1 |
PinkCare Phân tích đột biến trên 7 Gen (Nữ) |
Lần |
2015000 |
Xét Nghiệm |
2 |
triSureCarrier Khảo sát 7 Gen (Nữ) |
Lần |
2015000 |
Xét Nghiệm |
3 |
triSure Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT (Nữ) |
Lần |
4970000 |
Xét Nghiệm |
4 |
triSure9.5 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT (NIPT9.5) (Nữ) |
Lần |
3515000 |
Xét Nghiệm |
5 |
triSure3 Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT (Nữ) |
Lần |
2415000 |
Xét Nghiệm |
6 |
Test nhanh kháng nguyên SARS-COV-2 (Mẫu gộp) |
Lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
7 |
Test nhanh kháng nguyên SARS-COV-2 (DV) |
Lần |
150000 |
Xét Nghiệm |
8 |
Test nhanh kháng nguyên SARS-COV-2 (KCB Mẫu đơn) |
Lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
9 |
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động |
|
270000 |
Xét Nghiệm |
10 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
|
270000 |
Xét Nghiệm |
11 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động |
|
370000 |
Xét Nghiệm |
12 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
lần |
111000 |
Xét Nghiệm |
13 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
lần |
111000 |
Xét Nghiệm |
14 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
15 |
Vi nấm soi tươi (Nữ) |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
16 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
Lần |
300000 |
Xét Nghiệm |
17 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
Lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
18 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
55000 |
Xét Nghiệm |
19 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
20 |
Giang mai (syphilis) |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
21 |
Tầm soát ưng thư cổ tử cung PP Thin Prep (Pap nhúng dịch) (Nữ) |
lần |
670000 |
Xét Nghiệm |
22 |
Tầm soát ưng thư cổ tử cung (pap) (Nữ) |
Lần |
200000 |
Xét Nghiệm |
23 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy(DV) |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
24 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Lần |
200000 |
Xét Nghiệm |
25 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Lần |
220000 |
Xét Nghiệm |
26 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Nữ) |
Lần |
320000 |
Xét Nghiệm |
27 |
Coronavirus Real-time PCR Mẫu gộp(TYT Phường gửi) DV |
Lần |
198000 |
Xét Nghiệm |
28 |
Coronavirus Real-time PCR Mẫu đơn (TYT Phường gửi) DV |
Lần |
694000 |
Xét Nghiệm |
29 |
Coronavirus Real-time PCR (DV) |
lần |
734000 |
Xét Nghiệm |
30 |
Coronavirus Real-time PCR(634.000đ) |
|
634000 |
Xét Nghiệm |
31 |
Coronavirus Real-time PCR (Gộp 2 KCB) |
lần |
350000 |
Xét Nghiệm |
32 |
Coronavirus Real-time PCR (Gộp 5 theo Hợp đồng) |
lần |
238000 |
Xét Nghiệm |
33 |
Coronavirus Real-time PCR (Song ngữ) |
Lần |
900000 |
Xét Nghiệm |
34 |
Hcv genotype real-time pcr |
Lần |
1520000 |
Xét Nghiệm |
35 |
Hcv đo tải lượng Real-Time PCR |
Lần |
620000 |
Xét Nghiệm |
36 |
Hbv đo tải lượng Real-Time PCR |
Lần |
420000 |
Xét Nghiệm |
37 |
Coronavirus Real-time PCR (lấy KQ nhanh) |
Lần |
2200000 |
Xét Nghiệm |
38 |
Xét nghiệm Định lượng kháng thể SARS-CoV-2 (Anti-SARS-CoV-2 S) |
Lần |
295000 |
Xét Nghiệm |
39 |
EV71 IgM test nhanh |
lần |
170000 |
Xét Nghiệm |
40 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] |
Lần |
140000 |
Xét Nghiệm |
41 |
Toxoplasma IgM/IgG |
Lần |
280000 |
Xét Nghiệm |
42 |
CMV IgM/IgG |
Lần |
320000 |
Xét Nghiệm |
43 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
140000 |
Xét Nghiệm |
44 |
HBsAb test nhanh |
|
100000 |
Xét Nghiệm |
45 |
Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh (TSH , G6PD, 17O-HP) |
LẦN |
450000 |
Xét Nghiệm |
46 |
Double test (bằng giọt máu khô) |
LẦN |
584000 |
Xét Nghiệm |
47 |
AFP (Alpha Fetoproteine) test |
Lần |
110100 |
Xét Nghiệm |
48 |
Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] |
Lần |
160000 |
Xét Nghiệm |
49 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
Lần |
160000 |
Xét Nghiệm |
50 |
Định lượng Ferritin |
Lần |
100000 |
Xét Nghiệm |
51 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
52 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
53 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
54 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
55 |
Định lượng PSA tự do (Free Prostate-specific Antigen) [Máu] |
Lần |
90000 |
Xét Nghiệm |
56 |
Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] |
Lần |
160000 |
Xét Nghiệm |
57 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
Lần |
150000 |
Xét Nghiệm |
58 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
Lần |
150000 |
Xét Nghiệm |
59 |
Định lượng CA¹²⁵ (Cancer Antigen 125) [Máu] (Nữ) |
Lần |
150000 |
Xét Nghiệm |
60 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
Lần |
160000 |
Xét Nghiệm |
61 |
Vi khuẩn dạ dày (H.P) |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
62 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
100000 |
Xét Nghiệm |
63 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
Lần |
140000 |
Xét Nghiệm |
64 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
90000 |
Xét Nghiệm |
65 |
HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
66 |
HBs Ab miễn dịch bán tự động/tự động |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
67 |
HBs Ab (miễn dịch tự động) |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
68 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
100000 |
Xét Nghiệm |
69 |
HCV Ab (miễn dịch tự động) |
Lần |
140000 |
Xét Nghiệm |
70 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
100000 |
Xét Nghiệm |
71 |
Định lượng HBsAg (HBsAg quantitative) (CMIA / ECLIA) |
Lần |
130000 |
Xét Nghiệm |
72 |
Xét nghiệm triple test (AFP, Beta HCG, UE3) |
Lần |
500000 |
Xét Nghiệm |
73 |
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu |
Lần |
130000 |
Xét Nghiệm |
74 |
Xét nghiệm double test (Papp-a, FBC) |
Lần |
500000 |
Xét Nghiệm |
75 |
Test thở C14 tìm H.Pylori |
Lần |
520000 |
Xét Nghiệm |
76 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
77 |
Test hơi thở tìm vi khuẩn hp bằng c13, c14 |
Lần |
520000 |
Xét Nghiệm |
78 |
HEV IgM test nhanh |
Lần |
130000 |
Xét Nghiệm |
79 |
HEV Ab test nhanh |
Lần |
130000 |
Xét Nghiệm |
80 |
HBCAb test nhanh |
Lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
81 |
HBC total miễn dịch tự động |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
82 |
HBc Ab test nhanh IgG (Anti - HBC) |
Lần |
100000 |
Xét Nghiệm |
83 |
HAV ab test nhanh |
Lần |
130000 |
Xét Nghiệm |
84 |
Định nhóm máu tại giường |
Lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
85 |
CRP test nhanh |
Lần |
50000 |
Xét Nghiệm |
86 |
Anti HBe (test) |
Lần |
90000 |
Xét Nghiệm |
87 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
140000 |
Xét Nghiệm |
88 |
Ký sinh trùng đường ruột |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
89 |
Strongyloides Stercoralis (giun lươn) miễn dịch bán tự động |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
90 |
Echinococcus (sán dây chó) ab miễn dịch tự động |
Lần |
150000 |
Xét Nghiệm |
91 |
Toxocara (giun đũa chó, mèo) ab miễn dịch bán tự động |
Lần |
150000 |
Xét Nghiệm |
92 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
90000 |
Xét Nghiệm |
93 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
40000 |
Xét Nghiệm |
94 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
95 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
Lần |
80000 |
Xét Nghiệm |
96 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
97 |
Định nhóm máu hệ RH(D) (kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
80000 |
Xét Nghiệm |
98 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
80000 |
Xét Nghiệm |
99 |
Thời gian Prothrombin (Pt: Prothrombin Time), (các tên khác: TQ; tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
100 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
101 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: định lượng yếu tố i), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Lần |
100000 |
Xét Nghiệm |
102 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
Lần |
30000 |
Xét Nghiệm |
103 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
35000 |
Xét Nghiệm |
104 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
25000 |
Xét Nghiệm |
105 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
35000 |
Xét Nghiệm |
106 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
Lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
107 |
Tìm giun chỉ trong máu |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
108 |
Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Lần |
60000 |
Xét Nghiệm |
109 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
110 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
Lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
111 |
Co cục máu đông (tên khác: co cục máu) |
Lần |
30000 |
Xét Nghiệm |
112 |
Định lượng Protein (niệu) |
lần |
13900 |
Xét Nghiệm |
113 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
114 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
lần |
16000 |
Xét Nghiệm |
115 |
Test Methaphetamin (Ma túy đá) |
|
100000 |
Xét Nghiệm |
116 |
Test Amphetamin (AMP)/Methaphetamin(MET)/Marijuana(THC) |
Lần |
140000 |
Xét Nghiệm |
117 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Lần |
75000 |
Xét Nghiệm |
118 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
119 |
Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) |
Lần |
50000 |
Xét Nghiệm |
120 |
Test thai |
Lần |
15000 |
Xét Nghiệm |
121 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
Lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
122 |
Định tính heroin (test nhanh) |
Lần |
85000 |
Xét Nghiệm |
123 |
Pb/Blood (Chì /máu) (Plomb) ( Lead) |
|
370000 |
Xét Nghiệm |
124 |
RF Test |
|
60000 |
Xét Nghiệm |
125 |
Nghiệm pháp dung nạp đường |
Lần |
180000 |
Xét Nghiệm |
126 |
Phụ thu Định lượng CRP (Mao mạch) |
Lần |
30000 |
Xét Nghiệm |
127 |
Dịch chọc dò (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
Lần |
170000 |
Xét Nghiệm |
128 |
Định lượng CRP |
Lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
129 |
Xét nghiệm CK - MB |
Lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
130 |
Định lượng Transferin [Máu] |
lần |
90000 |
Xét Nghiệm |
131 |
Định lượng Sắt [Máu] |
lần |
60000 |
Xét Nghiệm |
132 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
lần |
235000 |
Xét Nghiệm |
133 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
lần |
320000 |
Xét Nghiệm |
134 |
Định lượng Cortisol (máu) |
lần |
140000 |
Xét Nghiệm |
135 |
Định lượng β2 microglobulin [Máu] |
lần |
75000 |
Xét Nghiệm |
136 |
Xét nghiệm Aslo (aso) |
LẦN |
65000 |
Xét Nghiệm |
137 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
Lần |
140000 |
Xét Nghiệm |
138 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
139 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
140 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
Lần |
120000 |
Xét Nghiệm |
141 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
Lần |
110000 |
Xét Nghiệm |
142 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
140000 |
Xét Nghiệm |
143 |
Định lượng Lipit |
Lần |
20000 |
Xét Nghiệm |
144 |
Định lượng LDL-C (Low Density Lipoprotein Cholesterol) |
Lần |
20000 |
Xét Nghiệm |
145 |
Định lượng HDL-C (High Density Lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
45000 |
Xét Nghiệm |
146 |
Định lượng Triglycerid (Máu) [Máu] |
Lần |
45000 |
Xét Nghiệm |
147 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
45000 |
Xét Nghiệm |
148 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
70000 |
Xét Nghiệm |
149 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
150 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
151 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
152 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
Lần |
45000 |
Xét Nghiệm |
153 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
45000 |
Xét Nghiệm |
154 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
Lần |
45000 |
Xét Nghiệm |
155 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
156 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
157 |
Định lượng Creatinin (Máu) |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
158 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
159 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
160 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
161 |
Định lượng sắt huyết thanh |
Lần |
50000 |
Xét Nghiệm |
162 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
Lần |
50000 |
Xét Nghiệm |
163 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
164 |
Định lượng Phospho (máu) |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
165 |
Định lượng Globulin [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
166 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
40000 |
Xét Nghiệm |
167 |
HPV genotype Real-time PCR |
Lần |
620000 |
Xét Nghiệm |
168 |
Rubella (IgM) |
Lần |
160000 |
Xét Nghiệm |
169 |
Rubella (IgG) |
Lần |
170000 |
Xét Nghiệm |
170 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
171 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
172 |
Cắt chỉ thẩm mỹ tai mũi họng |
lần |
500000 |
Thủ thuật |
173 |
Chích rạch áp xe rò luân nhỉ |
lần |
200000 |
Thủ thuật |
174 |
Rút Meche, rút Merocel hốc mũi |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
175 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/gây tê |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
176 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
177 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
178 |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
179 |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
180 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
120000 |
Thủ thuật |
181 |
Lấy dị vật tai (gây tê, qua kính hiển vi) |
Lần |
120000 |
Thủ thuật |
182 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
120000 |
Thủ thuật |
183 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
Lần |
120000 |
Thủ thuật |
184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
185 |
Làm thuốc tai |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
186 |
Làm Proetz |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
187 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
188 |
Khâu vết rách vành tai |
Lần |
350000 |
Thủ thuật |
189 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
190 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
140000 |
Thủ thuật |
191 |
Chọc hút dịch vành tai |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
192 |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
193 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
1500000 |
Thủ thuật |
194 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
195 |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
196 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
197 |
Phụ thu Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
Lần |
944000 |
Thủ thuật |
198 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
lần |
552000 |
Thủ thuật |
199 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
lần |
1148000 |
Thủ thuật |
200 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
lần |
1496000 |
Thủ thuật |
201 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
lần |
1148000 |
Thủ thuật |
202 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
lần |
1122000 |
Thủ thuật |
203 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
lần |
1122000 |
Thủ thuật |
204 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
lần |
1122000 |
Thủ thuật |
205 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
lần |
6800000 |
Thủ thuật |
206 |
Thận nhân tạo thường qui |
lần |
552000 |
Thủ thuật |
207 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
lần |
1533000 |
Thủ thuật |
208 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
lần |
1533000 |
Thủ thuật |
209 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
lần |
1122000 |
Thủ thuật |
210 |
Nhổ chân răng sữa |
lần |
30000 |
Thủ thuật |
211 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
212 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
213 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
214 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
215 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
216 |
Lấy tủy răng |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
217 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
218 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
219 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
220 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
221 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
222 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
223 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
224 |
Nhổ răng thừa |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
225 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
226 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
227 |
Lấy cao răng |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
228 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
229 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
230 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
231 |
Cầu sứ titanium gắn bằng ốc vít trên Implant (sứ Zirco) |
Lần |
3500000 |
Thủ thuật |
232 |
Cầu sứ titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
Lần |
1500000 |
Thủ thuật |
233 |
Cầu sứ titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
Lần |
900000 |
Thủ thuật |
234 |
Trẻ hóa (làm hồng) Nhũ hoa, Âm hộ (Laser FRACTIONAL) |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
235 |
Trẻ hóa vùng kín (Laser FRACTIONAL) |
Lần |
7000000 |
Thủ thuật |
236 |
Cấy que tránh thai Implannon |
Lần |
3200000 |
Thủ thuật |
237 |
Tháo dụng cụ tử cung |
lần |
300000 |
Thủ thuật |
238 |
Tháo dụng cụ tử cung |
lần |
40000 |
Thủ thuật |
239 |
Đặt dụng cụ tử cung |
lần |
150000 |
Thủ thuật |
240 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
lần |
150000 |
Thủ thuật |
241 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
242 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
243 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
244 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
245 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
246 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
247 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
248 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
249 |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
250 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
251 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
252 |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
253 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
254 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
255 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
256 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
257 |
Giác hút |
Lần |
2500000 |
Thủ thuật |
258 |
Forceps |
Lần |
2500000 |
Thủ thuật |
259 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
3000000 |
Thủ thuật |
260 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
261 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
2500000 |
Thủ thuật |
262 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
263 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
264 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
265 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
266 |
Chích áp xe vú |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
267 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
268 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
1500000 |
Thủ thuật |
269 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
270 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
271 |
Bóc nhân xơ vú |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
272 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1500000 |
Thủ thuật |
273 |
Mở bao sau đục bằng laser |
lần |
1000000 |
Thủ thuật |
274 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
275 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
276 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
277 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
278 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
279 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
280 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
281 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
282 |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
283 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
284 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
285 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
286 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
287 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
lần |
1000000 |
Thủ thuật |
288 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
289 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
lần |
700000 |
Thủ thuật |
290 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
lần |
1000000 |
Thủ thuật |
291 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
lần |
200000 |
Thủ thuật |
292 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
Lần |
1500000 |
Thủ thuật |
293 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
294 |
Thay băng vết mổ |
Lần |
80000 |
Thủ thuật |
295 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
296 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
lần |
900000 |
Thủ thuật |
297 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
900000 |
Thủ thuật |
298 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
299 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
300 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
301 |
Tiêm khớp ức - sườn |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
302 |
Tiêm khớp ức đòn |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
303 |
Tiêm khớp vai |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
304 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
305 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
306 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
307 |
Tiêm khớp cổ tay |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
308 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
309 |
Tiêm khớp cổ chân |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
310 |
Tiêm khớp háng |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
311 |
Tiêm khớp gối |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
312 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
lần |
191000 |
Thủ thuật |
313 |
Test thử nhược cơ |
lần |
200000 |
Thủ thuật |
314 |
Đo độ lồi |
lần |
60000 |
Thủ thuật |
315 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
lần |
60000 |
Thủ thuật |
316 |
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA) |
lần |
191000 |
Thủ thuật |
317 |
Chụp bản đồ giác mạc |
lần |
129000 |
Thủ thuật |
318 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
lần |
129000 |
Thủ thuật |
319 |
Đo độ dày giác mạc |
lần |
129000 |
Thủ thuật |
320 |
Đo đường kính giác mạc |
lần |
60000 |
Thủ thuật |
321 |
Đo độ sâu tiền phòng |
lần |
191000 |
Thủ thuật |
322 |
Đo thị giác 2 mắt |
lần |
58600 |
Thủ thuật |
323 |
Đo biên độ điều tiết |
lần |
58600 |
Thủ thuật |
324 |
Xác định sơ đồ song thị |
lần |
58600 |
Thủ thuật |
325 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
lần |
40000 |
Thủ thuật |
326 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
lần |
28400 |
Thủ thuật |
327 |
Đo sắc giác |
lần |
60000 |
Thủ thuật |
328 |
Đo thị trường chu biên |
lần |
30000 |
Thủ thuật |
329 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
lần |
28000 |
Thủ thuật |
330 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
lần |
97900 |
Thủ thuật |
331 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
lần |
1000000 |
Thủ thuật |
332 |
Đệm hàm nhựa Excellent |
|
500000 |
Thủ thuật |
333 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
|
700000 |
Thủ thuật |
334 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
|
200000 |
Thủ thuật |
335 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
336 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
150000 |
Thủ thuật |
337 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
150000 |
Thủ thuật |
338 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
150000 |
Thủ thuật |
339 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
150000 |
Thủ thuật |
340 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
150000 |
Thủ thuật |
341 |
Đặt thuốc âm đạo |
|
10000 |
Thủ thuật |
342 |
Tiêm ngừa viêm gan siêu vi B sơ sinh |
Lần |
70000 |
Thủ thuật |
343 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
Lần |
800000 |
Thủ thuật |
344 |
Tiêm ngừa viêm gan B (Immuno HBS) |
Lần |
1850000 |
Thủ thuật |
345 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
Lần |
3000000 |
Thủ thuật |
346 |
Xoa bóp phòng chống loét |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
347 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
348 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
349 |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
350 |
Truyền dịch từ chai thứ hai trở đi (ngoại trú) |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
351 |
Truyền dịch thường qui |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
352 |
Truyền dịch chai thứ nhất (ngoại trú) |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
353 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
Lần |
0 |
Thủ thuật |
354 |
Tiêm truyền thuốc |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
355 |
Tiêm trong da |
Lần |
15000 |
Thủ thuật |
356 |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
15000 |
Thủ thuật |
357 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
358 |
Tiêm ngừa viêm gan siêu vi B |
Lần |
80000 |
Thủ thuật |
359 |
Tiêm ngừa uốn ván (Sat) |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
360 |
Tiêm khớp |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
361 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
362 |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
363 |
Tiêm dưới da |
Lần |
15000 |
Thủ thuật |
364 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
365 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
366 |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
15000 |
Thủ thuật |
367 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
368 |
Thụt tháo phân |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
369 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
370 |
Thụt tháo |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
371 |
Thụt giữ |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
372 |
Thường qui đặt nội khí quản khó |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
373 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
374 |
Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
375 |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
376 |
Thông tiểu |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
377 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
378 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức bipap [giờ theo thực tế] |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
379 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
380 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
381 |
Thông bàng quang |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
382 |
Thở máy không xâm nhập (thở Cpap, thở Bbipap) |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
383 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
384 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
385 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
386 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
387 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
388 |
Thay Canuyni |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
389 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
70000 |
Thủ thuật |
390 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
391 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
392 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
393 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
80000 |
Thủ thuật |
394 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
395 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
396 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
397 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
398 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
70000 |
Thủ thuật |
399 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
80000 |
Thủ thuật |
400 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
401 |
Thay băng vô khuẩn |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
402 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
403 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
404 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
405 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Lần |
140000 |
Thủ thuật |
406 |
Thay băng cho các vết thương (>15cm) |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
407 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
408 |
Tháo chụp răng giả |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
409 |
Tháo bột (cột sống, lưng, khớp háng, xương đùi, xương chậu) |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
410 |
Tháo bột |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
411 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
412 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
Lần |
3000000 |
Thủ thuật |
413 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
414 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
415 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
416 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
417 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
418 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
419 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
420 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
421 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
422 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
423 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
424 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
425 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
426 |
Sinh thiết móng |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
427 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
428 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
429 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
430 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
431 |
Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
432 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
433 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
434 |
Rút ống nội khí quản |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
435 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
436 |
Rút Catheter đường hầm |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
437 |
Rút Canuyni khí quản |
Lần |
10000 |
Thủ thuật |
438 |
Rửa mắt tẩy độc |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
439 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
440 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
441 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
442 |
Rửa cùng đồ |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
443 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
444 |
Rửa bàng quang |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
445 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
170000 |
Thủ thuật |
446 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
447 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
Lần |
3000000 |
Thủ thuật |
448 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
Lần |
1200000 |
Thủ thuật |
449 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
450 |
Nong niệu đạo |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
451 |
Nong hẹp da qui đầu |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
452 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
453 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
Lần |
350000 |
Thủ thuật |
454 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
Lần |
96000 |
Thủ thuật |
455 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
456 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
457 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
350000 |
Thủ thuật |
458 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
459 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
460 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
Lần |
3000000 |
Thủ thuật |
461 |
Nội soi niệu quản sinh thiết |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
462 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
463 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
464 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
120000 |
Thủ thuật |
465 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
466 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
467 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
Lần |
800000 |
Thủ thuật |
468 |
Nội soi Can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
469 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
470 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
471 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
472 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
473 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
474 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt Catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
475 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
476 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
477 |
Nội soi bàng quang |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
478 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
479 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
480 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
481 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
482 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
483 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
484 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
485 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
486 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
487 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
488 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
489 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
490 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
491 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
492 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
493 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
494 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
495 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
496 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
497 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
498 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
499 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
500 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
501 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
502 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
503 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
504 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
505 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
506 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
507 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
508 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
509 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
510 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
511 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
512 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
513 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
514 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
515 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
516 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ o |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
517 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
518 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
519 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
520 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
521 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
522 |
Nắn chỉnh trật khớp khuỷu |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
523 |
Nắn chỉnh trật khớp đốt ngón bàn |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
524 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
525 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
526 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
527 |
Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
528 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
529 |
Lấy dị vật mũi gây tê |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
530 |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
120000 |
Thủ thuật |
531 |
Lấy Calci kết mạc |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
532 |
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
533 |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
534 |
Lắp mắt giả trong bộ phận giả tái tạo khuyết hổng hàm mặt |
Lần |
3000000 |
Thủ thuật |
535 |
Làm thuốc thanh quản |
Lần |
120000 |
Thủ thuật |
536 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
537 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
538 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
539 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
540 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
541 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
542 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
543 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
544 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
545 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
546 |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lần |
120000 |
Thủ thuật |
547 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/Canuyni mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
10000 |
Thủ thuật |
548 |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
549 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
550 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
551 |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
552 |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
553 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
554 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
555 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
556 |
Hàm khung kim loại |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
557 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
558 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
559 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
560 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
561 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
562 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
563 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
564 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
565 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
566 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
567 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
568 |
Đốt nhiệt họng hạt |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
569 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
570 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
571 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
572 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
Lần |
700000 |
Thủ thuật |
573 |
Đo thị lực |
Lần |
10000 |
Thủ thuật |
574 |
Đo thị giác tương phản |
Lần |
70000 |
Thủ thuật |
575 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
576 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
577 |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
578 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
579 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
580 |
Điều trị u máu bằng hoá chất |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
581 |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
582 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
583 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm triamcinolon trong thương tổn |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
584 |
Điều trị sẹo lồi bằng nitơ lỏng |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
585 |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
586 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
587 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
588 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm triamcinolon dưới da |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
589 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
590 |
Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...) |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
591 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
592 |
Điều trị hạt cơm bằng nitơ lỏng |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
593 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
594 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
595 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
596 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
597 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
598 |
Điều trị đau do Zona bằng chiếu laser hé- né |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
599 |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
600 |
Điều trị bớt sùi bằng nitơ lỏng |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
601 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
602 |
Đệm hàm nhựa thường |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
603 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
604 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (Sond jj) |
Lần |
1500000 |
Thủ thuật |
605 |
Đặt ống thông jj trong hẹp niệu quản |
Lần |
1500000 |
Thủ thuật |
606 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
607 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
608 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
609 |
Đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
610 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
611 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
2500000 |
Thủ thuật |
612 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
613 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
Lần |
650000 |
Thủ thuật |
614 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
615 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
616 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
617 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
618 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
60000 |
Thủ thuật |
619 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
620 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
621 |
Chọc rửa xoang hàm |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
622 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
240000 |
Thủ thuật |
623 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
624 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
240000 |
Thủ thuật |
625 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
626 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
627 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
628 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
629 |
Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
360000 |
Thủ thuật |
630 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
631 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
632 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
633 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay Catheter |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
634 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
120000 |
Thủ thuật |
635 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
636 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
637 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
638 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
639 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
640 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
641 |
Chích mủ hốc mắt |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
642 |
Chích hạch viêm mủ |
Lần |
170000 |
Thủ thuật |
643 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
644 |
Chích apxe lợi trẻ em |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
645 |
Chích áp xe sàn miệng |
Lần |
250000 |
Thủ thuật |
646 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
647 |
Chích áp xe lợi |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
648 |
Chăm sóc và bảo quản Catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
649 |
Chăm sóc và bảo quản Catheter đường hầm có cuff để lọc máu |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
650 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
651 |
Chăm sóc Sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
652 |
Chăm sóc rốn sơ sinh (nhiễm trùng) |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
653 |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ |
Lần |
20000 |
Thủ thuật |
654 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
655 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
Lần |
50000 |
Thủ thuật |
656 |
Chăm sóc Catheter động mạch |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
657 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
658 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
659 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
660 |
Cắt phanh lưỡi |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
661 |
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
662 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
550000 |
Thủ thuật |
663 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
664 |
Cắt chỉ thẩm mỹ |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
665 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
666 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
667 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
668 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
669 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
670 |
Cắt chỉ bằng laser |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
671 |
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
672 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
Lần |
80000 |
Thủ thuật |
673 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
674 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
675 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
500000 |
Thủ thuật |
676 |
Cấp cứu ngừng thở |
Lần |
400000 |
Thủ thuật |
677 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, nạo VA |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
678 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh đtđ (kiểm soát đường huyết tốt) |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
679 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
200000 |
Thủ thuật |
680 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
681 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Lần |
150000 |
Thủ thuật |
682 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lần |
80000 |
Thủ thuật |
683 |
Bóc giả mạc |
Lần |
80000 |
Thủ thuật |
684 |
Bẻ cuốn mũi |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
685 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
686 |
Băng bó vết thương |
Lần |
30000 |
Thủ thuật |
687 |
Bấm lỗ tai |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
688 |
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
Lần |
100000 |
Thủ thuật |
689 |
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
Lần |
1000000 |
Thủ thuật |
690 |
Trẻ hóa da bằng Laser Fractional |
Lần |
1500000 |
Thủ thuật |
691 |
Tái tạo da bằng Laser Fractional |
Lần |
10000000 |
Thủ thuật |
692 |
Se khít lỗ chân lông bằng Laser Fractional (lần 3) |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
693 |
Se khít lỗ chân lông bằng Laser Fractional (lần 2) |
Lần |
2500000 |
Thủ thuật |
694 |
Se khít lỗ chân lông bằng Laser Fractional (lần 1) |
Lần |
3000000 |
Thủ thuật |
695 |
Điều trị sẹo rổ bằng Laser Fractional (lần 3) |
Lần |
1500000 |
Thủ thuật |
696 |
Điều trị sẹo rổ bằng Laser Fractional (lần 2) |
Lần |
1800000 |
Thủ thuật |
697 |
Điều trị sẹo rổ bằng Laser Fractional (lần 1) |
Lần |
2000000 |
Thủ thuật |
698 |
Chăm sóc da điều trị mụn |
Lần |
40000 |
Thủ thuật |
699 |
Điện di |
Lần |
170000 |
Thủ thuật |
700 |
Xoá nếp nhăn bằng IPL (lần 2) |
lần |
400000 |
Thủ thuật |
701 |
Xoá nếp nhăn bằng IPL(lần 1) |
lần |
500000 |
Thủ thuật |
702 |
Xoá nếp nhăn bằng IPL (trọn gói) |
lần |
1400000 |
Thủ thuật |
703 |
Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (lần 4 trở đi) |
lần |
200000 |
Thủ thuật |
704 |
Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (lần 3) |
lần |
300000 |
Thủ thuật |
705 |
Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (lần 2) |
lần |
400000 |
Thủ thuật |
706 |
Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (lần 1) |
lần |
500000 |
Thủ thuật |
707 |
Điều trị thâm, viêm sau mụn bằng IPL (trọn gói) |
lần |
1400000 |
Thủ thuật |
708 |
Điều trị trứng cá bằng IPL (lần 4 trở đi) |
lần |
200000 |
Thủ thuật |
709 |
Điều trị trứng cá bằng IPL (lần 3) |
lần |
250000 |
Thủ thuật |
710 |
Điều trị trứng cá bằng IPL (lần 2) |
lần |
300000 |
Thủ thuật |
711 |
Điều trị trứng cá bằng IPL (lần 1) |
lần |
400000 |
Thủ thuật |
712 |
Điều trị trứng cá bằng IPL (trọn gói) |
lần |
1100000 |
Thủ thuật |
713 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (lần 4 trở đi) |
lần |
1400000 |
Thủ thuật |
714 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (lần 3) |
lần |
1600000 |
Thủ thuật |
715 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (lần 2) |
lần |
1800000 |
Thủ thuật |
716 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (lần 1) |
lần |
2000000 |
Thủ thuật |
717 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân/Bikini bằng IPL (trọn gói) |
lần |
6800000 |
Thủ thuật |
718 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (lần 4 trở đi) |
lần |
600000 |
Thủ thuật |
719 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (lần 3) |
lần |
800000 |
Thủ thuật |
720 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (lần 2) |
lần |
1000000 |
Thủ thuật |
721 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (lần 1) |
lần |
1200000 |
Thủ thuật |
722 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng chân bằng IPL (trọn gói) |
lần |
3600000 |
Thủ thuật |
723 |
Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (lần 4 trở đi) |
lần |
1000000 |
Thủ thuật |
724 |
Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (lần 3) |
lần |
1200000 |
Thủ thuật |
725 |
Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (lần 2) |
lần |
1400000 |
Thủ thuật |
726 |
Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (lần 1) |
lần |
1600000 |
Thủ thuật |
727 |
Điều trị chứng rậm lông hai tay bằng IPL (trọn gói) |
lần |
5200000 |
Thủ thuật |
728 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (lần 4 trở đi) |
lần |
400000 |
Thủ thuật |
729 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (lần 3) |
lần |
600000 |
Thủ thuật |
730 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (lần 2) |
lần |
800000 |
Thủ thuật |
731 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (lần 1) |
lần |
1000000 |
Thủ thuật |
732 |
Điều trị chứng rậm lông hai cẳng tay bằng IPL (trọn gói) |
lần |
2800000 |
Thủ thuật |
733 |
Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (lần 4 trở đi) |
lần |
200000 |
Thủ thuật |
734 |
Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (lần 3) |
lần |
300000 |
Thủ thuật |
735 |
Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (lần 2) |
lần |
400000 |
Thủ thuật |
736 |
Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (lần 1) |
lần |
500000 |
Thủ thuật |
737 |
Điều trị chứng rậm lông hai nách bằng IPL (trọn gói) |
lần |
1400000 |
Thủ thuật |
738 |
Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (lần 4 trở đi) |
lần |
100000 |
Thủ thuật |
739 |
Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (lần 3) |
lần |
200000 |
Thủ thuật |
740 |
Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (lần 2) |
lần |
300000 |
Thủ thuật |
741 |
Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (lần 1) |
lần |
400000 |
Thủ thuật |
742 |
Điều trị chứng rậm lông ria mép bằng IPL (trọn gói) |
lần |
1000000 |
Thủ thuật |
743 |
Chiếu đèn ánh sáng Led |
lần |
75000 |
Thủ thuật |
744 |
Đắp mặt nạ điều trị da |
lần |
75000 |
Thủ thuật |
745 |
Xoá nếp nhăn bằng IPL (lần 4 trở đi) |
lần |
200000 |
Thủ thuật |
746 |
Xoá nếp nhăn bằng IPL (lần 3) |
lần |
300000 |
Thủ thuật |
747 |
Xóa xăm bằng laser CO2 |
Lần |
1200000 |
Thủ thuật |
748 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
749 |
Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
750 |
Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 |
Lần |
600000 |
Thủ thuật |
751 |
Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
752 |
Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
753 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
754 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
755 |
Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 |
Lần |
300000 |
Thủ thuật |
756 |
Đo độ lác |
lần |
70000 |
Thăm dò chức năng |
757 |
Test phát hiện khô mắt |
lần |
36900 |
Thăm dò chức năng |
758 |
Test thử cảm giác giác mạc |
lần |
36900 |
Thăm dò chức năng |
759 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Lần |
40000 |
Thăm dò chức năng |
760 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
|
250000 |
Thăm dò chức năng |
761 |
Điện tim thường |
Lần |
40000 |
Thăm dò chức năng |
762 |
Đo điện não vi tính |
Lần |
100000 |
Thăm dò chức năng |
763 |
Ghi điện cơ |
Lần |
250000 |
Thăm dò chức năng |
764 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
|
200000 |
Thăm dò chức năng |
765 |
Phụ thu Đo chức năng hô hấp dùng thuốc |
Lần |
100000 |
Thăm dò chức năng |
766 |
Đo chức năng hô hấp |
Lần |
250000 |
Thăm dò chức năng |
767 |
Sổ khám bệnh |
Lần |
5000 |
Sổ khám bệnh |
768 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
150000 |
Tiểu phẩu |
769 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
Cây |
12000000 |
Phẫu thuật |
770 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
lần |
300000 |
Phẫu thuật |
771 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
lần |
300000 |
Phẫu thuật |
772 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
lần |
300000 |
Phẫu thuật |
773 |
Nối gân duỗi |
lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
774 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
lần |
150000 |
Phẫu thuật |
775 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
776 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
777 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
Lần |
700000 |
Phẫu thuật |
778 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
779 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
780 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
781 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
782 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
783 |
Khâu giác mạc phức tạp |
lần |
1100000 |
Phẫu thuật |
784 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
lần |
900000 |
Phẫu thuật |
785 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
786 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
787 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
788 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
789 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
790 |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
791 |
Vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
792 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
793 |
Vá da tạo hình mi |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
794 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
795 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
796 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
797 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
798 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
Lần |
100000 |
Phẫu thuật |
799 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
800 |
Tháo xoắn ruột non |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
801 |
Tháo lồng ruột non |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
802 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
803 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
804 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
805 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
806 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
807 |
Tái tạo cùng đồ |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
808 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
809 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
810 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
Lần |
900000 |
Phẫu thuật |
811 |
Sinh thiết tổ chức mi |
Lần |
200000 |
Phẫu thuật |
812 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
Lần |
200000 |
Phẫu thuật |
813 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
Lần |
800000 |
Phẫu thuật |
814 |
Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong) |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
815 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
816 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
817 |
Rút đinh các loại |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
818 |
Rút chỉ thép xương ức |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
819 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
820 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
821 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
822 |
Ptns cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
823 |
Ptns cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
824 |
Ptns cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
825 |
Ptns cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
826 |
Ptns cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
827 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
828 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
829 |
Phẫu thuật xoang trán |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
830 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
831 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
832 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
833 |
Phẫu thuật viêm xương |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
834 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
835 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
836 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
837 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
838 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
839 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
840 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
841 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
842 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
843 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
844 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
845 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
846 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (vùng II) |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
847 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
848 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
849 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
850 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón i |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
851 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
852 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
853 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
854 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
855 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4500000 |
Phẫu thuật |
856 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4500000 |
Phẫu thuật |
857 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
858 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
859 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
860 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
861 |
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
862 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
863 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
864 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
865 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
866 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
867 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
868 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
869 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
870 |
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
871 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
872 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
873 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
874 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
875 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
876 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
877 |
Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
878 |
Phẫu thuật nội soi vá nhĩ |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
879 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
880 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Lần |
4500000 |
Phẫu thuật |
881 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
882 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
883 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
884 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
885 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
886 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
887 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
888 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
889 |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) |
Lần |
8000000 |
Phẫu thuật |
890 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
891 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
892 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
893 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
894 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
895 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
896 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
897 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
898 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
899 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
Lần |
8000000 |
Phẫu thuật |
900 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
901 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
902 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
903 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
904 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
905 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
906 |
Phẫu thuật nội soi mở ngách mũi giữa |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
907 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
908 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
909 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
910 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
911 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
912 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
913 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
914 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
915 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
916 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
917 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
918 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
919 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
920 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
921 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
922 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
923 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
924 |
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
925 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
926 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
Lần |
6000000 |
Phẫu thuật |
927 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
928 |
Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
929 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
930 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
931 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
932 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
933 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
934 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
935 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
936 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
937 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
938 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
939 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
940 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
941 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
942 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
943 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
944 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
945 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
946 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
947 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
Lần |
7000000 |
Phẫu thuật |
948 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
949 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
950 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (Papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
951 |
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
952 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
953 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
954 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
955 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
956 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
957 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
958 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
959 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
960 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
961 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
962 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
963 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
964 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
965 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
966 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
967 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
968 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
969 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
970 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
971 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
972 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
973 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
974 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
975 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
976 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
977 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
978 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
979 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
980 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
981 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
982 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
983 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
984 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
985 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
986 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
987 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
988 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
Lần |
13000000 |
Phẫu thuật |
989 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
990 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
991 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo va (gây mê) |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
992 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
993 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
994 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
995 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
996 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
997 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
998 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
999 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
1000 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
1001 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1002 |
Phẫu thuật nạo va nội soi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1003 |
Phẫu thuật nạo va gây mê nội khí quản |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1004 |
Phẫu thuật nạo va gây mê |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1005 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1006 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
1800000 |
Phẫu thuật |
1007 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
1008 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
Lần |
900000 |
Phẫu thuật |
1009 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1010 |
Phẫu thuật mở khí quản (gây tê/ gây mê) |
Lần |
600000 |
Phẫu thuật |
1011 |
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1012 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1013 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1014 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1015 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1016 |
Phẫu thuật longo kết hợp với khâu treo trĩ |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1017 |
Phẫu thuật Longo |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1018 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1019 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1020 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1021 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
1022 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Lần |
9000000 |
Phẫu thuật |
1023 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
4500000 |
Phẫu thuật |
1024 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
4500000 |
Phẫu thuật |
1025 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1026 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1027 |
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1028 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1029 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
1030 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
1031 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1032 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
1033 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1034 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1035 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1036 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1037 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
Lần |
4500000 |
Phẫu thuật |
1038 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1039 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1040 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1041 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1042 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1043 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1044 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1045 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1046 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1047 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1048 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1049 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1050 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1051 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1052 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1053 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt tk quay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1054 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1055 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1056 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1057 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1058 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1059 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1060 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1061 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1062 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1063 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1064 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1065 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1066 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1067 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1068 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1069 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1070 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1071 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1072 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1073 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1074 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1075 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1076 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1077 |
Phẫu thuật KHX gãy hở ii thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1078 |
Phẫu thuật KHX gãy hở i thân hai xương cẳng tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1079 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ ii thân xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1080 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ ii hai xương cẳng chân |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1081 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ i thân xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1082 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ i hai xương cẳng chân |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1083 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1084 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1085 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1086 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1087 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1088 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1089 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1090 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1091 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1092 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1093 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1094 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1095 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1096 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1097 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1098 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1099 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1100 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
Lần |
900000 |
Phẫu thuật |
1101 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1102 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1103 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1104 |
Phẫu thuật glôcôm lần hai trởlên |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1105 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1106 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1107 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1108 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1109 |
Phẫu thuật Epicanthus |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1110 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1111 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1112 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1113 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1114 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1115 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1116 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1117 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1118 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1119 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1120 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1121 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1122 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1123 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1124 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1125 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1126 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
Lần |
700000 |
Phẫu thuật |
1127 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
Lần |
700000 |
Phẫu thuật |
1128 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1129 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
1130 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
1131 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1132 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1133 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Lần |
6000000 |
Phẫu thuật |
1134 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
1135 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1136 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1137 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1138 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1139 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1140 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1141 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1142 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1143 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1144 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1145 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi giữa |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1146 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1147 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
Lần |
1200000 |
Phẫu thuật |
1148 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1149 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1150 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1151 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1152 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1153 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1154 |
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1155 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
Lần |
1300000 |
Phẫu thuật |
1156 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
1157 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1158 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1159 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1160 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1161 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
Lần |
800000 |
Phẫu thuật |
1162 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: cắt khâu đơn giản |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1163 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1164 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1165 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1166 |
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1167 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1168 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1169 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1170 |
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
1171 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1172 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1173 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1174 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1175 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1176 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1177 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1178 |
Nội soi bàng quang cắt u |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1179 |
Nối gân duỗi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1180 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1181 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1182 |
Nâng sàn hốc mắt |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1183 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
Lần |
2500000 |
Phẫu thuật |
1184 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1185 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây mê |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1186 |
Mở thông túi mật |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1187 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1188 |
Mở thông dạ dày |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1189 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1190 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1191 |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1192 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1193 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1194 |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
700000 |
Phẫu thuật |
1195 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
700000 |
Phẫu thuật |
1196 |
Mở khí quản |
Lần |
700000 |
Phẫu thuật |
1197 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1198 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1199 |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1200 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1201 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1202 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1203 |
Lùi cơ nâng mi |
Lần |
1800000 |
Phẫu thuật |
1204 |
Lấy u sau phúc mạc |
Lần |
5500000 |
Phẫu thuật |
1205 |
Lấy u phúc mạc |
Lần |
4500000 |
Phẫu thuật |
1206 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
1207 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1208 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1209 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1210 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1211 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1212 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1213 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1214 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1215 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1216 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1217 |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1218 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1219 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1220 |
Lấy dị vật trực tràng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1221 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1222 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1223 |
Lấy da mi sa ( mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1224 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1225 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1226 |
Khâu vết thương thành bụng |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1227 |
Khâu vết thương lách |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1228 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1229 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1230 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Lần |
1800000 |
Phẫu thuật |
1231 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1232 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1233 |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
1234 |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
1235 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1236 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1237 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1238 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1239 |
Khâu kết mạc |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1240 |
Khâu da mi gây mê |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1241 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1242 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Lần |
400000 |
Phẫu thuật |
1243 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
Lần |
900000 |
Phẫu thuật |
1244 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1245 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1246 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1247 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1248 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1249 |
Gỡ dính sau mổ lại |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1250 |
Ghép nội mô giác mạc |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1251 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1252 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1253 |
Ghép giác mạc xuyên |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1254 |
Ghép giác mạc tự thân |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1255 |
Ghép giác mạc lớp |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1256 |
Ghép giác mạc có vành củng mạc |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1257 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1258 |
Ghép củng mạc |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1259 |
Đốt cuốn mũi bằng Coblator |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1260 |
Đóng mở thông ruột non |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1261 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
Lần |
150000 |
Phẫu thuật |
1262 |
Điều trị tủy lại |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1263 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1264 |
Điều trị di lệch góc mắt |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1265 |
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1266 |
Di thực hàng lông mi |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1267 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1268 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1269 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1270 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1271 |
Đặt ống dẫn lưu khoang mp |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1272 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1273 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1274 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1275 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1276 |
Dẫn lưu nang tụy |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1277 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1278 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1279 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
1280 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1281 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1282 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1283 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1284 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1285 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1286 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1287 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1288 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
50000 |
Phẫu thuật |
1289 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
300000 |
Phẫu thuật |
1290 |
Cắt ung thư sàng hàm |
Lần |
3200000 |
Phẫu thuật |
1291 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1292 |
Cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1293 |
Cắt u xơ cổ tử cung (mổ mở) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1294 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1295 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1296 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1297 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1298 |
Cắt u tiền phòng |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1299 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1300 |
Cắt u tá tràng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1301 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1302 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1303 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1304 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1305 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1306 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1307 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1308 |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1309 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1310 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1311 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1312 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1313 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1314 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1315 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1316 |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1317 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1318 |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1319 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1320 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1321 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1322 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1323 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1324 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1325 |
Cắt u bao gân |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1326 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1327 |
Cắt túi thừa đại tràng |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1328 |
Cắt túi mật |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1329 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1330 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1331 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
Lần |
6000000 |
Phẫu thuật |
1332 |
Cắt thuỳ gan trái |
Lần |
6000000 |
Phẫu thuật |
1333 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1334 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1335 |
Cắt thận đơn thuần |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1336 |
Cắt sụn thừa nắp tai |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
1337 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1338 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1339 |
Cắt ruột non hình chêm |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1340 |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
800000 |
Phẫu thuật |
1341 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1342 |
Cắt phanh lưỡi (gây tê) |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
1343 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1344 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1345 |
Cắt nang ống mật chủ |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1346 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1347 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1348 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1349 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1350 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1351 |
Cắt mạc nối lớn |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1352 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1353 |
Cắt lách bệnh lý |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1354 |
Cắt lách bán phần |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1355 |
Cắt khối u da lành tính trên 5cm |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
1356 |
Cắt gan trái mở rộng |
Lần |
6000000 |
Phẫu thuật |
1357 |
Cắt gan trái |
Lần |
6000000 |
Phẫu thuật |
1358 |
Cắt gan phân thuỳ trước |
Lần |
6000000 |
Phẫu thuật |
1359 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
Lần |
6000000 |
Phẫu thuật |
1360 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1361 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1362 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1363 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (quénue) |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1364 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1365 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1366 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1367 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu hartmann |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1368 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1369 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
1370 |
Cắt đoạn dạ dày |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
1371 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1372 |
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1373 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1374 |
Cắt dạ dày hình chêm |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1375 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1376 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1377 |
Cắt cơ Muller |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1378 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1000000 |
Phẫu thuật |
1379 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
1380 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4500000 |
Phẫu thuật |
1381 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1382 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1383 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1384 |
Cắt bỏ nang tụy |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1385 |
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm |
Lần |
500000 |
Phẫu thuật |
1386 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1500000 |
Phẫu thuật |
1387 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1388 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
Lần |
2000000 |
Phẫu thuật |
1389 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
Lần |
5000000 |
Phẫu thuật |
1390 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1391 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1392 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
Lần |
3500000 |
Phẫu thuật |
1393 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1394 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1395 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1396 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1397 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1398 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1399 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1400 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1401 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1402 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1403 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao lưỡng cực |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1404 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
Lần |
4000000 |
Phẫu thuật |
1405 |
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
Lần |
3000000 |
Phẫu thuật |
1406 |
Giường Nội trú (Vip.DV) 50% |
ngày |
300000 |
Giường bệnh |
1407 |
PT Giường Nội trú (Vip.BH) 50% |
ngày |
225000 |
Giường bệnh |
1408 |
Giường HSCC (>12.BH) |
ngày |
300000 |
Giường bệnh |
1409 |
Giường HSCC (<12.BH) |
ngày |
200000 |
Giường bệnh |
1410 |
PT Giường Nội trú (Vip.BH) |
ngày |
450000 |
Giường bệnh |
1411 |
Giường Nội trú (Vip.DV) |
Ngày |
600000 |
Giường bệnh |
1412 |
Phụ thu phòng thường. |
|
150000 |
Giường bệnh |
1413 |
Giường HSCC (>12.DV) |
ngày |
600000 |
Giường bệnh |
1414 |
Giường HSCC (<12.DV) |
ngày |
400000 |
Giường bệnh |
1415 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Ngày |
400000 |
Giường bệnh |
1416 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1417 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1418 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1419 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1420 |
Phụ thu phòng thường |
Ngày |
90000 |
Giường bệnh |
1421 |
Giường thủ thuật |
Ngày |
50000 |
Giường bệnh |
1422 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1423 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1424 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nội tiết |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1425 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1426 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1427 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1428 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1429 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1430 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1431 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Bỏng |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1432 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1433 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nội tiết |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1434 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1435 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1436 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1437 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1438 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1439 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1440 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Bỏng |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1441 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1442 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa phụ - sản |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1443 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1444 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1445 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1446 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1447 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1448 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1449 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1450 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Bỏng |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1451 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
Ngày |
260000 |
Giường bệnh |
1452 |
Công lấy mẫu xét nghiệm(Công ty) |
Lần |
200000 |
Dịch vụ |
1453 |
PT lấy mẫu XN (PK Dã chiến) |
|
50000 |
Dịch vụ |
1454 |
Suất ăn LLVT |
|
30000 |
Dịch vụ |
1455 |
Tiền ăn Nội trú |
ngày |
90000 |
Dịch vụ |
1456 |
Trích lục, xác nhận Hồ sơ bệnh án, quá trình KCB.. |
Bộ |
50000 |
Dịch vụ |
1457 |
Thu phí in lần 2 |
Lần |
30000 |
Dịch vụ |
1458 |
Phụ thu Đo chiều dài cổ tử cung qua đường âm đạo |
Lần |
40000 |
Dịch vụ |
1459 |
In Phim Xquang lần 2 |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1460 |
Công tiêm (đã bao gồm VTYT) |
|
20000 |
Dịch vụ |
1461 |
Gây mê để làm thủ thuật |
lần |
450000 |
Dịch vụ |
1462 |
Khám sức khỏe theo thông tư 14/2013/TT-BYT. |
Lần |
80000 |
Dịch vụ |
1463 |
Sổ khám sức khỏe |
Quyển |
100000 |
Dịch vụ |
1464 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1465 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1466 |
Thở oxy qua mũ kín |
Lần |
20000 |
Dịch vụ |
1467 |
Theo dõi SpO2 |
Lần |
20000 |
Dịch vụ |
1468 |
Theo dõi khí máu tại chỗ |
Lần |
20000 |
Dịch vụ |
1469 |
Tháo cầu răng giả |
Lần |
1500000 |
Dịch vụ |
1470 |
Sao y Kết quả CLS; Giấy ra viện, chuyển viện... |
Lần |
30000 |
Dịch vụ |
1471 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1472 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1473 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
Lần |
80000 |
Dịch vụ |
1474 |
Kiểm tra sức khỏe tổng quát theo gói |
Lần |
60000 |
Dịch vụ |
1475 |
Khám sức khỏe lái xe (theo thông tư 24/2015/TTLT-BYT-BGTVT) |
Lần |
150000 |
Dịch vụ |
1476 |
Khám sức khỏe (tờ 2) |
Lần |
20000 |
Dịch vụ |
1477 |
In phim CT tờ 2 |
Lần |
200000 |
Dịch vụ |
1478 |
In kết quả cận lâm sàng lần 2 |
Lần |
10000 |
Dịch vụ |
1479 |
Ghế bố |
Lần |
15000 |
Dịch vụ |
1480 |
Đo huyết áp |
Lần |
5000 |
Dịch vụ |
1481 |
Công truyền dịch tự do |
Lần |
80000 |
Dịch vụ |
1482 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
Lần |
80000 |
Dịch vụ |
1483 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
Lần |
20000 |
Dịch vụ |
1484 |
Chăm sóc hậu sản (sanh thường ) |
Lần |
80000 |
Dịch vụ |
1485 |
Chăm sóc Catheter tĩnh mạch |
Lần |
40000 |
Dịch vụ |
1486 |
Cấp giấy ra viện lần 2 |
Lần |
20000 |
Dịch vụ |
1487 |
Cấp giấy chứng thương |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1488 |
Cấp giấy chứng sinh lần 2 |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1489 |
Khám tiền mê |
Lần |
50000 |
Công khám nội trú |
1490 |
Khám liên khoa |
Lần |
30000 |
Công khám nội trú |
1491 |
Khám hội chẩn |
Lần |
30000 |
Công khám nội trú |
1492 |
Khám hậu phẫu<4h |
Ca |
100000 |
Công khám nội trú |
1493 |
Khám hậu phẫu>4h |
Ca |
120000 |
Công khám nội trú |
1494 |
Công khám bệnh nội trú (lần) |
Lần |
30000 |
Công khám nội trú |
1495 |
Tắm bé |
Lần |
20000 |
Dịch vụ |
1496 |
Gội + Massage đầu tại giường |
Lần |
90000 |
Dịch vụ |
1497 |
Thẻ nuôi bệnh |
thẻ |
20000 |
Dịch vụ |
1498 |
Chăm sóc y tế (khu khám theo yêu cầu 50% ) |
lần |
40000 |
Dịch vụ |
1499 |
Chăm sóc y tế (phòng nhiều giường 50% ) |
lần |
25000 |
Dịch vụ |
1500 |
Chăm sóc y tế HSCC (50%) |
lần |
25000 |
Dịch vụ |
1501 |
Chăm sóc y tế nội soi tiêu hóa |
Lần |
60000 |
Dịch vụ |
1502 |
Chăm sóc catheter TMTT trọng lọc máu |
lần |
40000 |
Dịch vụ |
1503 |
Chăm sóc hậu phẫu <4h |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1504 |
Chăm sóc y tế HSCC |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1505 |
Chăm sóc y tế (phòng nhiều giường ) |
Lần |
50000 |
Dịch vụ |
1506 |
Chăm sóc y tế (khu khám theo yêu cầu ) |
Lần |
80000 |
Dịch vụ |
1507 |
Chăm sóc sơ sinh |
Lần |
30000 |
Dịch vụ |
1508 |
Chăm sóc hậu phẫu >4h |
Lần |
80000 |
Dịch vụ |
1509 |
Khám bệnh HSCC |
Lần |
80000 |
Công khám |
1510 |
Công khám tư vấn trước tiêm |
Lần |
50000 |
Công khám |
1511 |
Công khám dịch vụ |
|
50000 |
Công khám |
1512 |
Công khám bệnh cấp cứu (DV) |
lần |
100000 |
Công khám |
1513 |
Khám sức khỏe theo thông tư 14/2013/TT-BYT |
Lần |
250000 |
Công khám |
1514 |
Công khám tổng quát |
|
100000 |
Công khám |
1515 |
Công khám sản phụ khoa theo gói |
|
50000 |
Công khám |
1516 |
Chụp Xquang ổ răng |
|
60000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1517 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1518 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1519 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1520 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1521 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1522 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1523 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1524 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1525 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1526 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1527 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1528 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1529 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1530 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1531 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1532 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
Lần |
220000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1533 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1534 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
180000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1535 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1536 |
Chụp Xquang Schuller |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1537 |
Chụp Xquang ruột non |
Lần |
170000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1538 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
Lần |
60000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1539 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
Lần |
60000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1540 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
Lần |
520000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1541 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
720000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1542 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
Lần |
620000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1543 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1544 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1545 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1546 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt Cao |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1547 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1548 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1549 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1550 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1551 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1552 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1553 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1554 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1555 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1556 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1557 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1558 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1559 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1560 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1561 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1562 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1563 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
Lần |
520000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1564 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1565 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
520000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1566 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1567 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1568 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1569 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1570 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1571 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1572 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1573 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1574 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1575 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1576 |
Chụp Xquang Chausse III |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1577 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1578 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1579 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
Lần |
620000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1580 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
Lần |
300000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1581 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1582 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
Lần |
55000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1583 |
Đo khúc xạ máy |
Lần |
40000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1584 |
Siêu âm đàn hồi mô gan (đánh giá mức độ xơ hóa gan) |
lần |
410000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1585 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1586 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1587 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1588 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1589 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
210000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1590 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
110000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1591 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
Lần |
210000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1592 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
210000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1593 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1594 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1595 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1596 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1597 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
Lần |
80000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1598 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1599 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
Lần |
110000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1600 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1601 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1602 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
110000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1603 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1604 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1605 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1606 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
110000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1607 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Lần |
210000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1608 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
210000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1609 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
210000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1610 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
Lần |
210000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1611 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1612 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Lần |
110000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1613 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
90000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1614 |
Siêu âm bán phần trước |
Lần |
260000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1615 |
Siêu âm 4D |
Lần |
130000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1616 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
Lần |
300000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1617 |
Chụp đĩa thị 3D |
Lần |
350000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1618 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
Lần |
300000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1619 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
200000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1620 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1621 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
120000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1622 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
Lần |
500000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1623 |
Soi trực tràng |
Lần |
350000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1624 |
Soi cổ tử cung |
Lần |
70000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1625 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
Lần |
350000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1626 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
Lần |
420000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1627 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
Lần |
350000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1628 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
Lần |
350000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1629 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
Lần |
400000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1630 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Lần |
350000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1631 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
Lần |
350000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1632 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
Lần |
350000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1633 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
Lần |
2200000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1634 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1635 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1636 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
Lần |
2200000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1637 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
Lần |
1000000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1638 |
Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
Lần |
1500000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1639 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (nội soi bàng quang không sinh thiết) |
Lần |
500000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1640 |
Đo mật độ xương ước lượng nguy cơ gãy xương |
Lần |
220000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1641 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp Dexa [3 vị trí] |
Lần |
290000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1642 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp Dexa [2 vị trí] |
Lần |
195000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1643 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp Dexa [1 vị trí] |
Lần |
100000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1644 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1645 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
920000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1646 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1647 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1648 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
920000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1649 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1650 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
Lần |
920000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1651 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1652 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
920000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1653 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1654 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1655 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
920000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1656 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1657 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
920000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1658 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1659 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
920000 |
Chẩn đoán hình ảnh |
1660 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
700000 |
Chẩn đoán hình ảnh |