chuyển viện... Lần 30000 Dịch vụ
1471 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ Lần 50000 Dịch vụ
1472 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) Lần 50000 Dịch vụ
1473 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ Lần 80000 Dịch vụ
1474 Kiểm tra sức khỏe tổng quát theo gói Lần 60000 Dịch vụ
1475 Khám sức khỏe lái xe (theo thông tư 24/2015/TTLT-BYT-BGTVT) Lần 150000 Dịch vụ
1476 Khám sức khỏe (tờ 2) Lần 20000 Dịch vụ
1477 In phim CT tờ 2 Lần 200000 Dịch vụ
1478 In kết quả cận lâm sàng lần 2 Lần 10000 Dịch vụ
1479 Ghế bố Lần 15000 Dịch vụ
1480 Đo huyết áp Lần 5000 Dịch vụ
1481 Công truyền dịch tự do Lần 80000 Dịch vụ
1482 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh Lần 80000 Dịch vụ
1483 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) Lần 20000 Dịch vụ
1484 Chăm sóc hậu sản (sanh thường ) Lần 80000 Dịch vụ
1485 Chăm sóc Catheter tĩnh mạch Lần 40000 Dịch vụ
1486 Cấp giấy ra viện lần 2 Lần 20000 Dịch vụ
1487 Cấp giấy chứng thương Lần 50000 Dịch vụ
1488 Cấp giấy chứng sinh lần 2 Lần 50000 Dịch vụ
1489 Khám tiền mê Lần 50000 Công khám nội trú
1490 Khám liên khoa Lần 30000 Công khám nội trú
1491 Khám hội chẩn Lần 30000 Công khám nội trú
1492 Khám hậu phẫu<4h Ca 100000 Công khám nội trú
1493 Khám hậu phẫu>4h Ca 120000 Công khám nội trú
1494 Công khám bệnh nội trú (lần) Lần 30000 Công khám nội trú
1495 Tắm bé Lần 20000 Dịch vụ
1496 Gội + Massage đầu tại giường Lần 90000 Dịch vụ
1497 Thẻ nuôi bệnh thẻ 20000 Dịch vụ
1498 Chăm sóc y tế (khu khám theo yêu cầu 50% ) lần 40000 Dịch vụ
1499 Chăm sóc y tế (phòng nhiều giường 50% ) lần 25000 Dịch vụ
1500 Chăm sóc y tế HSCC (50%) lần 25000 Dịch vụ
1501 Chăm sóc y tế nội soi tiêu hóa Lần 60000 Dịch vụ
1502 Chăm sóc catheter TMTT trọng lọc máu lần 40000 Dịch vụ
1503 Chăm sóc hậu phẫu <4h Lần 50000 Dịch vụ
1504 Chăm sóc y tế HSCC Lần 50000 Dịch vụ
1505 Chăm sóc y tế (phòng nhiều giường ) Lần 50000 Dịch vụ
1506 Chăm sóc y tế (khu khám theo yêu cầu ) Lần 80000 Dịch vụ
1507 Chăm sóc sơ sinh Lần 30000 Dịch vụ
1508 Chăm sóc hậu phẫu >4h Lần 80000 Dịch vụ
1509 Khám bệnh HSCC Lần 80000 Công khám
1510 Công khám tư vấn trước tiêm Lần 50000 Công khám
1511 Công khám dịch vụ 50000 Công khám
1512 Công khám bệnh cấp cứu (DV) lần 100000 Công khám
1513 Khám sức khỏe theo thông tư 14/2013/TT-BYT Lần 250000 Công khám
1514 Công khám tổng quát 100000 Công khám
1515 Công khám sản phụ khoa theo gói 50000 Công khám
1516 Chụp Xquang ổ răng 60000 Chẩn đoán hình ảnh
1517 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1518 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1519 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1520 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1521 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1522 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1523 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1524 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1525 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1526 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1527 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1528 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1529 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1530 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1531 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1532 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 220000 Chẩn đoán hình ảnh
1533 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1534 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 180000 Chẩn đoán hình ảnh
1535 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1536 Chụp Xquang Schuller Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1537 Chụp Xquang ruột non Lần 170000 Chẩn đoán hình ảnh
1538 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 60000 Chẩn đoán hình ảnh
1539 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) Lần 60000 Chẩn đoán hình ảnh
1540 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 520000 Chẩn đoán hình ảnh
1541 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 720000 Chẩn đoán hình ảnh
1542 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng Lần 620000 Chẩn đoán hình ảnh
1543 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1544 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1545 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1546 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt Cao Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1547 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1548 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1549 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1550 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1551 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1552 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1553 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1554 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1555 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1556 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1557 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1558 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1559 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1560 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1561 Chụp Xquang Hirtz Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1562 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1563 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 520000 Chẩn đoán hình ảnh
1564 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1565 Chụp Xquang đại tràng Lần 520000 Chẩn đoán hình ảnh
1566 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1567 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1568 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1569 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1570 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1571 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1572 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1573 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1574 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1575 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1576 Chụp Xquang Chausse III Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1577 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1578 Chụp Xquang Blondeau Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1579 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng Lần 620000 Chẩn đoán hình ảnh
1580 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu Lần 300000 Chẩn đoán hình ảnh
1581 Chụp khu trú dị vật nội nhãn Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1582 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 55000 Chẩn đoán hình ảnh
1583 Đo khúc xạ máy Lần 40000 Chẩn đoán hình ảnh
1584 Siêu âm đàn hồi mô gan (đánh giá mức độ xơ hóa gan) lần 410000 Chẩn đoán hình ảnh
1585 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1586 Siêu âm tuyến giáp Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1587 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1588 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1589 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 210000 Chẩn đoán hình ảnh
1590 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 110000 Chẩn đoán hình ảnh
1591 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 210000 Chẩn đoán hình ảnh
1592 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 210000 Chẩn đoán hình ảnh
1593 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1594 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1595 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1596 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1597 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi Lần 80000 Chẩn đoán hình ảnh
1598 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1599 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 110000 Chẩn đoán hình ảnh
1600 Siêu âm ổ bụng Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1601 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1602 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 110000 Chẩn đoán hình ảnh
1603 Siêu âm màng phổi Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1604 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1605 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1606 Siêu âm dương vật Lần 110000 Chẩn đoán hình ảnh
1607 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 210000 Chẩn đoán hình ảnh
1608 Siêu âm Doppler tim Lần 210000 Chẩn đoán hình ảnh
1609 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 210000 Chẩn đoán hình ảnh
1610 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 210000 Chẩn đoán hình ảnh
1611 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1612 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 110000 Chẩn đoán hình ảnh
1613 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 90000 Chẩn đoán hình ảnh
1614 Siêu âm bán phần trước Lần 260000 Chẩn đoán hình ảnh
1615 Siêu âm 4D Lần 130000 Chẩn đoán hình ảnh
1616 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu Lần 300000 Chẩn đoán hình ảnh
1617 Chụp đĩa thị 3D Lần 350000 Chẩn đoán hình ảnh
1618 Chụp đáy mắt không huỳnh quang Lần 300000 Chẩn đoán hình ảnh
1619 Nội soi tai mũi họng Lần 200000 Chẩn đoán hình ảnh
1620 Nội soi tai mũi họng Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1621 Lấy dị vật họng miệng Lần 120000 Chẩn đoán hình ảnh
1622 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi Lần 500000 Chẩn đoán hình ảnh
1623 Soi trực tràng Lần 350000 Chẩn đoán hình ảnh
1624 Soi cổ tử cung Lần 70000 Chẩn đoán hình ảnh
1625 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 350000 Chẩn đoán hình ảnh
1626 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 420000 Chẩn đoán hình ảnh
1627 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 350000 Chẩn đoán hình ảnh
1628 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 350000 Chẩn đoán hình ảnh
1629 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết Lần 400000 Chẩn đoán hình ảnh
1630 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 350000 Chẩn đoán hình ảnh
1631 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 350000 Chẩn đoán hình ảnh
1632 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần 350000 Chẩn đoán hình ảnh
1633 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật Lần 2200000 Chẩn đoán hình ảnh
1634 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1635 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1636 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 2200000 Chẩn đoán hình ảnh
1637 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 1000000 Chẩn đoán hình ảnh
1638 Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) Lần 1500000 Chẩn đoán hình ảnh
1639 Nội soi bàng quang chẩn đoán (nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 500000 Chẩn đoán hình ảnh
1640 Đo mật độ xương ước lượng nguy cơ gãy xương Lần 220000 Chẩn đoán hình ảnh
1641 Đo mật độ xương bằng phương pháp Dexa [3 vị trí] Lần 290000 Chẩn đoán hình ảnh
1642 Đo mật độ xương bằng phương pháp Dexa [2 vị trí] Lần 195000 Chẩn đoán hình ảnh
1643 Đo mật độ xương bằng phương pháp Dexa [1 vị trí] Lần 100000 Chẩn đoán hình ảnh
1644 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1645 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 920000 Chẩn đoán hình ảnh
1646 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1647 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1648 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 920000 Chẩn đoán hình ảnh
1649 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1650 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 920000 Chẩn đoán hình ảnh
1651 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1652 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 920000 Chẩn đoán hình ảnh
1653 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1654 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1655 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 920000 Chẩn đoán hình ảnh
1656 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1657 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 920000 Chẩn đoán hình ảnh
1658 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh
1659 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 920000 Chẩn đoán hình ảnh
1660 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 700000 Chẩn đoán hình ảnh